1 |  | Tình yêu, tình dục, hạnh phúc lứa đôi . - H. : [Knxb] , 2000. - 180 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.002774 |
2 |  | Hỏi đáp sức khoẻ sinh sản, sức khoẻ tình dục / Đào Xuân Dũng . - H. : Thanh niên , 2001. - 511 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.029974-029975 VNM.038179-038181 |
3 |  | Những vấn đề tình dục ở tuổi trung niên / Christine E Sandford ; Phương Hà (dịch) . - H. : Phụ nữ , 2001. - 214 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.030424-030425 VNM.038539-038540 |
4 |  | Taking sides : Clashing views in Gender / Jacquelyn W. White (Selected, edited and with introductions) . - Dubuque : McGraw Hill , 2007. - XXVIII,396 tr ; 34 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000189 |
5 |  | Human sexuality : Annual editions / Susan J. Bunting (editor) . - 30th ed. - Dubuque : McGraw Hill , 2007. - xviii,205 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000203 |
6 |  | Tình dục học phổ thông / Iu.I. Kusniruk, A.P. Serbakov ; Nguyễn Bá Kim (dịch) . - H. : Y học , 1986. - 121tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011183 VNM.024890 |
7 |  | Trao đổi với con cái về giới tính-tình yêu-tình dục / Nguyễn Hùng Vương, Lê Minh Cấn . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 194 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.024685-024694 VNG02492.0001-0006 VNM.033474-033483 |
8 |  | Exploring genderspeak : Personal effectiveness in gender communication / Diana K. Ivy, Phil Backlund . - 2nd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2000. - XX,508 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000071 |
9 |  | Sex, gender and pain : Progress in pain research and management : Vol. 17 / Roger B. Fillingim (b.s.) . - [S.l.] : Iasp Press , 2000. - XIV, 393 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000560 |