Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  64  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Từ điển kinh tế-tài chính-kế toán Anh-Pháp-Việt : Khoảng 10.000 mục từ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 1274 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000283-000285
                                         N/TD.000322-000323
                                         N/TD.000475-000477
                                         NVM.00177-00178
  • 2 Từ điển thực vật học Pháp - Việt / Lê Khả Kế (ch.b.), Võ Văn Chi, Vũ Đình Tuân . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 191 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000086-000087
  • 3 Chương trình đào tạo sau đại học ngành tiếng Pháp . - H. : , 1982. - 76tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 4 Ngữ pháp tiếng Pháp : T.2 / Nguyễn Ngọc Cảnh . - Tái bản lần 2 có sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 246tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000079
  • 5 Ngữ pháp tiếng Pháp : T.1 / Nguyễn Ngọc Cảnh . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 327tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000076-000078
                                         VNM.002318-002323
  • 6 Việt ngữ nghiên cứu / Phan Khôi . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997. - 213tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020478
                                         VNM.030173-030174
  • 7 Để nói & viết đúng tiếng Pháp : 4000 ví dụ về sự khác biệt trong tinh thần ngôn ngữ . - H. : Thế giới , 2001. - 302tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000125-000129
                                         NNM.001522-001526
  • 8 Từ điển Việt - Anh - Pháp. Kiến trúc và xây dựng / Đoàn Thị Kiên, Đoàn Như Kim . - H. : Xây dựng , 2000. - 374tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000431-000433
                                         NVM.00152-00153
  • 9 Ngữ pháp tiếng Pháp (nâng cao) / Dịch : Nguyễn Thành Thống, Nguyễn Kim Ngân biên . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 323tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 10 Tiếng Pháp thực hành cho giáo viên khoa học tự nhiên / Trương Quang Đệ (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1999. - 241tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000165-000168
                                         NNM.001897-001900
  • 11 Từ điển Pháp - Việt phổ thông / Trần Quang Anh, Nguyễn Hồng ánh . - H. : Giáo dục , 1999. - 1184tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000611-000612
                                         NNM.001895-001896
  • 12 Tuyển chọn 55 chuyên đề ngữ pháp căn bản và từ vựng tiếng Pháp / Phan Hoài Long, Nguyễn Thị Thu Thủy . - H. : Giáo dục , 1999. - 316tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000156-000159
                                         NNG00206.0001-0005
  • 13 120 bài luyện dịch Pháp văn : T.2 : 60 bài dịch Việt-Pháp / Nguyễn Văn Dự (soạn và dịch) . - Tái bản có sửa chữa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 242 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000087-000089
                                         N/F.000169
                                         NNM.001336-001337
  • 14 Hướng dẫn trả lời phỏng vấn tiếng Pháp : Song ngữ / B.s. : ánh Nga, Minh Tuấn biên soạn . - H. : Thống kê , 2001. - 351tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000148-000150
                                         NNM.002013-002014
  • 15 Văn phạm tiếng Pháp qua các tình huống : Dùng cho học viên các lớp tiếng Pháp trung - cao cấp. Phân tích các điểm chính yếu của văn phạm Pháp ngữ qua các tình huống thực tế thường gặp / Magaret Jubb ; Dịch : Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc,.. . - H. : Thanh niên , 2000. - 292tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000130-000139
                                         NNG00196.0001-0005
                                         NNM.001818-001820
  • 16 Từ điển Pháp-Việt / B.s. : Hồ Hải Thuỵ, Chu Khắc Thuật . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 1939 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000614-000616
                                         NVM.00203-00204
  • 17 ức trai thi tập : Tập thơ ức trai / Lê Cao Phan (dịch) . - H. : Văn học , 2000. - 447 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/800/A.000285
  • 18 Từ điển kỹ thuật tổng hợp Pháp-Việt : Minh hoạ / Nguyễn Thành An, Bùi Tuyết Khanh, Nguyễn Thu Thuỷ . - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 1998. - 1243 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000425-000427
                                         NNM.001557-001558
  • 19 Đàm thoại tiếng Pháp cấp tốc / Lê Cương, Minh Tuấn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 246 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000171-000175
                                         NNM.002114-002117
  • 20 Viết đúng chính tả tiếng Pháp : Tiếng Pháp căn bản / Nguyễn Thế Dương . - Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2001. - 179 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000140-000142
                                         NNG00204.0001-0005
                                         NNM.001782-001783
  • 21 120 bài luyện dịch Pháp văn : T.1 / Nguyễn Văn Dự (soạn và dịch) . - Tái bản có sửa chữa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000026-000028
                                         NNM.001334-001335
  • 22 Từ điển Việt-Pháp / Nguyễn Thuần Hậu (b.s.) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1998. - 796 tr ; 15 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 23 Ngữ pháp tiếng Pháp (Nâng cao) / Biên dịch : Nguyễn Thành Thống, Nguyễn Kim Ngân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 323 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000090-000099
                                         NNM.001448-001452
  • 24 Văn phạm tiếng Pháp hiện đại / Biên dịch : Nguyễn Thành Thống, Nguyễn Kim Ngân . - H. : Nxb. Trẻ , 1998. - 347 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000112-000116
                                         NNM.001453-001457
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.669.724

    : 917.392