1 |  | Kinh nghiệm sử dụng và sửa chữa ti vi : Iohoctb, Samsung, Sanyo, Viettronics / Nguyễn Đức ánh . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1988. - 47tr : sơ đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012223 VNM.026472-026473 |
2 |  | Principles of electronic materials and devices / S.O. Kasap . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - 745 tr ; 23 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000656 |
3 |  | Điện tử thông dụng : T.1 / Tô Tấn, Đậu Quang Lâm . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1988. - 47tr, 3 tờ sơ đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012419 VNM.026741-026742 |
4 |  | Kỹ thuật điện tử số ứng dụng / Võ Trí An . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 208tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.019813 |
5 |  | Điện tử công nghiệp : T.1 / I.L. Kaganốp ; Ngô Đức Dũng (dịch) . - In lại có sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 227tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000699-000700 VVM.000286-000290 VVM.001900 VVM.002059-002060 |
6 |  | Điện và điện tử cho mọi nhà : T.2 / Nguyễn Huy Bao . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 124tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014764 VNM.027776 |
7 |  | Smart electricity distribution networks / Chengshan Wang, Jianzhong Wu, Janaka Ekanayake, Nick Jenkins . - Boca Raton : CRC Press, 2017. - xxiv, 416 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001590 |
8 |  | Programming mobile devices : An introduction for practitioners / Tommi Mikkonen . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2007. - xx, 222 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000618 |
9 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của các hiệu ứng kênh ngắn đến hoạt động của Mosfet kích thước dưới 100nm : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông: Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông / Đoàn Thị thúy Dung ; Huỳnh Công Tú (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00013 |