1 | | Hệ sinh thái rừng ngập mặn / Lê Diên Dực (biên dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1987. - 137tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012001-012002 VNM.026096-026098 |
2 | | Biển Đông tài nguyên thiên nhiên và môi trường / Vũ Trung Tạng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 284 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022447-022449 VNG02330.0001-0022 VNM.032036-032037 |
3 | | Natural resource management strategy : Eastern Europe and central Asia . - Washington : The World Bank , 2000. - XVI, 135 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000113 |
4 | | Sách tranh tự nhiên và xã hội : T.4 : Môi trường / Bùi Phương Nga . - H. : Giáo dục , 2000. - 64tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031226-031230 VNM.039283-039287 |
5 | | Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 232tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.025365-025366 VNM.034100-034102 |
6 | | Modeling in natural resource management : Development, interpretation, and application / Tanya M. Shenk, Alan B. Frankli_ . - Washington : Island Press , 2001. - XV, 223 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000030 |
7 | | Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam / B.s : Phạm Trung Lương (ch.b), Đặng Duy Lợi, Vũ Tuấn Cảnh,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 235tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025137-025139 VNM.033831-033832 |
8 | | Justice and natural resources : Concepts, strategies, and applications / B.s. : Kathryn M. Mutz, Gary C. Bryner, Douglas S. Kenney . - Washigton : Island Press , 2002. - XXXVII, 368 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000031 |
9 | | Our communities / James A. Banks, Richard G. Boehm, Kevin P. Colleary,.. . - New York : Macmillan , 2003. - [456 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 910/A.000017 |
10 | | Địa lí các lục địa : T.1 : Lục địa phi và lục địa ấn-âu / Nguyễn Phi Hạnh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 194 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009626-009635 VVG01455.0001-0010 |
11 | | Đánh giá tài nguyên nước Việt Nam / Nguyễn Thanh Sơn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 188 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014764 VVG01082.0001-0004 |
12 | | Making nature whole : A history of ecological restoration / William R. Jordan, George M. Lubick . - Washington : Island Press , 2011. - xv,256 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000317 |
13 | | Tiềm năng bảo tồn biển hướng tới phát triển bền vững huyện đảo Trường Sa, Việt Nam / Trần Đình Lân (ch.b.), Nguyễn Văn Quân, Vũ Mạnh Hùng.. . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2021. - 285 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014855 |
14 | | Đánh giá điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên phục vụ phát triển du lịch sinh thái ở đầm Trà Ổ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Địa lí tự nhiên: Chuyên ngành Địa lí tự nhiên / Lê Minh Hòa ; Nguyễn Hữu Xuân (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 95 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV03.00056 |
15 | | Nghiên cứu điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa phục vụ phát triển du lịch : Luận văn Thạc sĩ Địa lí tự nhiên: Chuyên ngành Địa lí tự nhiên / Lương Thị Hương ; Trương Quang Hiển (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 101 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV03.00053 |
16 | | Đánh giá tài nguyên tự nhiên thị trấn Măng Đen và phụ cận phục vụ phát triển du lịch xanh : Luận văn Thạc sĩ Địa lý tự nhiên : Chuyên ngành Địa lý tự nhiên / Trương Thị Thúy ; Nguyễn Hữu Xuân (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 91 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV03.00062 |
17 | | Nghiên cứu điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên phục vụ phát triển du lịch huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Địa lý tự nhiên : Chuyên ngành Địa lý tự nhiên / Nguyễn Công Định ; Lương Thị Vân (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV03.00066 |