1 |  | Bách khoa thư bệnh học : T.1 . - H. : Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam , 1991. - 378 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001833-001835 VVG00240.0001-0004 |
2 |  | Tài liệu hướng dẫn công tác Đảng cho Bí thư chi bộ và cấp uỷ viên cơ sở / Ban Tư tưởng Văn hoá Trung ương . - H. : Chính trị Quốc gia , 1997. - 126 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023120-023122 VNM.032651-032652 |
3 |  | Kế toán thương mại và dịch vụ / Hà Xuân Thạch . - H. : Tài chính , 1998. - 414 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VVD.002969-002973 VVM.003724-003726 |
4 |  | Đổi mới công tác thi đua khen thưởng : Những văn bản mới ban hành . - H. : Lao động , 1999. - 343 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023620-023623 VNM.032683 |
5 |  | Phương pháp công tác của bí thư chi đoàn : Trong nhà trường đại học và trung học chuyên nghiệp / Hoàng Ngọc Hà . - H. : Thanh Niên , 1977. - 137 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.004448 VNM.008672-008674 |
6 |  | Công tác của bí thư Đoàn trong cơ quan, xí nghiệp . - H. : Thanh Niên , 1978. - 42 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.003520-003521 VNM.008436-008443 VNM.016803-016808 |
7 |  | Quốc tế thứ nhất(1864-1876) / Nguyễn Thành Lê . - H. : Thông tin Lí luận , 1984. - 206 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008237-008238 VNM.015423-015424 |
8 |  | Trần Phú tổng bí thư đầu tiên của đảng / Đức Vượng . - H. : Sự thật , 1987. - 80 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011366 VNM.025193-025194 |
9 |  | Thư mục hương ước Việt Nam : Thời kỳ cận đại . - H. : [Knxb] , 1991. - 362 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.001749 VVM.002759 |
10 |  | Thư mục về Tây Sơn Nguyễn Huệ . - Nghĩa Bình : Nxb. Nghĩa Bình , 1988. - 460 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VVD.001287 VVM.002634 |
11 |  | Thư mục-Tư liệu về Đào Tấn / Vũ Ngọc Liễn, Bùi Lợi, Mạc Côn, Ngô Quang Hiển . - Nghĩa Bình : Uỷ ban khoa học và kỹ thuật Nghĩa Bình , 1985. - 252 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010413 VNM.023687-023688 |
12 |  | Thư mục về Nguyễn Đình Chiểu / Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, Viện khoa học xã hội tại Tp.HCM . - Long An : Ty văn hoá và thông tin Tỉnh Long An , 1981. - 150 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000036-000037 |
13 |  | Nghề Thư viện / Trần Mai, Trần Tất Thắng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1986. - 205 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010800 VNM.024210-024211 |
14 |  | 40 năm lao động khoa học của giáo sư Văn Tạo : Thư mục các tác phẩm và bài viết . - H. : Viện sử học Việt Nam , 1995. - 79 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019716 |
15 |  | Tìm hiểu kho sách Hán nôm : T.2 : Nguồn tư liệu văn học, sử học Việt Nam : Thư tịch chí Việt Nam / Trần Văn Giáp . - H. : Khoa học Xã hội , 1990. - 279 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001322 |
16 |  | 100 lời khuyên khoa học trong gia đình / Nguyễn Hữu Thăng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1990. - 82 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014673 VNM.027653 |
17 |  | Công ty Đông Ấn Hà Lan ở Kẻ Chợ - Đàng Ngoài (1637 - 1700)/ Hoàng Anh Tuấn = The Dutch East India Company in Tonkin (1637 - 1700): . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 622 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014649 |
18 |  | Chân dung anh hùng thời đại Hồ Chí Minh : T.1 . - H. : Quân đội nhân dân , 2002. - 788 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003089-003090 VVD.005715-005718 VVM.004245-004246 VVM.004303-004305 |
19 |  | Thông tin học : Giáo trình dành cho sinh viên ngành Thông tin Thư viện và quản trị thông tin / Đoàn Phan Tân . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2001. - 337 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023867-023876 VNM.033037-033046 |
20 |  | Từ điển bách khoa Việt Nam : T.2 : E - M . - H. : Từ điển bách khoa , 2002. - 1035 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000408-000410 VVD.003146-003147 |
21 |  | Autocad R14 : T.2 : Những kĩ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Thống kê , 2001. - 418 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004790-004794 VVG00488.0001-0005 |
22 |  | Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Q.1, T.2 : Văn xuôi đầu thế kỷ / Mai Quốc Liên (ch.b., s.t., b.s.), Nguyễn Văn Lưu, Nguyễn Cừ . - H. : Văn học , 2002. - 1168 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003152-003154 VVM.003829-003831 VVM.003973-003977 |
23 |  | Giáo trình thanh toán quốc tế & tài trợ ngoại thương / B.s.: Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Thị Hồng Hải (ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Thuỷ.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2021. - 615 tr. : bảng, sơ đồ ; 21 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VND.037727 VNG02867.0001-0004 |
24 |  | Bảo vệ môi trường : Bộ sách mười vạn câ hỏi vì sao / Chu Công Phùng (biên dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 231tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? ) Thông tin xếp giá: VND.021335-021336 VNM.030762-030764 |