1 |  | Giáo trình tiếng Hàn Quốc cơ sở / Lê Đăng Hoan, Kim Ki Tae . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 276 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000001-000002 NNM.001501-001503 |
2 |  | Sejong Hakdang Korean 4B : Intermediate : Tiếng Hàn King Sejong Institute 4B = 세종학당 한국어 4B: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 238 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000032-000034 NVG00061.0001-0007 |
3 |  | Hướng dẫn tự học tiếng Hàn cho người mới bắt đầu : Phát triển 4 kỹ năng : Nghe, Nói, Đọc, Viết / Yaehoon Yoan, Mark Vincent ; Nhân Văn (nhóm biên dịch) . - Tp. Hồ chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 326 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000003-000007 NNM.002178-002182 |
4 |  | Từ điển Việt Hàn . - H. : Từ điển bách khoa , 2007. - 540 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000771 |
5 |  | Đàm thoại tiếng Hàn cấp tốc / Maeda Jun ; Dịch : Thu Thảo,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 102 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000008-000016 NNM.001791-001800 |
6 |  | Sejong Hakdang Korean 4A : Intermediate : Tiếng Hàn King Sejong Institute 4A = 세종학당 한국어 4A: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 238 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000029-000031 NVG00060.0001-0007 |
7 |  | Sejong hakdang hangugeo 1 : Tiếng Hàn king sejong Institute 1 = 세종학당 한국어 1 / 세종학당재단: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 277 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000017-000019 NVG00056.0001-0017 |
8 |  | Sejong Hakdang Korean 5A : Advanced : Tiếng Hàn King Sejong Institute 5A = 세종학당 한국어 5A: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 140 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000035-000037 NVG00062.0001-0007 |
9 |  | Sejong Hakdang Korean 5B : Advanced : Tiếng Hàn King Sejong Institute 5B = 세종학당 한국어 5B: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 140 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000038-000040 NVG00063.0001-0007 |
10 |  | Sejong Hakdang Korean 3A : Intermediate : Tiếng Hàn King Sejong Institute 3A = 세종학당 한국어 3A: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 238 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000023-000025 NVG00058.0001-0007 |
11 |  | Sejong Hakdang Hangugeo 2 : Tiếng Hàn King Sejong Institute 2 / Lý Chính Anh, Lý Thắng Nguyên, Trịnh Chính Lan = 바로 배워 바로 쓰는 세종학당 한국어 2: . - Hàn Quốc : Quỹ Học viện Sejong, 2024. - 278 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000020-000022 NVG00057.0001-0017 |
12 |  | Sejong Hakdang Korean 3B : Intermediate : Tiếng Hàn King Sejong Institute 3B = 세종학당 한국어 3B: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 238 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000026-000028 NVG00059.0001-0007 |
13 |  | Sejong Hakdang Korean 6A : Advanced : Tiếng Hàn King Sejong Institute 6A = 세종학당 한국어 6A: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 144 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000041-000043 NVG00064.0001-0007 |
14 |  | Sejong Hakdang Korean 6B : Advanced : Tiếng Hàn King Sejong Institute 6B = 세종학당 한국어 6B: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 144 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000044-000046 NVG00065.0001-0007 |