Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  30  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Quốc Tử Giám trí tuệ Việt / Đỗ Văn Ninh . - H. : Thanh niên , 1999. - 255 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025372-025381
                                         VNM.034155-034164
  • 2 Thi vô địch toán quốc tế IMO : Từ năm 1974 đến năm 2000 / Lê Hải Châu (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 247tr : hình vẽ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024125-024129
                                         VND.031927-031928
                                         VNM.034055-034059
                                         VNM.040018-040020
  • 3 Collection of new examination essays and writings : Dùng cho các kỳ thi chứng chỉ Quốc gia... và các kỳ thi tiếng Anh chính thức khác / K. Rajamanikam, V. Navaratnam . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002. - 304tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000987-000989
                                         NNG00162.0001-0005
  • 4 Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa / Quốc Chấn . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 156tr : tranh vẽ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.028796-028802
                                         VNM.037089-037091
  • 5 Trạng nguyên, tiến sĩ, hương cống Việt Nam / B.s. : Bùi Hạnh Cẩn, Minh Nghĩa, Việt Anh . - H. : Văn hóa Thông tin , 2002. - 1151tr ; 27cm. - ( Tủ sách Văn hóa truyền thống Việt Nam )
  • Thông tin xếp giá: VVD.004185-004189
                                         VVG00521.0001-0003
  • 6 Prepare for Ielts : Academic modules / Vanessa Todd, Penny Cameson ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 224 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001361-001367
  • 7 Prepare for Telts : General training modules / Penny Cameron, Vanessa Todd ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 221 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001368-001372
                                         NNM.001901-001905
  • 8 Luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh : Soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo kèm bộ đề thi mới nhất 2000-2001 / Lê Ngọc Bửu (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2001. - 270 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001471-001475
                                         NNM.001926-001930
  • 9 Luyện thi chứng chỉ C tiếng Anh : Soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo: Kèm bộ đề thi mới nhất. / Lê Ngọc Bửu . - Tái bản có bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2001. - 299 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001476-001479
                                         NNM.001916-001921
  • 10 Phương pháp mới giải toán đại số : Tài liệu luyện thi Đại học & bồi dưỡng học sinh giỏi / Trương Quang Linh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 474 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024389-024393
                                         VNG02462.0001-0010
                                         VNM.033278-033282
  • 11 Chuẩn kiến thức về trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh / Lê Văn Sự . - H. : Văn hoá Thông tin , 2001. - 294 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000932-000936
                                         NNG00147.0001-0005
                                         NNM.001751-001755
  • 12 Luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh / Lê Ngọc Bửu (b.s.) . - Tái bản có bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia , 2000. - 390 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001582-001587
                                         NNM.001922-001925
  • 13 Trắc nghiệm các chủ điểm luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh / Nguyễn Trung Khánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 165 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001042-001046
                                         NNG00155.0001-0005
                                         NNM.001867-001871
  • 14 Một số kỹ thuật phát hiện gian lận trong thi trực tuyến : Đề án Thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính / Võ Hưng Bằng ; Lê Thị Kim Nga (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 38 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 15 Những bài thi khá : Thuộc khối tốt nghiệp 1969-1973 và 1970-1974: khoa Sử . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1975. - 85 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000122
  • 16 Những bài thi khá : Thuộc khoá tốt nghiệp 1969-1973 và 1970-1974: khoa Văn . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1975. - 66 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000123
  • 17 Thi vô địch toán quốc tế : Từ năm 1974 đến năm 2006 / Lê hải Châu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007. - 333 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.032988-032992
  • 18 Tôi tài giỏi, bạn cũng thế! / Adam Khoo ; Dịch : Trần Đăng Khoa, Uông Xuân Vy . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Phụ nữ , 2010. - 279 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.009110-009111
  • 19 Hướng dẫn luyện thi tiếng Hoa chứng chỉ A / Nguyễn Thiện Chí . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 246 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000066-000070
  • 20 The Heinle & Heinle toefl test assistant : Listening / Milada Broukal ; Dịch : Lê Huy Lâm,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 180 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000870-000879
                                         NNM.001573-001582
  • 21 Toefl reading flash 2002 : Tài liệu luyện thi Toefl / Milada Broukal . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 175 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001114-001116
                                         NVG00028.0001-0022
                                         NVM.00168-00170
  • 22 Các phương pháp tính tích phân : Luyện thi tú tài, cao đẳng, đại học, bồi dưỡng học sinh giỏi PTTH / Nguyễn Thanh Vân, Hà Văn Chương . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 364 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024384-024388
                                         VNG02460.0001-0014
                                         VNM.033254-033255
                                         VNM.033257-033258
  • 23 Pronunciation pairs : Tài liệu luyện thi phát âm tiếng Anh trình độ từ sơ cấp đến trung cấp / Anna Baker, Sharon Goldstein ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 212 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000999-001001
                                         NNG00135.0001-0005
                                         NNM.001610-001612
  • 24 Master the Toefl test / Patricia Noble Sullivan, Guil Abel Brener, Grace Yi Qiu Zhong ; Nguyễn Văn Phước (chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 501 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000880-000882
                                         NNM.001628-001629
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.621.355

    : 869.026