Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  14  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo trình tiếng Hàn Quốc cơ sở / Lê Đăng Hoan, Kim Ki Tae . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 276 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/HQ.000001-000002
                                         NNM.001501-001503
  • 2 Sejong Hakdang Korean 4B : Intermediate : Tiếng Hàn King Sejong Institute 4B = 세종학당 한국어 4B: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 238 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/HQ.000032-000034
                                         NVG00061.0001-0007
  • 3 Hướng dẫn tự học tiếng Hàn cho người mới bắt đầu : Phát triển 4 kỹ năng : Nghe, Nói, Đọc, Viết / Yaehoon Yoan, Mark Vincent ; Nhân Văn (nhóm biên dịch) . - Tp. Hồ chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 326 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/HQ.000003-000007
                                         NNM.002178-002182
  • 4 Từ điển Việt Hàn . - H. : Từ điển bách khoa , 2007. - 540 tr ; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000771
  • 5 Đàm thoại tiếng Hàn cấp tốc / Maeda Jun ; Dịch : Thu Thảo,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 102 tr ; 16 cm
  • Thông tin xếp giá: N/HQ.000008-000016
                                         NNM.001791-001800
  • 6 Sejong Hakdang Korean 4A : Intermediate : Tiếng Hàn King Sejong Institute 4A = 세종학당 한국어 4A: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 238 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/HQ.000029-000031
                                         NVG00060.0001-0007
  • 7 Sejong hakdang hangugeo 1 : Tiếng Hàn king sejong Institute 1 = 세종학당 한국어 1 / 세종학당재단: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 277 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/HQ.000017-000019
                                         NVG00056.0001-0017
  • 8 Sejong Hakdang Korean 5A : Advanced : Tiếng Hàn King Sejong Institute 5A = 세종학당 한국어 5A: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 140 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/HQ.000035-000037
                                         NVG00062.0001-0007
  • 9 Sejong Hakdang Korean 5B : Advanced : Tiếng Hàn King Sejong Institute 5B = 세종학당 한국어 5B: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 140 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/HQ.000038-000040
                                         NVG00063.0001-0007
  • 10 Sejong Hakdang Korean 3A : Intermediate : Tiếng Hàn King Sejong Institute 3A = 세종학당 한국어 3A: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 238 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/HQ.000023-000025
                                         NVG00058.0001-0007
  • 11 Sejong Hakdang Hangugeo 2 : Tiếng Hàn King Sejong Institute 2 / Lý Chính Anh, Lý Thắng Nguyên, Trịnh Chính Lan = 바로 배워 바로 쓰는 세종학당 한국어 2: . - Hàn Quốc : Quỹ Học viện Sejong, 2024. - 278 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/HQ.000020-000022
                                         NVG00057.0001-0017
  • 12 Sejong Hakdang Korean 3B : Intermediate : Tiếng Hàn King Sejong Institute 3B = 세종학당 한국어 3B: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 238 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/HQ.000026-000028
                                         NVG00059.0001-0007
  • 13 Sejong Hakdang Korean 6A : Advanced : Tiếng Hàn King Sejong Institute 6A = 세종학당 한국어 6A: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 144 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/HQ.000041-000043
                                         NVG00064.0001-0007
  • 14 Sejong Hakdang Korean 6B : Advanced : Tiếng Hàn King Sejong Institute 6B = 세종학당 한국어 6B: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 144 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/HQ.000044-000046
                                         NVG00065.0001-0007
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.644.004

    : 891.675