Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  39  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Thiên văn học / Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm, 2007. - 194 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.008204-008208
  • 2 101 key ideas astsonomy . - London : NTC , 2000. - 104 tr ; 19 cm. - ( Teach yourself )
  • Thông tin xếp giá: 520/A.000006
  • 3 From A berration of starlight to Z odiac . - London : NTC , 2000. - 220 tr ; 19 cm. - ( Teach yourself )
  • Thông tin xếp giá: 520/A.000007
  • 4 Theory and problems of astronomy / Stacy E. Palen . - NewYork : McGraw Hill , 2002. - 234 tr ; 27 cm. - ( Schaum's outlines )
  • Thông tin xếp giá: 520/A.000014
  • 5 Explorations : An introduction to Astronomy / Thomas T. Arny . - 3rd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - XIX,588 tr ; 27 cm + 1CD
  • Thông tin xếp giá: 1D/520/A.000020
  • 6 Universe / William J. Kaufmann . - 4th ed. - NewYork : W.H Freeman and Company , 1985. - 624 tr ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: 520/A.000017
  • 7 Exploring the universe / W.M. Protheroe, E.R. Capriotti, G.H. Newsom . - 4th ed. - Columbus : Merrill Publishing Company , 1989. - 665 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 520/A.000010
  • 8 Giáo trình thiên văn đại cương / Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn . - H. : Giáo dục , 1980. - 148 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.000126-000130
  • 9 Giáo trình thiên văn : Đã được hội đồng thẩm định sách của bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung các trường Đại học sư phạm / Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1995. - 284 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.020545-020548
  • 10 Tìm hiểu trái đất / Nguyễn Hữu Danh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 99 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002536-002538
                                         VVM.003363-003364
  • 11 Vì sao nên dùng Dương lịch / Nguyễn Xiển . - H. : Phổ thông , 1977. - 137tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004396-004397
                                         VNM.022168
  • 12 Thực hành thiên văn học Đại cương . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 1992. - 8 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000500-000504
                                         TLG00113.0001-0031
  • 13 Những con đường đến các vì sao / Nguyễn Văn Đạo, Đặng Hữu Hưng, Đặng Mộng Lân,.. . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2003. - 156 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.006030
  • 14 Astronomy : Journey to the cosmic frontier / John D. Fix . - Boston : McGraw Hill , 2006. - [702 tr. đánh số từng phần] ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: 520/A.000025
  • 15 Star ware : The Amateur astronomer's ultimate guide to choosing, buying, and using telescopes and accessories / Philip S. Harrington . - 3rd ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - VIII,424 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 520/A.000026
  • 16 10 vạn câu hỏi vì sao ? : Thiên văn học, vật lý, hoá học / Hồng Minh (b.s.) . - H. : Văn hoá thông tin , 2010. - 157 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.033935
  • 17 Explorations : An introduction to astronomy / Thomas T. Arny, Stephen E. Schneider . - 5th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xxix,594 tr ; 28 cm + 1CD
  • Thông tin xếp giá: 1D/520/A.000034-000036
  • 18 Explorations : An introduction to astronomy / Thomas T. Arny, Stephen E. Schneider . - 5th ed. - Boston : McGraw Hill , 2008. - xxix,594 tr ; 28 cm + 1CD
  • Thông tin xếp giá: 520/A.000040
  • 19 Bầu trời tuổi thơ / Nguyễn Quang Riệu . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2005. - 103 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.006206-006210
  • 20 Telescope power : Fantastic activities & easy projects for young astronomers / Gregory L. Matloff . - NewYork : John Wiley & Sons , 1993. - VI,119 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 520/A.000012
  • 21 More telescope power : All new activities and projects for young astronomers / Gregory L. Matloff . - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - X,118 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 520/A.000013
  • 22 Explorations : Stars, galaxies, and planets / Thomas Army . - Updated ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - XIX,586 tr ; 28 cm + 1CD
  • Thông tin xếp giá: 1D/520/A.000022-000023
                                         520/A.000021
  • 23 21st century astronomy / Jeff Hester, David Burstein, George Blumenthal,.. . - NewYork : Norton , 2002. - [637 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm + 1CD
  • Thông tin xếp giá: 1D/520/A.000018-000019
  • 24 21st century astronomy / Jeff Hester, David Burstein, George Blumenthal,.. . - 2nd ed. - New York : W. W. Norton & Company , 2007. - [758 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 520/A.000027-000028
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.641.102

    : 888.773