Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  32  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Sử dụng và bảo vệ các tài nguyên thiên nhiên /Dịch : Đào Trọng Năng, Nguyễn Kim Cương . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1977. - 287tr ;22cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004900
                                         VNM.020262-020263
                                         VNM.022134-022135
  • 2Việt Nam đất nước giàu đẹp :T.1 . - H. :Sự thật ,1978. - 200tr.: 19 tờ ảnh, bản đồ ;21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.002793-002794
                                         VNM.012831-012832
  • 3Thiên nhiên vùng biển nước ta /Nguyễn Ngọc Thụy . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 118tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004488-004489
                                         VNM.020667-020669
  • 4Địa lý học và vấn đề môi trường :Nghiên cứu - khai thác - bảo vệ : Tuyển tập /F.F. Đavitaia, X.V. Kelexnik, L.P. Geraximov,... ; Dịch : Nguyễn Hồng Hạnh,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1979. - 283tr ;21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006102-006103
                                         VNM.021322-021323
  • 5Kết quả điều tra cơ bản động vật miền Bắc Việt Nam :(1955 - 1975) /B.s. : Đào Văn Tiến, Nguyễn Duy Tạo, Nguyễn Kim Long, Vũ Đình Tuân . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1981. - 477tr : hình vẽ ;20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.000559-000560
                                         VNM.008934-008936
  • 6Môi trường và tài nguyên Việt Nam /Nguyễn Ngọc Sinh, Tạ Hoàng Tinh, Nguyễn Nguyên Cương,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1984. - 201tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008573-008574
                                         VNM.015729-015731
  • 7Dân số, tài nguyên, môi trường và chất lượng cuộc sống :Sách hướng dẫn về các lĩnh vực sư phạm và cơ sở kiến thức của giáo dục dân số /R.C. Sharma ; Dịch : Đỗ Thị Bình,.. . - Delhi-ấn độ :Dhandat Rai & Sons ,1990. - 200 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013652-013654
  • 8Are global resources becoming more scarce? . - San Diego :Greenhaven Press ,1991. - 36 tr ;23 cm
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000087-000089
  • 9Chuyên đề dân số-tài nguyên môi trường :Tài liệu bồi dưỡng giáo viên Phổ thông trung học chu kỳ 1993-1996 . - Quy Nhơn :Đại học sư phạm Quy Nhơn ,1995. - 50 tr ;27 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000796
  • 10Dân số tài nguyên môi trường :Dùng bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH /Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh . - H. :Giáo dục ,1996. - 103 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019271-019273
                                         VNG01784.0001-0035
  • 11Môi trường :T.1 : Tuyển tập nghiên cứu /Nguyễn Viết Phổ, Lê Ngọc bảo, Lê Thạt Cán,.. . - H. :Khoa học và kỹ thuật ,1997. - 95 tr ;27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.008580
  • 12Earth and its resources . - NewYork :McGraw Hill ,2000. - [143 tr. đánh số từng phần] tr ;28 cm. - ( McGraw Hill science )
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000114
  • 13Science voyages :Exploring the life, earth, and physical sciences /Alton Biggs, John Eric Burns, Lucy Daniel,.. . - NewYork :Glencoe ,2000. - N32,XXIV,642 tr ;28 cm
  • Thông tin xếp giá: 500/A.000042-000046
  • 14Science voyages :Grade 8 : Exploring the life, earth, and physical sciences /Alton Biggs, John Eric Burns, Lucy Daniel . - NewYork :Glencoe ,2000. - NC32,XXIV,644 tr ;27 cm. - ( National geographic society )
  • Thông tin xếp giá: 500/A.000048-000049
  • 15Giáo trình tài nguyên khí hậu /Mai Trọng Thông (ch.b.), Hoàng Xuân Cơ . - H. :Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội ,2000. - 144 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023354-023358
                                         VNM.032725-032729
  • 16Cơ sở sinh thái học :Giáo trình dùng cho sinh viên khoa sinh học, trường đại học khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội /Vũ Trung Tạng . - Tái bản lần thứ 1. - H. :Giáo dục ,2001. - 263tr : hình vẽ ;27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005063-005067
                                         VVG00511.0001-0005
                                         VVM.005065-005069
  • 17The national wildlife refuges :Coordinating a conservation system through law /Robert L. Fischman . - Washington :Island press ,2003. - XV,278 tr ;24 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000221
  • 18Land conservation financing /Mike McQueen, Edward McMahon . - Washington :Island press ,2003. - XVI,223 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000224
                                         330/A.000273
  • 19Tài nguyên đất :Dành cho sinh viên và học viên cao học các ngành : Khoa học Môi trường, khoa học Thổ những /Trần Kông Tấu . - H. :Đại học Quốc gia Hà Nội ,2006. - 204 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.033166-033170
  • 20Cork oak woodlands on the edge :Ecology, adaptive management, and restoration /James Aronson, João S. Pereira, Juli G. Pausas . - Washington :Oisland ,2009. - xvii,315 tr ;24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001130
  • 21Tài nguyên đất :Dùng cho sinh viên và học viên cao học các ngành : Khoa học môi trường, khoa học thổ nhưỡng /Trần Kông Tấu . - In lần thứ 3. - H. :Đại học Quốc gia Hà Nội ,2009. - 204 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VNG02757.0001-0020
  • 22Quản lý tài nguyên và môi trường : Giáo trình dùng cho sinh viên chuyên ngành quản lý xây dựng đô thị / Nguyễn Ngọc Dung . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010. - 256 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.014765
                                         VVG01083.0001-0004
  • 23Human dimensions of ecological restoration :Integrating science, nature, and culture /Dave Egan, Evan E. Hjerpe, Jesse Abrams . - Washington :Island press ,2011. - 409 tr ;25 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001327
  • 24Chân dung một làng quê Vân Hoà thuở âý /Trần Sĩ Huệ . - H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội ,2011. - 202 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.034411
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    20.521.138

    : 540.568