1 |  | Hệ xử lý văn bản Tex / Trần Mạnh Tuấn . - H. : Viện Khoa học Việt Nam , 1992. - 256 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014990-014992 |
2 |  | Văn bản pháp luật về địa vị pháp lý các doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế tại Việt Nam : Q.A . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 1174 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.002793-002797 VVM.003600-003604 |
3 |  | Những quy định về kiểm toán và kế toán . - H. : Thống kê , 1996. - 374 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.002941-002943 VVM.003675-003676 |
4 |  | 160 mẫu soạn thảo văn bản hành chính và hợp đồng thường dùng trong kinh doanh / Lê Thành Kính . - H. : Thống kê , 2000. - 525 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023532-023536 VNM.032821-032825 |
5 |  | Một số văn bản về công tác tổ chức và cán bộ : Lưu hành nội bộ / Tỉnh ủy Bình Định . - Tp. Quy Nhơn : [Knxb] , 1999. - 144 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023781-023785 VNM.032991-032993 |
6 |  | Văn bản chính sách chăn nuôi / Bộ nông nghiệp . - H. : Nông nghiệp , 1987. - 136 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000603-000604 VNM.009036-009038 VNM.022700 |
7 |  | Longman academic writing series 4 : Essays / Alice Oshima, Ann Hogue, Lara Ravitch . - 5th ed. - Hoboken : Pearson , 2017. - xx,344 p.; 28 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000452 |
8 |  | Hệ thống liên kết lời nói tiếng Việt / Nguyễn Thị Việt Thanh . - H. : Giáo dục , 1999. - 147tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.021231-021234 VNM.030684-030689 |
9 |  | Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm . - H. : Khoa học Xã hội , 1985. - 359tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009591-009593 VNM.021835-021839 |
10 |  | Văn bản với tư cách đối tượng nghiên cứu ngôn ngữ học / I. R. Galperin ; Hoàng Lộc (dịch) . - H. : Khoa học Xã hội , 1987. - 277tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011683-011684 VNM.025688-025690 |
11 |  | Giáo dục phổ thông : T.4 . - H. : [Knxb] , 1984. - 383tr ; 19cm. - ( Tập luật lệ hiện hành thống nhất trong cả nước ) Thông tin xếp giá: VND.009594-009596 VNM.021851-021857 |
12 |  | Luật Doanh nghiệp năm 2020 : Được sửa đổi, bổ sung năm 2022 . - H. : Lao động, 2022. - 316 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.037971 VNG03149.0001-0002 |
13 |  | Văn bản hướng dẫn thực hiện đấu thầu : Ban hành kèm theo Nghị định số 88/1999/NĐ-CP ngày 01-9-1999 và Nghị định số 14/2000/NĐ-CP ngày 05-5-2000 của chính phủ . - Tái bản có bổ sung. - H. : Xây dựng , 2001. - 271tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030798-030802 VNM.038815-038819 |
14 |  | Sách hỏi - đáp xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế, kế toán, thống kê / Lê Văn Chấn . - H. : Thống kê , 2001. - 229tr ; 21cm. - ( Tủ sách Tìm hiểu pháp luật dành cho các doanh nghiệp ) Thông tin xếp giá: VND.024236-024238 VNM.033093-033094 |
15 |  | Văn bản pháp quy về quản lý tài chính hành chính sự nghiệp : T.4 . - H. : Tài chính , 2000. - 388tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003455-003459 |
16 |  | Những văn bản mới hướng dẫn thi hành thực hiện chế độ phụ cấp, trợ cấp và tiền lương / Đào Thanh Hải . - H. : Lao động , 2001. - 279tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024402-024403 |
17 |  | Hướng dẫn thực hành ghi chép chứng từ và sổ kế toán trong các loại hình doanh nghiệp : Theo kế toán thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp áp dụng từ 01-01-1999 / Nguyễn Văn Nhiệm . - H. : Thống kê , 1999. - 501tr ; 28cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Cẩm nang kiểm toán viên nhà nước / B.s : Hà Ngọc Sơn, Nguyễn Đình Hựu, Nguyễn Văn Thai, Lê Quang Bính . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 629tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.024802 |
19 |  | Quy định của nhà nước về chế độ làm việc 40 giờ trong một tuần . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 263tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024651-024653 VNM.033434-033435 |
20 |  | Những văn bản pháp quy về thuế : T.2 . - H. : Tài chính , 2001. - 900tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024803-024804 VNM.039149-039151 |
21 |  | Định chế quốc tế và Việt Nam về bảo vệ môi trường / Đặng Hoàng Dũng . - H. : Thống kê , 2000. - 190tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024912-024914 VNM.033674-033675 |
22 |  | Latex tra cứu và soạn thảo / Nguyễn Hữu Điển, Nguyễn Minh Tuấn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 308tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.027340-027344 VNM.036008-036012 |
23 |  | Những quy định của nhà nước về công tác dân số, kế hoạch hóa gia đình và bảo vệ, chăm sóc trẻ em / L.S Thi Ngọc . - H. : Lao động , 2002. - 248tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027739-027741 VNM.036387-036389 |
24 |  | Tiêu đề văn bản tiếng Việt / Trịnh Sâm . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 219tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027894-027896 |