1 |  | Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học / Kenneth H. Rosen ; Người dịch : Phạm Văn Thiều,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 1998. - 875 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002279-002281 VVG00398.0020-0026 |
2 |  | Thống kê toán học / Đào Hữu Hồ, Nguyễn Văn Hữu, Hoàng Hữu Như . - In lần 2. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 505tr ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.008697-008698 VNM.015986-015988 |
3 |  | Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến chuỗi số và chuỗi hàm : Nhóm ngành II / Phan Văn Hạp, Đào Huy Bích, Phạm Thị Oanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022996-023000 VNG02374.0001-0022 VNM.032479-032483 |
4 |  | Calculus / James Stewart . - 2nd ed. - California : Brooks Publishing Company , 1991. - XVIII,974,A112 tr ; 26 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: 510/A.000214 |
5 |  | Discrete mathematics with graph theory . - 3rd ed. - India : Person, 2019. - [1094 tr, đánh số từng phần]; 27 cm. - ( This international student edition is for use outside of the U.S ) Thông tin xếp giá: 510/A.000462 |
6 |  | Các phát minh toán học / Irving Adler ; Lê Đình Phi (dịch) . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2001. - 140 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023502-023506 VNM.032801-032805 |
7 |  | Giảng dạy các yếu tố hình học ở tiểu học / Phạm Đình Thực . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 157 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023477-023481 VNG02405.0001-0040 |
8 |  | Dạy học phép đo đại lượng ở bậc tiểu học / Nguyễn Phụ Hy (ch.b.), Bùi Thị Hường . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 92 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023482-023486 VNG02406.0001-0043 |
9 |  | Dạy học các tập hợp số ở bậc tiểu học / Nguyễn Phụ Hy (ch.b.), Phạm Đình Hoà . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 107 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023487-023491 VNG02407.0001-0044 |
10 |  | Các bài toán về suy luận lôgic / Trần Diên Hiển . - H. : Giáo dục , 2000. - 120 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023497-023501 VNG02415.0001-0013 |
11 |  | Cơ sở giải tích toán học : T.1 / Fich G.M. Tengôn . - H. : Đại học chuyên nghiệp , 1972. - 407 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002808-002809 VVM.003615-003617 |
12 |  | Từ điển toán học / O.V. ManTurow, Lu.K. Xolnxev, Lu in sorkin, N.G. Fêđin ; H.đ. : Hoàng Thuỵ ; Người dịch : Hoàng Hữu Như,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 686 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.004633-004634 VNM.020477-020478 VNM.032867-032869 |
13 |  | Giải tích 12 : Ban khoa học xã hội / Phan Đức Chính . - H. : Giáo dục , 1995. - 100 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018294-018298 |
14 |  | Bài tập giải tích : T.3 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngãi, Cấu Tuất . - H. : Giáo dục , 1980. - 169 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.000367-000370 |
15 |  | Lý thuyết qui hoạch tuyến tính và lý thuyết đồ thị hữu hạn / Doãn Châu Long, Lê Huy Hùng . - H. : Giáo dục , 1971. - 252 tr ; 19 cm |
16 |  | Các ví dụ và bài tập ánh xạ bảo giác / Nguyễn Thuỷ Thanh . - H. : [Knxb] , 1991. - 191 tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.015708-015712 |
17 |  | Bài soạn đại số 9 / Ngô Hữu Dũng . - H. : Giáo dục , 1989. - 176 tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.012812-012814 |
18 |  | Bài tập toán cao cấp I : Dùng cho sinh viên khoa Giáo dục tiểu học / Đinh Công Hướng . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 2001. - 104 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.001028-001032 TLG00196.0001-0010 |
19 |  | Bài tập lý thuyết hàm biến phức / L.I. Vônkôvưski, G.L. Lunxơ, I.G. Aramanôvich ; Nguyễn Thủy Thanh (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 619 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.003076-003085 VVG00370.0001-0003 VVM.003800 VVM.003802-003804 VVM.003808-003809 |
20 |  | Lý thuyết chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Ruận, Nguyễn Thủy Thanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 182tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VVD.003506-003510 VVG00410.0001-0017 |
21 |  | Mathematical modeling : Models, analysis and applications / Sandip Banerjee . - Boca Raton : CRC Press, 2014. - xv,254 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000478 |
22 |  | Từ điển toán học Anh - Việt / Tổ từ điển của nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật . - In lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học kỹ thuật , 1976. - 301 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000036-000037 |
23 |  | Từ điển toán học / O.V. Manturov, Iu.K. Xolnxev, Iu.In. Sorkin, N.G. Fêđin ; Dịch: Hoàng Hữu Như,.. . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1977. - 686 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000053-000054 |
24 |  | Từ điển toán học Anh - Việt : Khoảng 17.000 từ . - In lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học kỹ thuật , 1976. - 276 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000085 N/TD.000677 |