1 |  | CD-Rom và mạch âm thanh : Phần mềm mạch âm thanh, đĩa CD-Rom vi tính / Võ Hiếu Nghĩa . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê , 1995. - 312 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019331-019333 |
2 |  | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt / B.s. : Nguyễn Như ý (ch.b.), Hoàng Văn Hành, Lê Xuân Thái,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 731 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023001-023003 VNG02375.0001-0023 VNM.032484-032487 VNM.032489-032493 |
3 |  | Màn đêm bí ẩn : T.1 / Thu Hoàng Giang, Hoàng Dương . - H. : Văn hoá , 1985. - 169 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010376 VNM.023569-023570 |
4 |  | Chinh phục những thế giới thần linh / Đức Giang . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1987. - 143 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011907 VNM.025855-025856 |
5 |  | Chủ nghĩa vô thần khoa học / Mai Thi ; Nguyễn Hữu Vui (dịch) . - H. : Sách giáo khoa Mác-Lê nin , 1985. - 406 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010122-010123 VNM.023318-023320 |
6 |  | Chủ nghĩa vô thần khoa học / Nguyễn Hữu Vui, Trương Hải Cường . - H. : [Knxb] , 1990. - 96 tr ; 19 cm. - ( Sách trường Đại học tổng hợp ) Thông tin xếp giá: VND.013679-013681 VNM.027328-027329 VNM.027331 VNM.027333-027334 |
7 |  | Chìa khoá của thành công / Dịch : Nguyễn Việt, Kim Ngọc . - H. : Thanh niên , 1977. - 229 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.004342-004343 VNM.004008-004010 |
8 |  | Quy định và hướng dẫn về công tác kiểm tra . - H. : Thanh niên , 1979. - 62 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.000494-000495 VNM.002390-002392 |
9 |  | Mấy vấn đề cơ bản về công tác thanh niên hiện nay / Đặng Quốc Bảo . - H. : Sự thật , 1981. - 83 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000454-000455 VNM.002384-002386 |
10 |  | Thanh niên với cách mạng khoa học kỹ thuật / Võ Nguyên Giáp . - H. : Thanh niên , 1981. - 293 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000893 VNM.009367-009368 |
11 |  | Xây dựng và nhân điển hình / Quang Nguyên . - H. : Thanh niên , 1981. - 131 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.001242-001243 VNM.010002-010004 |
12 |  | Tuổi trẻ cống hiến và trưởng thành / Đặng Quốc Bảo . - H. : Thanh niên , 1981. - 214 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.000400-000402 VNM.002377-002383 |
13 |  | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ tư Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh (20/11/1980 - 22/11/1980) . - H. : Thanh niên , 1981. - 470 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.000429-000430 VNM.002253-002260 |
14 |  | Thế nào là người cán bộ đoàn / Thái Doãn Thời . - H. : Thanh niên , 1981. - 41 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.000481-000482 VNM.002394-002395 |
15 |  | Bàn về thanh niên / V.I. Lênin . - H. : Thanh niên , 1981. - 422 tr ; 17 cm Thông tin xếp giá: VND.001246-001247 VNM.010129-010131 |
16 |  | Quy định và hướng dẫn về công tác phát triển Đoàn và giới thiệu Đoàn viên ưu tú với Đảng để lựa chọn kết nạp . - H. : Thanh Niên , 1978. - 72 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.003360-003361 VNM.006485-006492 VNM.019100-019104 |
17 |  | Công tác của bí thư Đoàn trong cơ quan, xí nghiệp . - H. : Thanh Niên , 1978. - 42 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.003520-003521 VNM.008436-008443 VNM.016803-016808 |
18 |  | Những nguyên lý lê-nin-nít về giáo dục thanh niên / X.M. Lê-Pê-Khin_ . - H. : Thanh Niên , 1978. - 249 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.003353-003354 VNM.007454-007463 VNM.018634-018642 |
19 |  | Phòng ngừa vi phạm pháp luật trong thanh niên / N.I. Vetrốp . - H. : Pháp lý , 1986. - 225 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010471 VNM.023745-023746 |
20 |  | Về tác phẩm của V.I. Lê nin "Nhiệm vụ của Đoàn thanh niên" / V.V. Xa-Do-Nôp . - M. : Tiến bộ , 1987. - 82 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: VND.011628 |
21 |  | Thế hệ trẻ Việt Nam sống, chiến đấu, lao động và học tập theo gương Bác Hồ vĩ đại : Tài liệu giáo dục cơ bản dùng cho "Văn học Bác Hồ" do ban tuyên huấn trung ương Đoàn biên soạn . - Nghĩa Bình : Ban tuyên huấn tỉnh đoàn Nghĩa Bình , 1986. - 156 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010550 VNM.023899-023900 |
22 |  | Công tác vận động thanh niên ở các nước xã hội chủ nghĩa . - H. : Thống tin Lý luận , 1986. - 254 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010605 VNM.023992-023993 |
23 |  | Giáo dục truyền thống / Lê Tám . - H. : Thanh niên , 1978. - 92 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.005695-005696 VNM.006165-006167 VNM.006681-006682 VNM.018723-018725 |
24 |  | Nói chuyện về Đảng với thanh niên / Vũ Oanh . - H. : Thanh Niên , 1979. - 177 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.006121-006122 VNM.018345-018352 |