1 |  | Truyện kể về các nhà bác học vật lí : T.1 / Đào Văn Phúc, Thế Trường, Vũ Thanh Khiết . - H. : Giáo dục , 1987. - 85tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011352-011353 VNM.025166 VNM.025168 |
2 |  | Trên biên giới phía Bắc / Tô Vân, Hồng Dương . - H. : Thanh niên , 1979. - 158tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.008851-008854 VNM.016354-016356 |
3 |  | Những bước dài : Truyện / N. Kanma ; Mai Nhi (dịch) . - H. : Thanh niên , 1987. - 162tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011320 VNM.025111-025112 |
4 |  | Bưu ảnh từ những vùng đất mới / Hữu Mai . - H. : Quân đội nhân dân , 1978. - 204tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004521-004522 VNM.002503-002510 VNM.004491-004492 VNM.021094-021101 |
5 |  | Những người con trung hiếu : T.8 . - H. : Phổ thông , 1978. - 102tr : minh họa ; 19cm. - ( Loại sách người tốt, việc tốt ) Thông tin xếp giá: VND.004532-004533 VNM.004971-004975 VNM.019904-019908 VNM.019988-019990 VNM.022596-022598 |
6 |  | Anh hùng núi Veduyvơ : Truyện ký lịch sử / Thanh Sơn, Thu Giang . - H. : Thanh niên , 1979. - 359tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005431-005433 VNM.002546-002550 VNM.019471-019472 |
7 |  | Mùa xương rồng nở hoa : Truyện và ký / Nguyễn Quang Hà . - Huế : Nxb. Thuận Hóa , 1982. - 215tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002175 VNM.011840-011841 |
8 |  | Người giao liên tình báo / Nguyễn Trần Thiết . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1995. - 137tr : 2 ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.017491 VNM.029043-029044 |
9 |  | Gặp lại . - H. : Phụ nữ , 1978. - 109 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005094-005095 VNM.002589-002593 VNM.018753-018761 |
10 |  | Phan Bội Châu toàn tập : T.4 : Tiểu thuyết và các truyện ký / Phan Bội Châu . - Huế : Thuận Hoá , 2001. - 637 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.004343 VVM.004596-004597 |
11 |  | Tân Dân Nguyên làm giàu trên quê hương mới / Đồng Quang Hoạt ; Ngô Thời Tuyên ghi . - H. : Nông thôn , 1975. - 50tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Từ mảnh đất này : Truyện ký / Bản Quyên . - H. : Phụ nữ , 1978. - 209tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004591-004592 VNM.003467-003471 VNM.020622-020624 |
13 |  | Chị Minh Khai : Truyện / Nguyệt Tú . - H. : Phụ nữ , 1976. - 136tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004601-004602 |
14 |  | Vào nghề / Hồng Hiền, Đỗ Quảng, Mai Nhật Tân, Đắc Trung . - H. : Thanh niên , 1976. - 99tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004353-004354 VNM.002731-002733 |
15 |  | Mùa đầu : Truyện ký / Ma Văn Kháng, Tố Nguyên, Xuân Khang,.. . - H. : Phụ nữ , 1978. - 74tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005251-005252 VNM.003629-003633 VNM.019719-019721 |
16 |  | Núi thức : Truyện ngắn / Lữ Huy Nguyên . - H. : Phụ nữ , 1978. - 166tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005335-005336 VNM.003260-003264 VNM.020168-020170 |
17 |  | Bà mẹ đất thép : Viết về mẹ Nguyễn Thị rành. Anh hùng các lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam / Tô Phương . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 92tr : 1 chân dung ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.007859-007860 VNM.014825-014827 |
18 |  | Khái quát tình hình văn học 1945-1954 : Truyện - Ký . - [Kđ] : [Knxb] , 19??. - 29 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000071 |
19 |  | Sông gọi : Truyện ký / Hoàng Hạc . - H. : Tác phẩm mới , 1986. - 147tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011065 VNM.024649-024650 |
20 |  | Đài hoa tím : Truyện ký / Nghiêm Văn Tân . - H. : Phụ nữ , 1978. - 179tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005139-005140 VNM.004526-004532 VNM.016769-016772 VNM.021339-021340 |
21 |  | Nguồn sữa trắng : Truyện và ký / Đặng Ai, Phạm Gia Bình, Nguyên Văn, Phan Hà . - H. : Phụ nữ , 1978. - 135tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005053-005054 VNM.004269-004274 VNM.019864-019868 |
22 |  | Nguyễn Hoàng Tôn : Truyện ký / Lưu Hương . - H. : Thanh niên , 1978. - 231tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005003-005004 VNM.002445-002449 VNM.019944-019946 |
23 |  | Những cánh chim đại bàng / Hữu Mai, Hà Bình Nhưỡng . - H. : Thanh niên , 1979. - 128tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005925-005926 VNM.019996-019997 |
24 |  | Người mẹ sinh cùng thế kỷ : Truyện và ký / Khôi Vũ, Nguyễn Đức Thọ, Thái Vũ,.. . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1985. - 126tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009588-009589 VNM.021861-021863 |