1 |  | Văn học phương tây / Đặng Anh Đào, Hoàng Nhân, Lương Duy Trung, .. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1999. - 896 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVG00285.0001-0010 |
2 |  | Biên niên sử phong trào thơ mới Hà Nội (1932 - 1945): T.2/ B.s.: Nguyễn Hữu Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Nhạn, Nguyễn Thanh Tâm, Nguyễn Tiến Thịnh. T.2 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 815 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long Hà Nội 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014586 |
3 |  | Thuỷ văn đại cương : T.1 / Nguyễn Văn Tuần (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Loan, Nguyễn Thị Nga, Nguyễn Thanh Sơn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 148 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015848-015852 |
4 |  | Bài tập thủy lực : T.2 : Sách dùng cho các trường Đại học kỹ thuật / Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Như Khuê,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 272 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Thế giới biểu tượng trong Điêu tàn của Chế Lan Viên : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam / Nguyễn Quốc Toàn ; Võ Như Ngọc (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 100 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00383 |
6 |  | Hệ xử lý văn bản Tex / Trần Mạnh Tuấn . - H. : Viện Khoa học Việt Nam , 1992. - 256 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014990-014992 |
7 |  | Thơ Thăng Long - Hà Nội qua Hà Thành thi sao/ Trần Quang Khải, Trần Nguyên Đán, Phạm Sư Mạnh... ; Đỗ Thị Hảo ch.b. ; Mai Xuân Hải dịch chú . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 740 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014631 |
8 |  | Văn học dân gian Việt Nam / Lê Chí Quế . - In lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 279 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023071-023074 |
9 |  | Bài tập ngữ văn 6 : T.1 / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 80 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003234-003238 VVG00381.0001-0005 |
10 |  | Những bài giảng về tác gia văn học, trong tiến trình văn học hiện đại Việt Nam : T.1 : Nguyễn Tuân / Nguyễn Đăng Mạnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 177 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023022-023026 VNG02379.0001-0018 VNM.032511-032515 |
11 |  | Những bài giảng về tác giả văn học, trong tiến trình văn học hiện đại Việt Nam : T.3 : Hồ Chí Minh, Tố Hữu, Xuân Diệu,... / Nguyễn Đăng Mạnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 174 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023032-023036 VNG02381.0001-0019 VNM.032521-032525 |
12 |  | Năm bài giảng về thể loại : Kí-Bi kịch-Trường ca-Anh hùng ca-Tiểu thuyết / Hoàng Ngọc Hiến . - H. : Giáo dục , 1999. - 92 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023082-023086 VND.023396-023400 VNG02387.0001-0018 VNM.032610-032614 VNM.032765-032769 |
13 |  | Văn học dân gian Việt Nam trong nhà trường : Sách tham khảo dùng cho giảng dạy và học tập văn học / Nguyễn Xuân Lạc . - H. : Giáo dục , 1998. - 295 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Văn học Việt Nam dòng riêng giữa nguồn chung / Trần Ngọc Vượng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 436 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023067-023070 VNM.032573-032578 |
15 |  | Văn học trên hành trình của thế kỷ XX / Phong Lê . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 505 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023063-023066 VND.025362-025364 VNM.032561-032566 VNM.034181-034182 |
16 |  | Tuyển tập truyện cổ tích Nhật Bản / Nguyễn Bích Hà . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 331 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023075-023076 VNG02385.0001-0009 VNM.032579-032580 |
17 |  | Giáo sư Dương Quảng Hàm : Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác Thăng Long 1000 năm văn hiến / Lê Văn Ba . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 184 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022993-022995 VNM.032477-032478 VNM.034663-034672 |
18 |  | Hợp tuyển văn học Châu á : T.1 : Văn học Trung Quốc / Lưu Đức Trung, Trần Lê Bảo, Phạm Hải Anh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 904 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023077-023079 VNG02384.0001-0010 VNM.032602 VNM.032705-032708 |
19 |  | Kim Vân Kiều truyện : Tiểu thuyết / Thanh Tâm Tài Nhân ; Người dịch : Nguyễn Đức Vân,.. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 372 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023080-023081 VNG02386.0001-0012 VNM.032607-032609 |
20 |  | Sử ký Tư Mã Thiên : T.1 . - In lần thứ 6. - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 405 tr ; 19 cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học trung Quốc ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Nguồn gốc của văn hoá và tôn giáo : Vật tổ và cấm kỵ / S. Freud ; Lương Văn Kế (dịch) . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2000. - 258 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023336-023338 VNM.032718-032719 |
22 |  | Văn kiện Đảng toàn tập : T.12 : 1951 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 788 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.023359-023363 VND.031964 VNM.032730-032734 |
23 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh và văn hoá Việt Nam . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 642 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023345 |
24 |  | Phạm Văn Đồng người con ưu tú của quê hương Quảng Ngãi . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 403 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.023129 |