Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  68  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Tự học Windows 3.1 và 3.11, Word 6.0, Excel 5.0 / B.s. : Đặng Đức Phương, Lê Thái Hoà ; Nguyễn Văn Nhân (h.đ.) . - Huế : Nxb. Thuận Hoá , 1996. - 429 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019355-019356
  • 2 Tự học máy vi tính / Nguyễn Xuân Quỳnh, Nguyễn Khiêm, Lê Văn Lợi, .. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 199 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách hướng nghiệp )
  • Thông tin xếp giá: VND.015758-015762
  • 3 Tự học nhanh Word 97 / Corey Sandler, Tom Badgett,P. Winter, Ph. Đ. Weingarten ; Biên dịch : Ngô Văn Lộc,... ; Nguyễn Văn Phước (h.đ.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 267tr : minh họa ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020513-020516
                                         VNM.030203-030208
  • 4 Sách học tiếng Anh : T.3 : An advanced course of Enghlish / Phạm Duy Trọng, Nguyễn Đình Minh . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1986. - 251tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 5 Tiếng Anh cho người mới bắt đầu (Calling all Beginners) : T.3 / David Hicks ; Nguyễn Văn Tạo (dịch và chú giải) . - Hậu Giang : Nxb. Tổng hợp Hậu Giang , 1989. - 118tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001728-001729
                                         VNM.027358
                                         VNM.027360
  • 6 Tiếng Anh cho người mới bắt đầu (Calling all Beginners) : T.1 / David Hicks ; Nguyễn Văn Tạo (dịch và chú giải) . - Hậu Giang : Nxb. Tổng hợp Hậu Giang , 1989. - 128tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001724-001725
                                         VNM.027353-027354
  • 7 Tiếng Anh cho người mới bắt đầu (Calling all Beginners) : T.2 / David Hicks ; Nguyễn Văn Tạo (dịch và chú giải) . - Hậu Giang : Nxb. Tổng hợp Hậu Giang , 1989. - 134tr ;
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001726-001727
                                         VNM.027356-027357
  • 8 Hướng dẫn viết thư tiếng Anh trong khoa học và kinh doanh / Lê Minh Triết, Lê Ngọc Thanh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1990. - 176tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 9 Nghiên cứu học tập như thế nào / Hebơc Sruitman ; Minh Hùng (dịch) . - H. : Thanh niên , 1984. - 114tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008895
                                         VNM.017388-017389
  • 10 Hướng dẫn sử dụng word 6 for Windows : Tự học tin học / Bùi Văn Thanh, Nguyễn Tiến . - H. : Giáo dục , 1994. - 277 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017290-017292
                                         VND.019394-019396
                                         VNM.028913-028918
  • 11 Wordperfect For Windows Quickstart : Hướng dẫn tự học vi tính / Trần Khanh . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1994. - 163 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019334-019336
  • 12 Excell 97 toàn tập : Từ căn bản đến chuyên sâu : Tự học và rèn luyện / Hà Thân (ch.b.) . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1997. - 511 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020517-020521
                                         VNG02091.0001-0010
  • 13 Sách tự học tiếng Việt cấp tốc . - Viêng chăn : [Knxb] , 2000. - 106 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/V.000016-000020
                                         NNG00125.0001-0050
  • 14 1000 câu giao tiếp Hoa-Việt : Dùng kèm băng cassette / Xuân Huy, Lan Anh, Chu Minh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 210tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000173-000175
                                         NNG00126.0001-0005
  • 15 Progress to proficiency / Leo Jones ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 548tr : ảnh ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001002-001005
                                         NNM.001559-001562
  • 16 Cách dùng lượng từ trong Hán ngữ hiện đại / Nguyễn Mạnh Linh (b.s.) . - H. : Thanh niên , 2000. - 130tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000076-000080
                                         NNM.001655-001659
  • 17 Giúp tự học Excel 2000 qua những "bài tập thực hành" / Võ Văn Viện . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2001. - 853tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024903-024905
                                         VNM.033614-033615
  • 18 Tự học Tây ban cầm / Trịnh Quốc Dũng . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 30tr ; 30cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 19 Ngữ âm và âm vị học trong tiếng Anh / Peter Roach ; Bùi Quang Đông biên (dịch) . - Xb. lần 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 440tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001110-001113
                                         NVM.00192-00193
  • 20 Ngữ pháp tiếng Anh / Vũ Thanh Phương, Bùi ý . - H. : Nxb. Hà Nội , 2001. - 601tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000921-000925
                                         NNM.001688
                                         NNM.001690-001692
  • 21 Tiếng Việt trong giao dịch thương mại / Nguyễn Anh Quế, Hà Thị Quế Hương . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 169tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: NNG00160.0001-0005
  • 22 Tiếng Pháp thực hành cho giáo viên khoa học tự nhiên / Trương Quang Đệ (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1999. - 241tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000165-000168
                                         NNM.001897-001900
  • 23 100 bài luyện dịch Việt Anh / B.s. : Võ Liêm An, Võ Liêm Anh . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1999. - 206tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001337-001341
                                         NNG00164.0001-0005
  • 24 Tự học áccoócđêông / Vũ Thuận . - H. : Văn hóa , 1978. - 163tr : hình vẽ ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000785-000786
                                         VVM.002114-002121
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.629.206

    : 876.877