1 |  | Lập trình multimedia / Hoàng Văn Đặng . - H. : Nxb. Trẻ , 1995. - 362 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019352-019354 |
2 |  | Truyền hình số có nén và Multimedia / Nguyễn Kim Sách . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 344tr : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003701-003703 VVM.004249-004250 |
3 |  | Dự phòng các bệnh tim mạch thường gặp / Quách Tuấn Vinh . - H. : Quân đội nhân dân , 2001. - 235tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027214-027218 VNM.035982-035986 |
4 |  | Điều trị loạn nhịp tim bằng tạo nhịp / Trần Đỗ Trinh, Đỗ Thị Kim Chi, Hàn Thanh Long . - H. : Y học , 1983. - 268tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002235 VNM.011949-011950 |
5 |  | Khái luận về nhi khoa : T.3 / Waldoe Nelson ; Người dịch : Nguyễn Sĩ Cần,.. . - H. : Y học , 1982. - 264tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.000204 VVM.001268-001269 |
6 |  | Bệnh tim mạch với người lớn tuổi / Nguyễn Huy Dung . - In lần 2. - H. : Y học , 1977. - 202tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004585-004587 VNM.007991-007992 |
7 |  | Thể dục phòng và chữa bệnh cao huyết áp / Nguyễn Hữu Hoàn, Nguyễn Ngọc Lâm . - H. : Thể dục thể thao , 1980. - 102tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006410-006411 |
8 |  | Diagnostic electrocardiography and vectorcardiography / H. Harold Friedman . - NewYork : McGraw Hill , 1971. - X,486 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000822 |
9 |  | Inquiry into life / Sylvia S. Mader . - 7th ed. - Dubuque : Wm.C.Brown Publishers , 1994. - 200 tr ; 29 cm. - ( Student study : Art notebook ) Thông tin xếp giá: 570/A.000016 |
10 |  | Inquiry into life / Robert D. Allen, Sylvia S. Mader . - 7th ed. - Dubuque : Wm.C.Brown Publishers , 1994. - 177 tr ; 29 cm. - ( Critical thinking case study workbook ) Thông tin xếp giá: 570/A.000008 |
11 |  | Principles of anatomy physiology : Vol 4 : The maintenance and continuity of the human body / Gerard J. Tortora, Sandra Reynolds Grabowski . - 10th ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 2003. - XXXII,498 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000016 |
12 |  | Thông tin học : Giáo trình dành cho sinh viên ngành Thông tin - Thư viện và Quản trị Thông tin / Đoàn Phan Tân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 388 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033296-033300 |
13 |  | ACLS essentials : Basics and more / Kim McKenna . - Boston : McGraw Hill , 2008. - xxiii,245 tr ; 23 cm + 1CD 1DVD Thông tin xếp giá: 2D/600/A.001009 |
14 |  | Kỹ thuật trồng một số rau đậu xuất khẩu / Nguyễn Mân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 67tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009050 VNM.017861-017862 |
15 |  | Thuốc tim mạch / Phạm Tử Dương . - H. : Y học , 1984. - 331tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008739 VNM.015703-015704 |
16 |  | Bệnh học tuổi già : T.1 / Phạm Khuê . - H. : Y học , 1982. - 302tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002033 VNM.011438-011439 |
17 |  | Multimedia và ứng dụng : Song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Thế Hùng ; Cadasa (dịch) . - H. : Thống kê , 2002. - 83 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.003851-003853 VVM.004374-004375 |
18 |  | Thăm dò lòng đất / Nguyễn Đăng, Phạm Thăng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 119tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Science: Human body: Heart and lungs / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett,.. . - New York : McGraw-Hill , 2000. - VI,64 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/600/A.000020 |
20 |  | Tai biến mạch máu não / Nguyễn Văn Đăng . - H. : Y học , 1998. - 231tr : ảnh, hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020923-020924 VNM.030415-030417 |
21 |  | Điện tâm đồ trong sinh lý và bệnh lý / Lê Minh, Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : Y học , 1980. - 305tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000716 VVM.001846 |
22 |  | Điều trị loạn nhịp tim bằng sốc điện / Trần Đỗ Trinh, Hàn Thành Long . - H. : Y học , 1981. - 131tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000765-000766 VNM.009432-009434 |
23 |  | Nhồi máu cơ tim : Điều trị và hồi phục chức năng / Lưu Kế Tâm . - H. : Y học , 1981. - 100tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000858-000859 VNM.009477-009479 |
24 |  | Thể dục chữa bệnh tim mạch / A.X. Apđulina ; Nguyễn Xuân Điều (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1978. - 54tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003422-003423 VNM.008345-008351 VNM.018825-018830 |