1 | | Các tỉnh và thành phố nước ta . - H. :Phổ thông ,1977. - 144tr ;17cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 | | Con người và thành phố :Bàn về những vấn đề sinh thái học của xây dựng đô thị hiện đại /V.Đ. Đưxlôvôi, V.N. Pơlêkhốp . - M. :Tri thức ,1978. - 170tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 | | Lịch sử thành phố Quy Nhơn /Ch.b. : Đỗ Bang, Nguyễn Tấn Hiểu,Lê Đình Hiếu,.. . - Tp. Quy Nhơn :Thuận Hoá ,1998. - 547 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.020672-020674 VNG02099.0001-0010 |
4 | | Lịch sử Đảng bộ thành phố Quy Nhơn (1930-1975) . - Bình Định :[knxb] ,1998. - 366 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.033444 |
5 | | Streets and the shaping of towns and cities /Michael Southworth, Eran Ben - Joseph . - Washington :Island Press ,2003. - IX, 197 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000005 |
6 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam :T.5 : Các tỉnh, thành phố cực Nam Trung Bộ và Đông Nam Bộ /Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ,.. . - H. :Giáo dục ,2004. - 415 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.032370-032379 VNG02989.0001-0010 |
7 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam :T.1 : Các tỉnh và thành phố đồng bằng sông Hồng /Lê Thông (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 4. - H. :Giáo dục ,2005. - 306 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.032330-032339 VNG02985.0001-0010 |
8 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam :T.3 : Các tỉnh vùng Tây Bắc và Bắc Trung Bộ /Lê Thông (ch.b.), Lê Huỳnh, Nguyễn Minh Tuệ,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. :Giáo dục ,2005. - 399 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.032350-032359 VNG02987.0001-0010 |
9 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam :T.2 : Các tỉnh vùng Đông Bắc /Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Phú,.. . - Tái bản lần 3. - H. :Giáo dục ,2005. - 378 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.032340-032349 VNG02986.0001-0010 |
10 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam :T.4 : Các tỉnh và thành phố duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên /Lê Thông (ch.b.), Hoàng Văn Chức, Lê Huỳnh,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. :Giáo dục ,2005. - 467 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.032360-032369 VNG02988.0001-0010 |