1 |  | Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện / B.s. : Lê Văn Doanh (ch.b.), Phạm Văn Chới, Nguyễn Thế Công, Nguyễn Đình Thiên . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2002. - 354tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004834-004836 VVG00505.0001-0010 |
2 |  | Kinh nghiệm sử dụng và sửa chữa ti vi : Iohoctb, Samsung, Sanyo, Viettronics / Nguyễn Đức ánh . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1988. - 47tr : sơ đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012223 VNM.026472-026473 |
3 |  | Điện kỹ thuật : Sách dùng trong các trường, lớp đào tạo và bổ túc công nhân kỹ thuật ngành cơ khí / Hồ Ba Hiền . - In lần 2 có bổ sung và sửa chữa. - H. : Công nhân kỹ thuật , 1977. - 224tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004931-004932 VNM.008194 VNM.008196-008198 |
4 |  | Quản lý các thiết bị điện của xí nghiệp công nghiệp / L.E. Trunkốpski ; Bạch Quang Văn (dịch) . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1979. - 287tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000800 VVM.002154-002157 |
5 |  | Thiết bị đầu cuối thông tin / Vũ Đức Thọ . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội , 1991. - 101tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VVD.001617 |
6 |  | Thiết bị điện : Kỹ thuật điện : T.3 . - H. : Lao động Xã hội , 2000. - 59 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.004477-004481 VVM.004682-004686 |
7 |  | Thiết kế máy biến áp điện lực / Phan Tử Thụ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 231tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004201-004204 VVG00457.0001-0010 |
8 |  | Điện 2, thiết bị, mạch và vật liệu điện : Giáo trình chuyên ngành điện / Trần Đức Lợi (tổng hợp và biên dịch) . - H. : Thống kê , 2001. - 182 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.031138-031142 VNM.039174-039178 |
9 |  | Principles of electronic materials and devices / S.O. Kasap . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - 745 tr ; 23 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000656 |
10 |  | Công nghệ chế tạo thiết bị điện : Dùng trong các trường Đại học - Cao đẳng khối kỹ thuật / Nguyễn Đức Sỹ . - H. : Giáo dục , 2007. - 238 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008526-008528 |
11 |  | Thiết bị điện dùng trong gia đình / Trần Nhật Tân . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1984. - 279tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009555-009557 VNM.021711 VNM.021713-021714 VNM.021716 |
12 |  | Sổ tay lắp đặt điện trẻ / M.X. Givov ; Dịch : Nguyễn Bình Dương . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1986. - 235tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010894-010895 VNM.024446-024448 |
13 |  | Bảo dưỡng thiết bị điện của các xí nghiệp công nghiệp / L.E. Trunkovsky ; Nguyễn Xuân Nùng (dịch) . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1984. - 437tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008622-008623 VNM.015799-015800 |
14 |  | Điện tử thông dụng : T.1 / Tô Tấn, Đậu Quang Lâm . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1988. - 47tr, 3 tờ sơ đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012419 VNM.026741-026742 |
15 |  | Thiết bị đóng cắt trung áp : Các đặc tính cơ bản, các loại thiết bị, kế hoạch lắp đặt, các thiết kế và phụ kiện của thiết bị đóng cắt. / Huỳnh Bá Minh . - In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2002. - 192 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032468-032472 |
16 |  | Kỹ thuật điện tử số ứng dụng / Võ Trí An . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 208tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.019813 |
17 |  | Lắp đặt thiết bị điện / Bộ Xây dựng. Viện Đào tạo . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1979. - 351tr ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000644-000645 VVM.001794 |
18 |  | Điện tử công nghiệp : T.1 / I.L. Kaganốp ; Ngô Đức Dũng (dịch) . - In lại có sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 227tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000699-000700 VVM.000286-000290 VVM.001900 VVM.002059-002060 |
19 |  | Quản lý sử dụng thiết bị điện trạm bơm / Lê Văn Nghĩa . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 335tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001212-001213 VNM.010041-010043 |
20 |  | Điện và điện tử cho mọi nhà : T.2 / Nguyễn Huy Bao . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 124tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014764 VNM.027776 |
21 |  | Máy biến áp : Lý thuyết - Vận hành - Bảo dưỡng - Thử nghiệm / Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh, Tôn Long Ngà . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung, chỉnh sửa. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2011. - 626 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011442-011451 VVG01148.0001-0010 |
22 |  | Smart electricity distribution networks / Chengshan Wang, Jianzhong Wu, Janaka Ekanayake, Nick Jenkins . - Boca Raton : CRC Press, 2017. - xxiv, 416 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001590 |
23 |  | Programming mobile devices : An introduction for practitioners / Tommi Mikkonen . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2007. - xx, 222 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000618 |
24 |  | Nghiên cứu tính toán , thiết kế và chế tạo máy biến áp lõi thép vô định hình : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện: Chuyên ngành Kỹ thuật điện / Trương Hoàng Hiếu ; Đoàn Thanh Bảo (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00052 |