1 |  | Lý thuyết qui hoạch tuyến tính và lý thuyết đồ thị hữu hạn / Doãn Châu Long, Lê Huy Hùng . - H. : Giáo dục , 1971. - 252 tr ; 19 cm |
2 |  | Quy hoạch tuyến tính : Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm / Đặng Văn Uyên . - H. : Giáo dục , 1989. - 160 tr ; 19 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.012872-012874 |
3 |  | Các phương pháp quy hoạch nguyên và một số ứng dụng trong thực tế / Võ Liên . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 2001. - 89 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: TLD.001022-001027 TLG00195.0001-0005 |
4 |  | Những khái niệm của toán học hiện đại : T.2 / Ian Stewart ; Dịch : Trần Trí Đức, Đỗ Duy Hiển . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 154tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010852-010853 VNM.024389-024390 |
5 |  | Cơ sở giải tích toán học / Szetsen Hu ; Phan Đức Chính (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 516tr ; 29cm Thông tin xếp giá: VND.008840-008843 |
6 |  | Các phương pháp giải tích hàm trong điều khiển tối ưu / Phan Quốc Khánh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 210tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011169 VNM.024887-024888 |
7 |  | Không gian vectơ tôpô / A.P. Robertson, W.J. Robertson ; Phan Đức Chính (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1977. - 272tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004279-004280 |
8 |  | Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào vấn đề điều khiển tự động : T.2 / V.S. Pygatrep ; Dịch : Nguyễn Văn Hiểu,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 380tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005766-005767 VNM.000945-000949 VNM.018377-018379 |
9 |  | Nhập môn đại số tuyến tính và quy hoạch tuyến tính : Tài liệu dùng trong các trường cao đẳng sư phạm / A.S. Xôlôđốpnicốp ; Dịch : Nguyễn Mạnh Quý,.. . - H. : Giáo dục , 1979. - 219tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006725-006729 VNM.001138-001149 VNM.001151 |
10 |  | Hướng dẫn giải bài tập đại số tuyến tính / Trần Văn Minh . - H. : Giao thông Vận tải , 2001. - 359tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028543-028547 VNG02577.0001-0020 |
11 |  | Banach space theory : The Basis for Linear and Nonlinear Analysis / Marián Fabian, Petr Habala, Petr Hájek,.. . - New York : Springer, 2011. - xiii, 820 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000500 |
12 |  | Ứng dụng một số thuật toán giải hệ bất phương trình tuyến tính vào bài toán phân loại : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Đồng Thị Mai Dung ; Trần Ngọc Nguyên (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 64 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00019 |
13 |  | Toán cao cấp : P.2 : Đại số tuyến tính : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành kinh tế và các ngành không chuyên toán / Thái Văn Tiên, Đặng Ngọc Dục, Nguyễn Viết Đức . - H. : Giáo dục , 1998. - 205 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020823-020827 VNG02221.0001-0021 |
14 |  | Toán cao cấp : T.2 : Giải tích - Hàm một biến. Đại số tuyến tính: Dùng cho sinh viên các trường Đại học khoa học tự nhiên, Đại học kĩ thuật và đại học sư phạm / Lê Viết Ngư (ch.b.0), Phan Văn Danh, Nguyễn Định, .. . - H. : Giáo dục , 1998. - 335 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020828-020832 |
15 |  | Giáo trình toán cao cấp : T.2 : Giáo trình đại học nhóm ngành III: Tài liệu tham khảo cho nhóm ngành IV, V, VI / Ngô Xuân Sơn, Phạm Văn Kiều, Phí Mạnh Ban, .. . - H. : Giáo dục , 1998. - 355 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021172-021176 VNG02240.0001-0020 |
16 |  | Đại số tuyến tính và hình học : T.4 : Hình học xạ ảnh. Đã được hội đồng thẩm định của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính . - H. : Giáo dục , 1989. - 220 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.012884-012886 |
17 |  | Đại số tuyến tính : T.2 . - H. : Nxb. Hà Nội , 1991. - 92 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015718-015722 |
18 |  | Bài tập đại số cao cấp : T.2 / Hoàng Kỳ, Vũ Tuấn . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1978. - 208 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006739-006746 VNM.000980-000981 VNM.000983-000984 |
19 |  | ứng dụng ma trận trong kỹ thuật : Cơ học và điện học / Nguyễn Ngọc Quỳnh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 241tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000546-000547 |
20 |  | Đại số tuyến tính / Ngô Thúc Lanh . - In lần 2, có sửa chữa. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1970. - 241tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000570-000571 VVM.000260-000263 |
21 |  | Đại số tuyến tính / Nguyễn Hữu Việt Hưng . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 318tr ; 24cm |
22 |  | Giúp ôn tập tốt toán cao cấp : T.4 : Đại số tuyến tính : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 230tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029516-029520 VND.029876-029879 VNM.037748 VNM.037750-037752 |
23 |  | Toán cao cấp : Cho ngành quản trị kinh doanh (nhóm ngành IV) / Phan Văn Hạp (ch.b.), Phạm Văn Chóng, Nguyễn Đình Hóa,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 380tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.030255-030264 VNM.038426-038435 |
24 |  | Bài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / B.s. : Khu Quốc An, Nguyễn Anh Kiệt, Tạ Mân,.. . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 381tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030419-030423 VNG02677.0001-0010 |