1 |  | Thiên nhiên vùng biển nước ta / Nguyễn Ngọc Thuỵ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 118 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VNG02430.0001-0015 |
2 |  | Phương pháp dạy môn tìm hiểu tự nhiên và xã hội : Tài liệu dùng cho giáo sinh trung học sư phạm . - H. : [Knxb] , 1988. - 70 tr ; 13 cm Thông tin xếp giá: VND.013768 VNM.027399-027400 |
3 |  | Thiên nhiên Việt Nam / Lê Bá Thảo . - In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật, 1990. - 348 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVG00173.0001-0005 |
4 |  | Thiên nhiên Việt Nam / Lê Bá Thảo . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 299 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VND.006142 VNM.021696-021699 |
5 |  | Di sản thế giới : T.5 : Châu Phi / Bùi Đẹp (b.s.) . - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002. - 369tr : ảnh ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.024077-024081 VNM.034038-034042 |
6 |  | Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam / B.s : Phạm Trung Lương (ch.b), Đặng Duy Lợi, Vũ Tuấn Cảnh,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 235tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025137-025139 VNM.033831-033832 |
7 |  | Nghiên cứu điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên phục vụ phát triển du lịch huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Địa lý tự nhiên : Chuyên ngành Địa lý tự nhiên / Nguyễn Công Định ; Lương Thị Vân (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV03.00066 |
8 |  | Campuchia đất nước và con người / Đào Trọng Năng, Trần Thục Y . - H. : Giáo dục , 1985. - 69tr ; 29cm Thông tin xếp giá: VVD.001080-001081 VVM.002406-002408 |
9 |  | Cơ sở cảnh quan học của việc sử dụng hợp lí tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường lãnh thổ Việt Nam / Phạm Hoàng Hải, Nguyễn Thượng Hùng, Nguyễn Ngọc Khánh . - H. : Giáo dục, 1997. - 159 tr. : ; 29 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Natural resource management strategy : Eastern Europe and central Asia . - Washington : The World Bank , 2000. - XVI, 135 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000113 |
11 |  | Địa chí Bình Định : Tập thiên nhiên - dân cư và hành chính / Ch.b. : Đỗ Bang, Trương Đình Hiển, Nguyễn Xuân Hồng,.. . - Quy Nhơn : Nxb. Tổng hợp , 2005. - 454 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006109 VVM.005438 |
12 |  | Biển Đông tài nguyên thiên nhiên và môi trường / Vũ Trung Tạng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 284 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022447-022449 VNG02330.0001-0022 VNM.032036-032037 |
13 |  | Cái gì ? ở đâu ? khi nào ? : Thế giới thiên nhiên / Nguyễn Văn Hoàng . - H. : Nxb. Hà Nội , 1999. - 113 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002679-002680 VVM.003532-003534 |
14 |  | Giáo trình hoá học các hợp chất tự nhiên : Dùng cho sinh viên khoa Hoá, khoa Sinh / Phạm Trương Thị Thọ . - Quy Nhơn : [Knxb] , 1997. - 122 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000863-000865 |
15 |  | Giáo trình Hoá học các hợp chất tự nhiên : Dùng cho sinh viên khoa Hoá, khoa Sinh / Phạm Trương Thị Thọ . - Quy Nhơn : [Knxb] , 1997. - 122 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLG00175.0001-0017 |
16 |  | Tự nhiên và xã hội 3 / Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 136 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005951-005955 VVG00582.0001-0005 |
17 |  | Tự nhiên và xã hội 3 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Nguyễn Thị Tuyết Nga . - H. : Giáo dục , 2004. - 160 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005956-005960 VVG00583.0001-0005 |
18 |  | Thiên nhiên trong ca dao trữ tình Đồng bằng Bắc Bộ / Đặng Thị Diệu Trang . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 312 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033086 |
19 |  | Khám phá bí mật thiên nhiên quanh ta / Nguyễn Thị Thư . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 19tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031371-031375 VNM.039395-039399 |
20 |  | "Bay" trên đôi chân / Hương Mai . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 31tr : tranh vẽ ; 16cm Thông tin xếp giá: VND.031300-031304 |
21 |  | Sách tranh tự nhiên và xã hội : T.4 : Môi trường / Bùi Phương Nga . - H. : Giáo dục , 2000. - 64tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031226-031230 VNM.039283-039287 |
22 |  | Kỳ quan hang động Việt Nam . - H. : Trung tâm bản đồ và tranh ảnh giáo dục , 2001. - 250 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003590-003592 VVM.004195-004196 |
23 |  | Encounters with nature : Essays by Paul Shepard / Florence R. Shepard . - Washington : Island , 1999. - 223 tr ; 24 cm. - ( Introduction by David Petersen ) Thông tin xếp giá: N/5/A.000038 |
24 |  | Đánh giá tài nguyên tự nhiên thị trấn Măng Đen và phụ cận phục vụ phát triển du lịch xanh : Luận văn Thạc sĩ Địa lý tự nhiên : Chuyên ngành Địa lý tự nhiên / Trương Thị Thúy ; Nguyễn Hữu Xuân (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 91 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV03.00062 |