1 |  | Phương pháp xử lý tín hiệu và những ứng dụng trong các phép đo vật lý / J. Max ; Nguyễn Văn Ngọ (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 331tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010046 VNM.023179-023180 |
2 |  | Thông tin đối lưu / Nguyễn Văn Ngọ, Phan Văn Nho . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1981. - 170tr : sơ đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000851-000852 VNM.009468-009470 |
3 |  | Xử lý tín hiệu số / Hồ Anh Tuý . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 263 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016079-016083 |
4 |  | Xử lý tín hiệu và lọc số : T.1 / Nguyễn Quốc Trung . - In lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 380tr : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003674-003678 VVM.004228-004232 |
5 |  | Xử lý tín hiệu và lọc số : T.2 / Nguyễn Quốc Trung . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 480tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004378-004382 VVM.004624-004628 |
6 |  | Embedded and real-time operating systems / K. C. Wang . - Switzerland : Spinger, 2017. - xix, 481 p. : ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001555 |
7 |  | Tín hiệu-mạch và hệ thống vô tuyến điện : T.1: Dùng cho học sinh đại học ngành kỹ thuật vô tuyến điện / Phương Xuân Nhàn . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 251tr : hình vẽ ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.000449-000450 VVM.000190-000191 VVM.002087 |
8 |  | Cơ sở kỹ thuật đo lường vô tuyến điện : Dùng cho học sinh ngành kỹ thuật vô tuyến điện / Vũ Quý Điềm (b.s.) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 304tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000745-000746 VVM.000203-000205 VVM.000207-000210 VVM.000213 VVM.002255-002257 |
9 |  | Máy khuếch đại tín hiệu / Nguyễn Trọng Kính . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1986. - 189tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001134-001135 VVM.002486-002488 |
10 |  | Kỹ thuật điện tử : Tài liệu giảng dạy trong các trường Đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Vũ Sơn, .. . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 267tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001474-001475 VVM.002699 VVM.002701 |
11 |  | Xử lí tín hiệu số : Tài liệu dùng cho sinh viên, kĩ sư các ngành điện tử, tin học, viễn thông, vật lí, cơ học / Quách Tuấn Ngọc . - Có chỉnh lí và bổ sung. - H. : Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội , 1990. - 165tr : hình vẽ ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.001626-001628 VVM.002722-002724 |
12 |  | Digital signal processing / S. Salivahanan, A. Vallavaraj, C. Gnanapriya . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - 805 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000671 |
13 |  | Interactive distributed multimedia systems : 8th international workshop, IDMS 2001 lancaster, Uk, September 4-7,2001 proceedings / Doug Shepherd, Joe Finney, Laurent Mathy, Nicholas race . - Berlin : Springer , 2001. - XII,258 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000808 |
14 |  | Digital signal processing : A computer - Based approach / Sanjit K. Mitra . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2001. - XVIII,866 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000674 |
15 |  | Xử lí tín hiệu : Tín hiệu - hệ số tuyến tính lọc số và DSP / Phạm Thị Ngọc Yến . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2010. - 331 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009436-009439 |
16 |  | Xử lí tín hiệu số : Tài liệu dùng cho sinh viên, kĩ sư chuyên ngành điện tử, tin học, viễn thông, vật lý... / Quách Tuấn Ngọc . - Tái bản lần thứ 2 có chỉnh lý và bổ sung. - H. : Giáo dục , 1999. - 276 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.003785-003788 VVM.004316-004319 |
17 |  | Thông tin di động / Trần Hồng Quân, Nguyễn Bích Lân, Lê Xuân Công, Phạm Hồng Ký . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 427 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006418-006422 VVM.005561-005566 |
18 |  | Lý thuyết mạch-tín hiệu : T.1 / Đỗ Huy Giác, Nguyễn Văn Tánh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2004. - 207 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006360-006364 VVG00641.0001-0024 |
19 |  | Digital signal processing : A hands - on approach / Charles Schuler, Mahesh Chugani . - Boston : McGraw Hill , 2005. - XV,288 tr ; 28 cm 1 CD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000209 |
20 |  | Lý thuyết truyền tin / Trần Trung Dũng, Nguyễn Thúy Anh . - In lần thứ 3, có sữa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2009. - 249 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.009361-009365 |
21 |  | The boatowner's guide to GMDSS and marine radio : Marine distress and safety communications in the digital age . - NewYork : McGraw Hill , 2006. - VIII,136 tr ; 23 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000217 |
22 |  | Giáo trình xử lý tín hiệu số / Huỳnh Nguyễn Bảo Phương, Phạm Hồng Thịnh, Đặng Thị Từ Mỹ . - H. : Xây dựng , 2016. - 224 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014283-014287 VVG01428.0001-0005 |
23 |  | Nghiên cứu tăng cường tín hiệu Raman dựa trên vật liệu Au/TiO2 cấu trúc xốp tổ ong : Luận văn Thạc sĩ Vật lý: Chuyên ngành Vật lý chất rắn / Bùi Thanh Trang ; Lê Thị Ngọc Loan (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 84 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00119 |
24 |  | Tiếp cận tác phẩm thơ trong sách ngữ văn trung học phổ thông từ góc nhìn tín hiệu thẩm mĩ : Luận văn Thạc sĩ Ngành Ngôn ngữ học / Nguyễn Thị Thùy Trang ; Nguyễn Thị Vân Anh (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 107 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00148 |