1 |  | Luật Karatedo . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 84tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024981-024983 VNM.033700-033701 |
2 |  | Bình Định chân truyền : T.2 / Nguyễn Văn Ngọc . - Cà Mau : Mũi Cà Mau , 2001. - 86tr : ảnh ; 19cm. - ( Tủ sách võ thuật ) Thông tin xếp giá: VND.027478-027482 VNM.036109-036113 |
3 |  | Bình Định chân truyền : T.3 / Nguyễn Văn Ngọc . - Cà Mau : Mũi Cà Mau , 2001. - 95tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027884-027888 VNM.036551-036555 |
4 |  | Nhập môn Thái cực đạo / Phan Chấn Thanh, Choi Nam Tsu . - Sông Bé : Nxb. Tổng hợp Sông Bé , 1990. - 253tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.013154 |
5 |  | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ trong võ cổ truyền Việt Nam cho học sinh trường THPT Lương Thế Vinh, thị xã Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi : Đề án Thạc sĩ Giáo dục thể chất : Ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Giáo dục thể chất / Nguyễn Đức Tú ; Hồ Minh Mộng Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV12.00002 |
6 |  | Võ Văn Kiệt - Người thắp lửa / Nguyễn Tấn Dũng, Phạm Quang Nghị, Nguyễn Mạnh Cầm.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2010. - 543 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VVD.009135-009137 VVM.006006-006007 |
7 |  | Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Q.1, T.25 : Tiểu thuyết 1945-1975 / B.s. : Mai Quốc Liên (ch.b.), Chu Giang, Nguyễn Cừ . - H. : Văn học , 2006. - 1015 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006716-006718 VVM.005675-005677 |
8 |  | Luật Pencak silat / ủy ban thể dục thể thao . - H. : Thể dục Thể thao , 2000. - 115 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022730-022734 VNM.032201-032205 |
9 |  | Taekwondo huấn luyện nâng cao / Kuk Huyn Chung, Kyung Myung Lee ; Người dịch : Vũ Xuân Long,.. . - H. : Thể dục Thể thao , 1998. - 187 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022740-022744 VNM.032214-032218 |
10 |  | Combat fitness for the elite female martial artist / Martina Sprague . - Terre Haute : Wish pub , 2006. - xi,218 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000142-000143 700/A.000154 |
11 |  | The complete martial arts student : The master guide to basic and advanced classroom strategies for learning the fighting arts / Martina Sprague . - Terre Haute : Equilibrium Books , 2007. - xii,287 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000144-000145 700/A.000153 |
12 |  | Training women in the Martial Arts : A special journey / Jennifer Lawler, Laura Kamienski . - Terre Haute : Wish publishing , 2007. - 118 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001094 |
13 |  | Thủ tướng Võ Văn Kiệt . - H. : Thông tấn , 2011. - 196 tr ; 25 cm ảnh Thông tin xếp giá: VVD.009186-009187 |
14 |  | Miền đất võ : Võ Tây Sơn - Bình Định / Lê Thì, Đỗ Hóa, Kim Dũng . - In lần thứ 2, có chỉnh lý, sửa đổi. - Nghĩa Bình : Nxb. Tổng hợp Nghĩa Bình , 1988. - 158tr : hình ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012431 VNM.026735 |
15 |  | Bình Định chân truyền : Sổ tay võ thuật / Nguyễn Văn Ngọc . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2000. - 108 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.027889-027893 VNM.036546-036550 |
16 |  | Chèo cổ truyền làng Thất Gian : Q.2 / Trần Quốc Thịnh . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 711 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Karate phản công / Trịnh Quốc Dương . - H. : Thể dục thể thao , 1999. - 75tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020931-020934 VNM.030427 VNM.030429 VNM.030431-030432 |
18 |  | Mùa xuân. Phong tục, nghệ thuật, võ thuật và tình yêu . - H. : Tạp chí Nghiên cứu văn hóa nghệ thuật , 1987. - 209tr : tranh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011890 VNM.025849-025850 |
19 |  | Đại tướng Võ Nguyên Giáp với sự nghiệp khoa học, giáo dục và đào tạo / B.s.: Nguyễn Bá Cường, Trịnh Nguyên, Lê Hiến Chương,.. . - H. : Đại học Sư phạm , 2014. - 410 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012438-012447 VVG01388.0001-0010 |
20 |  | Quản lý hoạt động đào tạo vận động viên tại Trung tâm Võ thuật Cổ truyền tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học: Chuyên ngành Quản lý giáo dục / Phạm Đình Khiêm ; Phan Minh Tiến (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 123 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00306 |
21 |  | Bí ẩn Võ Tắc Thiên = 武则天之谜 / Ch.b.: Lý Cổ Dần, Tiết Dư Sinh . - Hà Nam : Trung Châu Cổ Tịch, 1995. - 472 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/H.000234 |
22 |  | Bài giảng võ cổ truyền Việt Nam và phương pháp giảng dạy : Dành cho sinh viên ngành Giáo dục thể chất : Lưu hành nội bộ / Hồ Minh Mộng Hùng . - Bình Định, 2020. - 78tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01448.0001 |