1 |  | Từ điển kỹ thuật bách khoa : T.1 : A-L / I.L. Artobolevskiy (ch.b.), V.A. Đubrovakiy (Phó ch.b.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 783 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007844-007846 |
2 |  | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt / B.s. : Nguyễn Như ý (ch.b.), Hoàng Văn Hành, Lê Xuân Thái,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 731 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023001-023003 VNG02375.0001-0023 VNM.032484-032487 VNM.032489-032493 |
3 |  | Đại từ điển tiếng Việt / Nguyễn Như ý (ch.b.) . - H. : Văn hoá Thông tin , 1999. - 1890 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000269-000270 VVD.002711 |
4 |  | Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia , 1999. - 283 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VNG02376.0030-0039 |
5 |  | English vocabulary in use : An essential reference & practice book for self-study & classroom : use of pre-intermediate and intermediate students : with answer / Stuart Redman ; Vũ Tài Hoa (dịch) . - H. : Nxb. Trẻ , 1998. - 367 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: NNG00120.0001-0003 |
6 |  | Từ điển Việt Anh : Giải thưởng nhà nước về khoa học công nghệ cho công trình từ điển Việt Anh / Bùi Phụng . - H. : Thế giới , 2000. - 2299 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000267-000268 |
7 |  | Từ điển thuật ngữ văn học / Ch.b. : Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi . - In lần thứ 3. - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 2000. - 376 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000278-000279 VND.023185-023189 VNG02395.0001-0031 VNM.036613-036616 |
8 |  | Từ điển khoa học tự nhiên và kĩ thuật . - H. : Từ điển Bách khoa , 1999. - 483 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000276-000277 N/TD.000545-000546 VND.023179 VNM.034339-034341 |
9 |  | Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam / Đinh Xuân Lâm, Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn, Chương Thâu . - H. : Giáo dục , 2000. - 547 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002747-002749 VVM.003573-003574 |
10 |  | Từ điển tâm lý / Nguyễn Khắc Viện (ch.b.) . - Tái bản lần 3. - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 483 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000286-000287 VND.023594-023598 VNM.032851-032853 |
11 |  | Từ điển kinh tế-tài chính-kế toán Anh-Pháp-Việt : Khoảng 10.000 mục từ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 1274 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000283-000285 N/TD.000322-000323 N/TD.000475-000477 NVM.00177-00178 |
12 |  | Từ điển thuật ngữ kinh tế học . - H. : Từ điển bách khoa , 2001. - 537 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000280-000282 VND.023562-023563 |
13 |  | Hướng dẫn thực hành ghi chép chứng từ và sổ kế toán trong các loại hình doanh nghiệp : Tái bản có sửa chữa, bổ sung theo quyết định 167/2000/QĐ-BTC ngày 25/10/2000 của Bộ trưởng Bộ tài chính / Nguyễn Văn Nhiệm . - H. : Thống kê , 2001. - 453 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.002954-002958 VVM.003709-003713 |
14 |  | Từ điển học sinh : Cấp III / Ch.b. : Nguyễn Lương Ngọc, Lê Khả Kế . - H. : Giáo dục , 1971. - 724 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023636-023637 VNM.032870 |
15 |  | Từ điển toán học / O.V. ManTurow, Lu.K. Xolnxev, Lu in sorkin, N.G. Fêđin ; H.đ. : Hoàng Thuỵ ; Người dịch : Hoàng Hữu Như,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 686 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.004633-004634 VNM.020477-020478 VNM.032867-032869 |
16 |  | Từ điển tinh thể học Nga-Việt : Khoảng 4.400 thuật ngữ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 139 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000069-000070 N/TD.000289 NNM.001504-001507 |
17 |  | Từ điển kỹ thuật vô tuyến-Điện tử Anh Việt / Phạm Văn Bảy . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 369 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000035 N/TD.000680 NNM.001508-001511 |
18 |  | Điện động lực học / Nguyễn Phúc Thuần . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 273 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023654-023663 VNG02434.0001-0032 VNM.032876-032880 |
19 |  | Từ điển thuật ngữ xuất bản-báo chí : Nga-Anh-Việt : Có bảng dạng tắt Nga - Anh - Việt / Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Thành Châu, Quang Đạm, Như ý . - H. : Khoa học Xã hội , 1982. - 250 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Từ điển bách khoa nước Trung Hoa mới . - H. : Khoa học Xã hội , 1991. - 782 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.015476-015477 VNM.028003-028005 |
21 |  | Từ điển triết học giản yếu : Có đối chiếu từ Nga, Anh, Đức, Pháp / Hữu Ngọc (ch.b.), Dương Phụng Hiệp, Lê Hữu Tầng . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1987. - 569 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011985 VNM.026023-026024 VNM.026688-026690 |
22 |  | Từ điển triết học . - H. : Tiến bộ , 1975. - 720 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.011665 VNM.025673 |
23 |  | Từ điển bách khoa Việt Nam : T.2 : E - M . - H. : Từ điển bách khoa , 2002. - 1035 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000408-000410 VVD.003146-003147 |
24 |  | Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh : Khoảng 12000 từ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2001. - 586 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000411 |