1 |  | 101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ C / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn, Lê Đình Anh . - In lần 2. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 327 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021295-021299 VNG02257.0001-0010 |
2 |  | Thuật toán : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / Trần Anh Bảo . - H. : Nxb. Hà Nội , 1990. - 20 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013166-013167 |
3 |  | Nhập môn thuật toán và cấu trúc dữ liệu : T.1 : Lập trình có cấu trúc và cấu trúc dữ liệu cơ sở / J. Courtin, I. Kowarski ; H.đ. : Hồ Tú Bảo, Phạm Ngọc Khôi ; Người dịch : Nguyễn Ngọc Kỹ,.. . - H. : Nxb. Viện tin học , 1991. - 301 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.001496-001500 VVG00175.0001-0005 |
4 |  | Thuật toán và chương trình máy tính trong kinh tế / Trần Vũ Thiệu, Nguyễn Văn Thiều, Bùi Thế Tâm . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 189tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011685 VNM.025701-025702 |
5 |  | 101 thuật toán và chương trình : Bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ Pascal / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 268 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015763-015767 |
6 |  | Nhận diện khuôn mặt dựa trên mạng học sâu đa nhiệm và thuật toán FaceNet : Đề án Thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính / Nguyễn Hà Nam ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Trí tuệ nhân tạo - Lập trình tiến hoá : Cấu trúc dữ liệu Thuật giải di truyền = Chương trình tiến hóa / Nguyễn Đình Thúc (ch.b), Đào Trọng Văn, Trần Tố Hương,.. . - H. : Giáo dục , 2001. - 350tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024201-024205 VND.027219-027221 VNM.033117-033121 VNM.035978-035979 |
8 |  | Đại cương toán học hữu hạn / Hoàng Chúng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 214tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.027271-027273 VNM.035953-035955 |
9 |  | Nhập môn xử lý ảnh số / B.s. : Lương Mạnh Bá (ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 345tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004629-004631 VVG00476.0001-0005 |
10 |  | Ứng dụng học máy trong nghiên cứu bài toán phân loại dữ liệu hình ảnh X-quang lồng ngực : Luận án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Lê Phương Thảo ; Nguyễn Văn Vũ (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 68 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00018 |
11 |  | Một số vấn đề về hồi quy bayes và ứng dụng trong bài toán dự báo : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Võ Hoàng Vĩ ; Lê Thanh Bính (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 94 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Ứng dụng một số thuật toán giải hệ bất phương trình tuyến tính vào bài toán phân loại : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Đồng Thị Mai Dung ; Trần Ngọc Nguyên (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 64 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00019 |
13 |  | Algorithms for optimization / Mykel J. Kochenderfer, Tim A. Wheeler = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 3rd ed. - London : The MIT Press, 2019. - xx, 500 p. : ill. ; 23 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000530 |
14 |  | Nghiên cứu ứng dụng thuật toán học máy tăng cường cho bài toán chấm điểm tín dụng : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Đỗ Văn Tuấn ; Hồ Văn Lâm (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 51 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00015 |
15 |  | A history of algorithms : From the pebble to the microchip / Jean-Luc Chabert . - Berlin : Springer , 1999. - IX,524 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000279 |
16 |  | Số học thuật toán : Cơ sở lí thuyết và tính toán thực hành / Hà Huy Khoái . - H : Đại học Quốc gia Hà nội , 2003. - 237 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005336-005340 VVG00526.0001-0010 |
17 |  | Phương pháp số thuật toán và chương trình bằng Turbo Pascal : Dùng cho cán bộ và sinh viên các ngành khoa học kĩ thuật / Trần Văn Minh . - H. : Giao thông Vận tải , 2000. - 395tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030129-030133 VNM.038323-038327 |
18 |  | Introduction to the design & analysis of algorithms / Anamy Levitin . - 3rd ed. - Boston : Pearson, 2012. - xxiv, 565 p. ; 23 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: 000/A.000478 |
19 |  | Cấu trúc dữ liệu và thuật giải / Nguyễn Đình Hóa . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 247 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008721-008725 VVG00701.0001-0014 |
20 |  | Spectral methods : Algorithms, analysis and applications / Jie Shen, Tao Tang, Li-Lian Wang . - New York : Springer, 2011. - xvi, 470 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000480 |
21 |  | Lập trình đại cương . - H. : Lao động Xã hội , 2000. - 180 tr ; 29 cm. - ( Tủ sách công nghệ xử lý thông tin ) Thông tin xếp giá: VVD.004517-004524 VVM.004704-004706 |
22 |  | Cơ sở của khoa học máy tính ấn bản C : T.2 / Alfred V. Aho, Jeffrey D. Ullman . - H. : Thống kê , 1999. - 679 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VVD.004975 |
23 |  | Tin học đại cương : MS-DOS và các khái niệm thuật toán Turbo pascal / Hoàng Nghĩa Tý, Phạm Thiếu Nga . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 276 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022467-022469 VNG02334.0001-0010 |
24 |  | Toán rời rạc / Đỗ Đức Giáo . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 456 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022939-022943 VNG02360.0001-0009 VNM.032425-032426 VNM.032428-032429 |