1 |  | Microsoft word 6.0 toàn tập / Hà Thân . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1996. - 859 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019391-019393 |
2 |  | Văn Kiện Đảng toàn tập : T.35 : 1974 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2004. - 467 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.032114-032119 VNM.040128-040132 |
3 |  | Văn kiện Đảng toàn tập : T.36 : 1975 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2004. - 522 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.032150-032154 VNM.040159-040163 |
4 |  | Văn kiện Đảng toàn tập : T.16 : 1955 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia , 2002. - 790 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.023862-023866 VND.031968 VNM.033032-033036 |
5 |  | Excell 97 toàn tập : Từ căn bản đến chuyên sâu : Tự học và rèn luyện / Hà Thân (ch.b.) . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1997. - 511 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020517-020521 VNG02091.0001-0010 |
6 |  | Văn kiện Đảng toàn tập : T.21 : 1960 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2002. - 1149 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.031712-031716 VND.031973 VNM.039831-039835 |
7 |  | Văn kiện Đảng toàn tập : T.19 : 1958 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2002. - 752 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.031702-031706 VND.031971 VNM.039826-039830 |
8 |  | Văn kiện Đảng toàn tập : T.20 : 1959 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2002. - 1102 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.031707-031711 VND.031972 VNM.039821-039825 |
9 |  | Phan Tứ toàn tập : T.4 . - H. : Văn học , 2002. - 876 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.031725 VNM.039810-039811 |
10 |  | Phan Tứ toàn tập : T.1 . - H. : Văn học , 2002. - 922 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.029971 VNM.039804-039805 |
11 |  | Phan Tứ toàn tập : T.2 . - H. : Văn học , 2002. - 841 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.027573 VNM.039806-039807 |
12 |  | Phan Tứ toàn tập : T.3 . - H. : Văn học , 2002. - 933 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.031724 VNM.039808-039809 |
13 |  | Toàn tập Xuân Diệu : T.1 / Nguyễn Bao (s.t. & b.s.) . - H. : Văn học , 2001. - 1018tr : ảnh chân dung ; 21cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.024529-024530 VNM.033563-033565 |
14 |  | Nguyễn Trãi toàn tập : T.2 : Tân biên / Dịch : Mai Quốc Liên, Nguyễn Khuê, Nguyễn Quảng Tuân,.. . - H. : Trung tâm nghiên cứu Quốc học , 2000. - 591tr : 3 ảnh ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004259 VVM.003919-003920 |
15 |  | Nguyễn Trãi toàn tập : T.3 : Tân biên / Dịch : Mai Quốc Liên, Nguyễn Khuê, Nguyễn Quảng Tuân,.. . - H. : Văn học , 2000. - 1304 tr : 1 ảnh ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004260 VVM.003921-003922 |
16 |  | V.I. Lênin toàn tập : T.2 : 1895-1897 . - M. : Tiến bộ , 1978. - 840 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002435 |
17 |  | V.I. Lênin toàn tập : T.4 : 1898-tháng tư 1901 . - M. : Tiến bộ , 1978. - 708 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002437 |
18 |  | V.I. Lênin toàn tập : T.6 : Tháng giêng-tháng tám 1902 / V.I. Lênin . - M. : Tiến bộ , 1975. - 759 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002439 |
19 |  | V.I. Lênin toàn tập : T.8 : Tháng chín 1903 - tháng bảy 1904 . - M. : Tiến bộ , 1979. - 816 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002441 |
20 |  | V.I. Lênin toàn tập : T.10 : Tháng ba - tháng sáu 1905 . - M. : Tiến bộ , 1979. - 674 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002443 |
21 |  | V.I. Lênin toàn tập : T.12 : Tháng Mười 1905 - tháng tư 1906 / V.I. Lênin . - M. : Tiến bộ , 1979. - 689 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002445 |
22 |  | V.I. Lênin toàn tập : T.14 : Tháng chín 1906 - tháng hai 1907 . - M. : Tiến bộ , 1980. - 724 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002447 |
23 |  | V.I. Lênin toàn tập : T.16 : Những tác phẩm viết vào tháng sáu 1907 - tháng ba 1908 . - M. : Tiến bộ , 1979. - 878 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002449 |
24 |  | V.I. Lênin toàn tập : T.18 : Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán . - M. : Tiến bộ , 1980. - 622 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002451 |