1 |  | Tự học Windows 3.1 và 3.11, Word 6.0, Excel 5.0 / B.s. : Đặng Đức Phương, Lê Thái Hoà ; Nguyễn Văn Nhân (h.đ.) . - Huế : Nxb. Thuận Hoá , 1996. - 429 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019355-019356 |
2 |  | Tự học máy vi tính / Nguyễn Xuân Quỳnh, Nguyễn Khiêm, Lê Văn Lợi, .. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 199 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách hướng nghiệp ) Thông tin xếp giá: VND.015758-015762 |
3 |  | Tự học nhanh Word 97 / Corey Sandler, Tom Badgett,P. Winter, Ph. Đ. Weingarten ; Biên dịch : Ngô Văn Lộc,... ; Nguyễn Văn Phước (h.đ.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 267tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.020513-020516 VNM.030203-030208 |
4 |  | Sách học tiếng Anh : T.3 : An advanced course of Enghlish / Phạm Duy Trọng, Nguyễn Đình Minh . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1986. - 251tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Tiếng Anh cho người mới bắt đầu (Calling all Beginners) : T.3 / David Hicks ; Nguyễn Văn Tạo (dịch và chú giải) . - Hậu Giang : Nxb. Tổng hợp Hậu Giang , 1989. - 118tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001728-001729 VNM.027358 VNM.027360 |
6 |  | Tiếng Anh cho người mới bắt đầu (Calling all Beginners) : T.1 / David Hicks ; Nguyễn Văn Tạo (dịch và chú giải) . - Hậu Giang : Nxb. Tổng hợp Hậu Giang , 1989. - 128tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001724-001725 VNM.027353-027354 |
7 |  | Tiếng Anh cho người mới bắt đầu (Calling all Beginners) : T.2 / David Hicks ; Nguyễn Văn Tạo (dịch và chú giải) . - Hậu Giang : Nxb. Tổng hợp Hậu Giang , 1989. - 134tr ; Thông tin xếp giá: N/400/A.001726-001727 VNM.027356-027357 |
8 |  | Hướng dẫn viết thư tiếng Anh trong khoa học và kinh doanh / Lê Minh Triết, Lê Ngọc Thanh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1990. - 176tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Nghiên cứu học tập như thế nào / Hebơc Sruitman ; Minh Hùng (dịch) . - H. : Thanh niên , 1984. - 114tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008895 VNM.017388-017389 |
10 |  | Hướng dẫn sử dụng word 6 for Windows : Tự học tin học / Bùi Văn Thanh, Nguyễn Tiến . - H. : Giáo dục , 1994. - 277 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017290-017292 VND.019394-019396 VNM.028913-028918 |
11 |  | Wordperfect For Windows Quickstart : Hướng dẫn tự học vi tính / Trần Khanh . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1994. - 163 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019334-019336 |
12 |  | Excell 97 toàn tập : Từ căn bản đến chuyên sâu : Tự học và rèn luyện / Hà Thân (ch.b.) . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1997. - 511 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020517-020521 VNG02091.0001-0010 |
13 |  | Sách tự học tiếng Việt cấp tốc . - Viêng chăn : [Knxb] , 2000. - 106 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/V.000016-000020 NNG00125.0001-0050 |
14 |  | 1000 câu giao tiếp Hoa-Việt : Dùng kèm băng cassette / Xuân Huy, Lan Anh, Chu Minh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 210tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/H.000173-000175 NNG00126.0001-0005 |
15 |  | Progress to proficiency / Leo Jones ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 548tr : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001002-001005 NNM.001559-001562 |
16 |  | Cách dùng lượng từ trong Hán ngữ hiện đại / Nguyễn Mạnh Linh (b.s.) . - H. : Thanh niên , 2000. - 130tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/H.000076-000080 NNM.001655-001659 |
17 |  | Giúp tự học Excel 2000 qua những "bài tập thực hành" / Võ Văn Viện . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2001. - 853tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024903-024905 VNM.033614-033615 |
18 |  | Tự học Tây ban cầm / Trịnh Quốc Dũng . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 30tr ; 30cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Ngữ âm và âm vị học trong tiếng Anh / Peter Roach ; Bùi Quang Đông biên (dịch) . - Xb. lần 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998. - 440tr ; 24cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001110-001113 NVM.00192-00193 |
20 |  | Ngữ pháp tiếng Anh / Vũ Thanh Phương, Bùi ý . - H. : Nxb. Hà Nội , 2001. - 601tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000921-000925 NNM.001688 NNM.001690-001692 |
21 |  | Tiếng Việt trong giao dịch thương mại / Nguyễn Anh Quế, Hà Thị Quế Hương . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 169tr ; 21cm Thông tin xếp giá: NNG00160.0001-0005 |
22 |  | Tiếng Pháp thực hành cho giáo viên khoa học tự nhiên / Trương Quang Đệ (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1999. - 241tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/F.000165-000168 NNM.001897-001900 |
23 |  | 100 bài luyện dịch Việt Anh / B.s. : Võ Liêm An, Võ Liêm Anh . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1999. - 206tr ; 20cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001337-001341 NNG00164.0001-0005 |
24 |  | Tự học áccoócđêông / Vũ Thuận . - H. : Văn hóa , 1978. - 163tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000785-000786 VVM.002114-002121 |