1 | | Tiêu chuẩn cấp bậc kỹ thuật công nhân sản xuất ngành nông nghiệp :Dự thảo . - H. :Nông nghiệp ,1978. - 242tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003678-003679 VNM.002807-002811 VNM.020815-020817 |
2 | | Tiêu chuẩn ăn cho lợn /Nguyễn Đức Trân . - H. :Nông nghiệp ,1982. - 47tr : bảng ;19cm Thông tin xếp giá: VND.001800 |
3 | | Tiêu chuẩn và quy phạm thiết kế quy hoạch xây dựng đô thị 20 TCN - 82 - 81 . - Có hiệu lực từ 19/2/1981. - H. :Xây dựng ,1982. - 219tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.001160-001161 VNM.009952-009954 VNM.014760-014762 |
4 | | Các tiêu chuẩn Việt Nam về quy hoạch xây dựng . - H. :Xây dựng ,2000. - 267 tr ;31 cm Thông tin xếp giá: VVD.004586-004588 VVG00473.0001-0010 |
5 | | Streets and the shaping of towns and cities /Michael Southworth, Eran Ben - Joseph . - Washington :Island Press ,2003. - IX, 197 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000005 |
6 | | Successfull writing:Intermediate/Virginia Evans . - United Kingdom:Express publishing,2008. - 151 tr;28 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000370 |
7 | | Kết cấu bê tông cốt thép :Phần kết cấu cơ bản /Phan Quang Minh (ch.b), Ngô thế Phong, Nguyễn Đình Cống . - H. :Khoa học và kỹ thuật ,2013. - 411 tr ;14 cm Thông tin xếp giá: VVD.011222-011231 VVG01186.0001-0010 |
8 | | Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên Trung học phổ thông hạng I /Hoàng Văn Chức, Nguyễn Đại Dương, Trần Ngọc Giao.. . - H. :Giáo dục Việt Nam ,2017. - 383 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.013508-013512 VVG00924.0001-0007 |
9 | | Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên Trung học Cơ sở hạng I /B.s.: Hoàng Văn Chức, Nguyễn Đại Dương, Trần Ngọc Giao.. . - H. :Giáo dục Việt Nam ,2017. - 391 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.013503-013507 VVG00921.0001-0006 |
10 | | Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng II /Đặng Văn Bình, Hoàng Văn Chức, Nguyễn Đại Dương.. . - H. :Giáo dục Việt Nam ,2017. - 383 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.013518-013522 VVG00922.0001-0008 VVM.009554-009558 |
11 | | Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở hạng II /Hoàng Văn Chức, Nguyên Đại Dương, Trần Ngọc Giao.. . - H. :Giáo dục Việt Nam ,2017. - 343 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.013523-013527 VVG00925.0001-0007 VVM.009559-009563 |
12 | | Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên Trung học phổ thông hạng II /Hoàng Văn Chức, Nguyễn Đại Dương, Trần Ngọc Giao.. . - H. :Giáo dục Việt Nam ,2017. - 352 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.013528-013532 VVG00920.0001-0007 VVM.009564-009568 |
13 | | Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng II /Hoàng Đức Minh, Nguyễn Thị Mỹ Trinh (ch.b.), Lê Mỹ Dung.. . - H. :Giáo dục Việt Nam ,2017. - 271 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.013533-013537 VVG00927.0001-0008 VVM.009569-009573 |
14 | | Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mần non hạng III /Hoàng Đức Minh, Nguyễn Thị Mỹ Trinh (ch.b.), Lê Mỹ Dung . - H. :Giáo dục Việt Nam ,2017. - 271 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.013538-013542 VVG00928.0001-0009 VVM.009574-009578 |
15 | | Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng III /Đặng Văn Bình, Hàng Văn Chức, Nguyễn Đại Dương . - H. :Giáo dục Việt Nam ,2017. - 319 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.013543-013547 VVG00923.0001-0008 VVM.009579-009583 |
16 | | Internal auditing :Assurance & advisory services /Urton L. Anderson, Michael J. Head, Sridhar Ramamoorti,.. . - 4th ed. - Greenwood :Internal Audit Foundation ,2017. - [780 tr. đstp] tr ;28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001460 |
17 | | Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giảng viên chính hạng II /Nguyễn Hải Thạp (ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Đức Chính.. . - H. :Giáo dục Việt Nam ,2017. - 591 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.013513-013517 VVG00926.0001-0007 |
18 | | Quản lý hoạt động bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên Trung học Phổ thông tỉnh Phú Yên : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học: Chuyên ngành Quản lý giáo dục / Phạm Huy Văn ; Phùng Đình Mẫn (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 94 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00302 |