Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  268  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hệ xử lý văn bản Tex / Trần Mạnh Tuấn . - H. : Viện Khoa học Việt Nam , 1992. - 256 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014990-014992
  • 2 Văn bản pháp luật về địa vị pháp lý các doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế tại Việt Nam : Q.A . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 1174 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002793-002797
                                         VVM.003600-003604
  • 3 Những quy định về kiểm toán và kế toán . - H. : Thống kê , 1996. - 374 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002941-002943
                                         VVM.003675-003676
  • 4 160 mẫu soạn thảo văn bản hành chính và hợp đồng thường dùng trong kinh doanh / Lê Thành Kính . - H. : Thống kê , 2000. - 525 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023532-023536
                                         VNM.032821-032825
  • 5 Một số văn bản về công tác tổ chức và cán bộ : Lưu hành nội bộ / Tỉnh ủy Bình Định . - Tp. Quy Nhơn : [Knxb] , 1999. - 144 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023781-023785
                                         VNM.032991-032993
  • 6 Văn bản chính sách chăn nuôi / Bộ nông nghiệp . - H. : Nông nghiệp , 1987. - 136 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.000603-000604
                                         VNM.009036-009038
                                         VNM.022700
  • 7 Longman academic writing series 4 : Essays / Alice Oshima, Ann Hogue, Lara Ravitch . - 5th ed. - Hoboken : Pearson , 2017. - xx,344 p.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000452
  • 8 Hệ thống liên kết lời nói tiếng Việt / Nguyễn Thị Việt Thanh . - H. : Giáo dục , 1999. - 147tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.021231-021234
                                         VNM.030684-030689
  • 9 Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm . - H. : Khoa học Xã hội , 1985. - 359tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009591-009593
                                         VNM.021835-021839
  • 10 Văn bản với tư cách đối tượng nghiên cứu ngôn ngữ học / I. R. Galperin ; Hoàng Lộc (dịch) . - H. : Khoa học Xã hội , 1987. - 277tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011683-011684
                                         VNM.025688-025690
  • 11 Giáo dục phổ thông : T.4 . - H. : [Knxb] , 1984. - 383tr ; 19cm. - ( Tập luật lệ hiện hành thống nhất trong cả nước )
  • Thông tin xếp giá: VND.009594-009596
                                         VNM.021851-021857
  • 12 Luật Doanh nghiệp năm 2020 : Được sửa đổi, bổ sung năm 2022 . - H. : Lao động, 2022. - 316 tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.037971
                                         VNG03149.0001-0002
  • 13 Văn bản hướng dẫn thực hiện đấu thầu : Ban hành kèm theo Nghị định số 88/1999/NĐ-CP ngày 01-9-1999 và Nghị định số 14/2000/NĐ-CP ngày 05-5-2000 của chính phủ . - Tái bản có bổ sung. - H. : Xây dựng , 2001. - 271tr : bảng ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030798-030802
                                         VNM.038815-038819
  • 14 Sách hỏi - đáp xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế, kế toán, thống kê / Lê Văn Chấn . - H. : Thống kê , 2001. - 229tr ; 21cm. - ( Tủ sách Tìm hiểu pháp luật dành cho các doanh nghiệp )
  • Thông tin xếp giá: VND.024236-024238
                                         VNM.033093-033094
  • 15 Văn bản pháp quy về quản lý tài chính hành chính sự nghiệp : T.4 . - H. : Tài chính , 2000. - 388tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003455-003459
  • 16 Những văn bản mới hướng dẫn thi hành thực hiện chế độ phụ cấp, trợ cấp và tiền lương / Đào Thanh Hải . - H. : Lao động , 2001. - 279tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024402-024403
  • 17 Hướng dẫn thực hành ghi chép chứng từ và sổ kế toán trong các loại hình doanh nghiệp : Theo kế toán thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp áp dụng từ 01-01-1999 / Nguyễn Văn Nhiệm . - H. : Thống kê , 1999. - 501tr ; 28cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 18 Cẩm nang kiểm toán viên nhà nước / B.s : Hà Ngọc Sơn, Nguyễn Đình Hựu, Nguyễn Văn Thai, Lê Quang Bính . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 629tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024802
  • 19 Quy định của nhà nước về chế độ làm việc 40 giờ trong một tuần . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 263tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024651-024653
                                         VNM.033434-033435
  • 20 Những văn bản pháp quy về thuế : T.2 . - H. : Tài chính , 2001. - 900tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024803-024804
                                         VNM.039149-039151
  • 21 Định chế quốc tế và Việt Nam về bảo vệ môi trường / Đặng Hoàng Dũng . - H. : Thống kê , 2000. - 190tr : bảng ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024912-024914
                                         VNM.033674-033675
  • 22 Latex tra cứu và soạn thảo / Nguyễn Hữu Điển, Nguyễn Minh Tuấn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 308tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.027340-027344
                                         VNM.036008-036012
  • 23 Những quy định của nhà nước về công tác dân số, kế hoạch hóa gia đình và bảo vệ, chăm sóc trẻ em / L.S Thi Ngọc . - H. : Lao động , 2002. - 248tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.027739-027741
                                         VNM.036387-036389
  • 24 Tiêu đề văn bản tiếng Việt / Trịnh Sâm . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 219tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.027894-027896
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.602.455

    : 850.126