1 |  | Toán ứng dụng trong đời sống / I.A.I. Perelman ; Nguyễn Đình Giậu (dịch) . - Đồng Nai : Đồng Nai , 1986. - 182tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010728-010729 VNM.024048-024050 |
2 |  | Mười giá trị văn hoá tiêu biểu Thăng Long - Hà Nội: Lễ hội, trò chơi, trò diễn dân gian/ B.s.: Nguyễn Viết Chức (ch.b.), Giang Quân, Chu Huy . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 90 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014654 |
3 |  | Thể dục và trò chơi nhà trẻ / H. Tatrova, M. Mexia ; Dịch : Phạm Lan Phương,.. . - In lần 2 có sử chữa. - H. : Thể dục thể thao , 1985. - 12tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009944 VNM.023097-023098 |
4 |  | Mẹ dạy con chơi / Ngô Bích San . - H. : Phụ nữ , 1985. - 138tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009815 VNM.022889-022890 |
5 |  | Giáo dục dinh dưỡng qua trò chơi, thơ ca, câu đối / B.s. : Nguyễn Hồng Thu, Vũ Minh Hồng . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 47tr : ảnh ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.028509-028513 VNM.036864-036868 |
6 |  | Nghệ thuật tư duy chiến lược : Ứng dụng của lý thuyết trò chơi trong công việc và cuộc sống / Avinash K. Dixit, Barry J. Nalebuff ; Kim Phúc dịch = Principles of Marketing: . - 4th ed. - H. : Lao động, 2023. - 539 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: VVD.015265 |
7 |  | Mô hình Gan và ứng dụng tạo mẫu ấn phẩm trò chơi thiếu nhi : Luận văn Thạc sĩ Ngành Khoa học máy tính / Lê Như Thương ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 68 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00184 |
8 |  | Trò chơi dân gian ở An Giang / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 230 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033563 |
9 |  | Tết xứ Quảng / Võ Văn Hoè . - H. : Dân trí , 2011. - 281 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034066 |
10 |  | Trò diễn dân gian trên đất Thanh Hoá / Lê Kim Lữ . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2011. - 415 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034153 |
11 |  | Word-seek puzzles / B.s. : Quỳnh Anh, Phương Chi_ . - Tp. Hồ chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002. - 92 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001652-001656 NNG00221.0001-0005 |
12 |  | Tư liệu thể dục thể thao : T.1 / Lê Bách, Mai Duy Dưỡng, Lê Hoài Sơn . - H. : Thể dục thể thao , 1978. - 215tr ; 18cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Phương pháp dạy học và trò chơi vận động cho học sinh tiểu học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học : trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / B.s.: Nguyễn Viết Minh (ch.b.), Đậu Bình Hương . - H. : Giáo dục , 2007. - 321 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: VVD.006853-006857 VVG00686.0001-0010 |
14 |  | The American sign language puzzle book : Vol.2 / Justin Segal . - New York : McGraw Hill , 2006. - 160 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000270 |
15 |  | Trò chơi học tập và hướng dẫn làm đồ chơi / Nguyễn Thị Vân Lâm . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2002. - 51tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.031274-031278 VNG02711.0001-0022 |
16 |  | Trò chơi với chữ cái và phát triển ngôn ngữ / Đặng Thu Quỳnh . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 67tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031366-031370 VNM.039400-039404 |
17 |  | Trò chơi luyện giác quan cho trẻ / Lời : Nguyễn Thị Tuất, Hồ Lam Hồng ; Minh Trí (tranh) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2002. - 39tr : tranh vẽ ; 15x20cm Thông tin xếp giá: VND.031376-031380 VNM.039429-039433 |
18 |  | Trò chơi âm nhạc cho trẻ mầm non / Hoàng Văn Yến . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2002. - 63tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031381-031385 VNM.039424-039428 |
19 |  | Roller coaster science : 50 wet, wacky, wild, dizzy experiments about things kids like best / Jim Wiese . - NewYork : John Wiley & Sons , 1994. - XIV,113 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000082-000083 |
20 |  | Kỹ năng tổ chức trò chơi cho trẻ mầm non / Trần Phiêu, Mai Quế Anh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 83 tr. : hình ảnh ; 21 cm. - ( Tủ sách Đoàn - Hội - Đội và Kỹ năng sinh hoạt thanh thiếu nhi ) Thông tin xếp giá: VND.037969 VNG03147.0001-0004 |
21 |  | Introduction to video game design and development / Joseph Saulter . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - xiv,274 tr ; 25 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 700/A.000158 |
22 |  | Trò chơi dân gian xứ Nghệ / Thanh Lưu . - H. : Thời Đại , 2013. - 252 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034789 |
23 |  | Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi / Trần Nguyễn Khánh Phong . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 267 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Nếp cũ - Trẻ em chơi / Toán ánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2010. - 495 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035417-035421 VNG03090.0001-0005 |