1 |  | Thông tin đối lưu / Nguyễn Văn Ngọ, Phan Văn Nho . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1981. - 170tr : sơ đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000851-000852 VNM.009468-009470 |
2 |  | Thiết bị truyền thanh / B.s: Nguyễn Văn Khang, Nguyễn An Ninh . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1978. - 371tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000434-000437 VVM.000015-000017 |
3 |  | Kỹ thuật truyền thanh : T.1 . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1978. - 134tr.: hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000520-000521 VVM.000120-000121 VVM.001174 |
4 |  | Thiết bị truyền thanh / B.s. : Nguyễn Văn Khang, Nguyễn An Ninh . - Xuất bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1984. - 342tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001006-001007 VVM.001626-001628 |
5 |  | Máy thu thanh và cách sửa chữa / M.A. Brôtxki, X.X. Bôrôvich ; Dịch : Trịnh Đình Trọng,.. . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1984. - 198tr : Sơ đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.001029-001030 VVM.002325-002326 |
6 |  | Kỹ thuật truyền thanh : T.5 . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1987. - 182tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.001185 |
7 |  | Hỏi đáp về kỹ thuật truyền thanh truyền hình : T.3 / Ch.b. : Nguyễn An Ninh, Mai Thanh Thụ . - H. : Nxb. Nghe nhìn , 1986. - 167tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011167-011168 VNM.024892-024893 |
8 |  | Hỏi đáp về kỹ thuật truyền thanh, truyền hình : T.1 / B.s : Nguyễn An Ninh (ch.b.), Nguyễn Văn Quý . - H. : Nxb. Nghe nhìn , 1985. - 272tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010587-010588 VNM.024016-024017 |
9 |  | Hỏi đáp về kỹ thuật truyền thanh truyền hình : T.2 / Nguyễn An Ninh, Nguyễn Văn Quý . - H. : Nxb. Nghe nhìn , 1985. - 179tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010589-010590 VNM.024018-024020 |
10 |  | Kỹ thuật truyền thanh : T.5 . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1987. - 182tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Kỹ thuật truyền thanh : T.3 / B.s. : Nguyễn An Ninh, nguyễn Xuân Dung, Trần Cương Thiết,.. . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1981. - 247tr : hình vẽ ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000079 VVM.001024 |