1 |  | Từ điển kinh tế-tài chính-kế toán Anh-Pháp-Việt : Khoảng 10.000 mục từ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 1274 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000283-000285 N/TD.000322-000323 N/TD.000475-000477 NVM.00177-00178 |
2 |  | Từ điển thực vật học Pháp - Việt / Lê Khả Kế (ch.b.), Võ Văn Chi, Vũ Đình Tuân . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 191 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000086-000087 |
3 |  | Chương trình đào tạo sau đại học ngành tiếng Pháp . - H. : , 1982. - 76tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Ngữ pháp tiếng Pháp : T.2 / Nguyễn Ngọc Cảnh . - Tái bản lần 2 có sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 246tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/F.000079 |
5 |  | Ngữ pháp tiếng Pháp : T.1 / Nguyễn Ngọc Cảnh . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 327tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/F.000076-000078 VNM.002318-002323 |
6 |  | Việt ngữ nghiên cứu / Phan Khôi . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997. - 213tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020478 VNM.030173-030174 |
7 |  | Để nói & viết đúng tiếng Pháp : 4000 ví dụ về sự khác biệt trong tinh thần ngôn ngữ . - H. : Thế giới , 2001. - 302tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/F.000125-000129 NNM.001522-001526 |
8 |  | Từ điển Việt - Anh - Pháp. Kiến trúc và xây dựng / Đoàn Thị Kiên, Đoàn Như Kim . - H. : Xây dựng , 2000. - 374tr ; 24cm Thông tin xếp giá: N/TD.000431-000433 NVM.00152-00153 |
9 |  | Ngữ pháp tiếng Pháp (nâng cao) / Dịch : Nguyễn Thành Thống, Nguyễn Kim Ngân biên . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 323tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Tiếng Pháp thực hành cho giáo viên khoa học tự nhiên / Trương Quang Đệ (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1999. - 241tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/F.000165-000168 NNM.001897-001900 |
11 |  | Từ điển Pháp - Việt phổ thông / Trần Quang Anh, Nguyễn Hồng ánh . - H. : Giáo dục , 1999. - 1184tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/TD.000611-000612 NNM.001895-001896 |
12 |  | Tuyển chọn 55 chuyên đề ngữ pháp căn bản và từ vựng tiếng Pháp / Phan Hoài Long, Nguyễn Thị Thu Thủy . - H. : Giáo dục , 1999. - 316tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/F.000156-000159 NNG00206.0001-0005 |
13 |  | 120 bài luyện dịch Pháp văn : T.2 : 60 bài dịch Việt-Pháp / Nguyễn Văn Dự (soạn và dịch) . - Tái bản có sửa chữa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 242 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/F.000087-000089 N/F.000169 NNM.001336-001337 |
14 |  | Hướng dẫn trả lời phỏng vấn tiếng Pháp : Song ngữ / B.s. : ánh Nga, Minh Tuấn biên soạn . - H. : Thống kê , 2001. - 351tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/F.000148-000150 NNM.002013-002014 |
15 |  | Văn phạm tiếng Pháp qua các tình huống : Dùng cho học viên các lớp tiếng Pháp trung - cao cấp. Phân tích các điểm chính yếu của văn phạm Pháp ngữ qua các tình huống thực tế thường gặp / Magaret Jubb ; Dịch : Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc,.. . - H. : Thanh niên , 2000. - 292tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/F.000130-000139 NNG00196.0001-0005 NNM.001818-001820 |
16 |  | Từ điển Pháp-Việt / B.s. : Hồ Hải Thuỵ, Chu Khắc Thuật . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 1939 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000614-000616 NVM.00203-00204 |
17 |  | ức trai thi tập : Tập thơ ức trai / Lê Cao Phan (dịch) . - H. : Văn học , 2000. - 447 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000285 |
18 |  | Từ điển kỹ thuật tổng hợp Pháp-Việt : Minh hoạ / Nguyễn Thành An, Bùi Tuyết Khanh, Nguyễn Thu Thuỷ . - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 1998. - 1243 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000425-000427 NNM.001557-001558 |
19 |  | Đàm thoại tiếng Pháp cấp tốc / Lê Cương, Minh Tuấn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 246 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/F.000171-000175 NNM.002114-002117 |
20 |  | Viết đúng chính tả tiếng Pháp : Tiếng Pháp căn bản / Nguyễn Thế Dương . - Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2001. - 179 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/F.000140-000142 NNG00204.0001-0005 NNM.001782-001783 |
21 |  | 120 bài luyện dịch Pháp văn : T.1 / Nguyễn Văn Dự (soạn và dịch) . - Tái bản có sửa chữa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/F.000026-000028 NNM.001334-001335 |
22 |  | Từ điển Việt-Pháp / Nguyễn Thuần Hậu (b.s.) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1998. - 796 tr ; 15 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Ngữ pháp tiếng Pháp (Nâng cao) / Biên dịch : Nguyễn Thành Thống, Nguyễn Kim Ngân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 323 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/F.000090-000099 NNM.001448-001452 |
24 |  | Văn phạm tiếng Pháp hiện đại / Biên dịch : Nguyễn Thành Thống, Nguyễn Kim Ngân . - H. : Nxb. Trẻ , 1998. - 347 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/F.000112-000116 NNM.001453-001457 |