1 |  | Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ / Ch.b.: Cao Thị Ý Nhi, Đặng Anh Tuấn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2018. - 472 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015133 VVG01627.0001-0002 |
2 |  | Giáo trình kinh tế học tiền tệ - ngân hàng / Trịnh Thị Mai Hoa (ch.b) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 268tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.024144-024146 VNG02448.0001-0016 |
3 |  | Cẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối / Nguyễn Văn Tiến . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thống kê , 2001. - 575 tr : bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003598-003602 VVM.004199-004203 |
4 |  | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương / Nguyễn Đăng Dờn (ch.b.), Trần Huy Hoàng, Trương Thị Hồng,.. . - H. : Nxb. Phương Đông , 2012. - 339 tr ; 24 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: VVD.012773-012777 VVG00845.0001-0005 |
5 |  | Giáo trình Tài chính tiền tệ / Đặng Thị Việt Đức (ch.b.), Vũ Quang Kết, Phan Anh Tuấn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2022. - 313 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015231 VVG01728.0001-0002 |
6 |  | Đồng vốn và trừng phạt : Kết toán cuộc sát phạt. Hãy làm cho tài chính quốc tế phục vụ người nghèo / Helen Hayward, Duncan Green ; Người dịch : Bùi Diệu Huyền,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 313tr : bảng ; 21cm. - ( Sách tham khảo ) Thông tin xếp giá: VND.030370-030372 VNM.038493-038494 |
7 |  | Lý thuyết tài chính-tiền tệ / Dương Thị Bình Minh (ch.b.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2001. - 289 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.028502-028506 VNM.036854-036858 |
8 |  | Một số vấn đề về chính sách tỉ giá hối đoái cho mục tiêu phát triển kinh tế Việt Nam / Lê Văn Tư, Nguyễn Quốc Khánh . - H. : Thống kê , 2000. - 235 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.030717-030721 VNG02689.0001-0013 |
9 |  | Student problem set for use with the economy today the macro economy today the micro economy today / Bradley R. Schiller . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill , 2003. - XII, 72 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/3/A.000459 |
10 |  | The marcoeconomy today / Bradley R. Schiller . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill , 2003. - XXV, 470 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000139 |
11 |  | Introduction to fixed income analytics / Frank J. Fabozzi, Steven V. Mann . - Pennsylvania : Frank J. Fabozzi Associates , 2001. - III, 342 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000191 |
12 |  | Tiền tệ, Ngân hàng và thị trường tài chính / Frederic S. Mishkin ; Dịch : Nguyễn Quang Cư,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 955 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.001971-001972 VVG00250.0002 |
13 |  | The mathematics of money : Math for business and personal finance decisions / Timothy J. Biehler . - Boston : McGraw Hill , 2008. - xviii,670 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000246 |
14 |  | Tiền tệ ngân hàng thị trường tài chính / Lê Văn Tư, Lê Tùng Vân, Lê Nam Hải . - H. : Thống kê , 2001. - 1001 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003531-003535 VVG00417.0001-0012 |
15 |  | Naked guide to bonds : What you need to know - stripped down to the bare essentials / Michael V. Brandes . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XI,241 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000169 |
16 |  | Readings for the economics of money, banking, and financial markets / James W. Eaton, Frederic S. Mishkin . - 3rd ed. - NewYork : Harper Collins College , 1994. - 411 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000171 |
17 |  | The Macroeconomy today / Bradley R. Schiller . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill , 2003. - [495 tr. đánh số từng phần] ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000164 |
18 |  | Student problem set for use with the economy today The macro economy today The micro economy today / Bradley R. Schiller . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill , 2003. - XI,72 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000165 |
19 |  | What is sarbanes - oxley? / Guy P. Lander . - NewYork : McGraw Hill , 2004. - 114 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/3/A.000542 |
20 |  | Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / B.s.: Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy . - H : Thống kê, 2010. - 506 tr : bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014472-014474 VVG01440.0001-0003 |
21 |  | Giáo trình lí thuyết tài chính - tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 10, có sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học kinh tế Quốc dân , 2012. - 295 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034647-034651 |
22 |  | Money, banking, and financial markets / Laurence M. Ball . - NewYork : Worth Publishers , 2009. - xxxvi,567 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000291 |
23 |  | Chỉ tiêu khái toán các công trình dân dụng . - H. : Bộ Xây dựng , 1987. - 38tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính / Frederic S. Mishkin ; Dịch : Nguyễn Quang Cư,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1995. - 955 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVG00250.0001 |