Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  676  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Từ điển kỹ thuật bách khoa : T.1 : A-L / I.L. Artobolevskiy (ch.b.), V.A. Đubrovakiy (Phó ch.b.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 783 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.007844-007846
  • 2 Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt / B.s. : Nguyễn Như ý (ch.b.), Hoàng Văn Hành, Lê Xuân Thái,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 731 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023001-023003
                                         VNG02375.0001-0023
                                         VNM.032484-032487
                                         VNM.032489-032493
  • 3 Đại từ điển tiếng Việt / Nguyễn Như ý (ch.b.) . - H. : Văn hoá Thông tin , 1999. - 1890 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000269-000270
                                         VVD.002711
  • 4 Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia , 1999. - 283 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VNG02376.0030-0039
  • 5 English vocabulary in use : An essential reference & practice book for self-study & classroom : use of pre-intermediate and intermediate students : with answer / Stuart Redman ; Vũ Tài Hoa (dịch) . - H. : Nxb. Trẻ , 1998. - 367 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NNG00120.0001-0003
  • 6 Từ điển Việt Anh : Giải thưởng nhà nước về khoa học công nghệ cho công trình từ điển Việt Anh / Bùi Phụng . - H. : Thế giới , 2000. - 2299 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000267-000268
  • 7 Từ điển thuật ngữ văn học / Ch.b. : Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi . - In lần thứ 3. - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 2000. - 376 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000278-000279
                                         VND.023185-023189
                                         VNG02395.0001-0031
                                         VNM.036613-036616
  • 8 Từ điển khoa học tự nhiên và kĩ thuật . - H. : Từ điển Bách khoa , 1999. - 483 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000276-000277
                                         N/TD.000545-000546
                                         VND.023179
                                         VNM.034339-034341
  • 9 Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam / Đinh Xuân Lâm, Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn, Chương Thâu . - H. : Giáo dục , 2000. - 547 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002747-002749
                                         VVM.003573-003574
  • 10 Từ điển tâm lý / Nguyễn Khắc Viện (ch.b.) . - Tái bản lần 3. - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 483 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000286-000287
                                         VND.023594-023598
                                         VNM.032851-032853
  • 11 Từ điển kinh tế-tài chính-kế toán Anh-Pháp-Việt : Khoảng 10.000 mục từ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 1274 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000283-000285
                                         N/TD.000322-000323
                                         N/TD.000475-000477
                                         NVM.00177-00178
  • 12 Từ điển thuật ngữ kinh tế học . - H. : Từ điển bách khoa , 2001. - 537 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000280-000282
                                         VND.023562-023563
  • 13 Hướng dẫn thực hành ghi chép chứng từ và sổ kế toán trong các loại hình doanh nghiệp : Tái bản có sửa chữa, bổ sung theo quyết định 167/2000/QĐ-BTC ngày 25/10/2000 của Bộ trưởng Bộ tài chính / Nguyễn Văn Nhiệm . - H. : Thống kê , 2001. - 453 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002954-002958
                                         VVM.003709-003713
  • 14 Từ điển học sinh : Cấp III / Ch.b. : Nguyễn Lương Ngọc, Lê Khả Kế . - H. : Giáo dục , 1971. - 724 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023636-023637
                                         VNM.032870
  • 15 Từ điển toán học / O.V. ManTurow, Lu.K. Xolnxev, Lu in sorkin, N.G. Fêđin ; H.đ. : Hoàng Thuỵ ; Người dịch : Hoàng Hữu Như,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 686 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004633-004634
                                         VNM.020477-020478
                                         VNM.032867-032869
  • 16 Từ điển tinh thể học Nga-Việt : Khoảng 4.400 thuật ngữ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 139 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000069-000070
                                         N/TD.000289
                                         NNM.001504-001507
  • 17 Từ điển kỹ thuật vô tuyến-Điện tử Anh Việt / Phạm Văn Bảy . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 369 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000035
                                         N/TD.000680
                                         NNM.001508-001511
  • 18 Điện động lực học / Nguyễn Phúc Thuần . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 273 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023654-023663
                                         VNG02434.0001-0032
                                         VNM.032876-032880
  • 19 Từ điển thuật ngữ xuất bản-báo chí : Nga-Anh-Việt : Có bảng dạng tắt Nga - Anh - Việt / Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Thành Châu, Quang Đạm, Như ý . - H. : Khoa học Xã hội , 1982. - 250 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 20 Từ điển bách khoa nước Trung Hoa mới . - H. : Khoa học Xã hội , 1991. - 782 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015476-015477
                                         VNM.028003-028005
  • 21 Từ điển triết học giản yếu : Có đối chiếu từ Nga, Anh, Đức, Pháp / Hữu Ngọc (ch.b.), Dương Phụng Hiệp, Lê Hữu Tầng . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1987. - 569 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011985
                                         VNM.026023-026024
                                         VNM.026688-026690
  • 22 Từ điển triết học . - H. : Tiến bộ , 1975. - 720 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011665
                                         VNM.025673
  • 23 Từ điển bách khoa Việt Nam : T.2 : E - M . - H. : Từ điển bách khoa , 2002. - 1035 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000408-000410
                                         VVD.003146-003147
  • 24 Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh : Khoảng 12000 từ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2001. - 586 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000411
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.595.732

    : 843.403