1 | | Sử dụng và bảo vệ các tài nguyên thiên nhiên /Dịch : Đào Trọng Năng, Nguyễn Kim Cương . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1977. - 287tr ;22cm Thông tin xếp giá: VND.004900 VNM.020262-020263 VNM.022134-022135 |
2 | | Việt Nam đất nước giàu đẹp :T.1 . - H. :Sự thật ,1978. - 200tr.: 19 tờ ảnh, bản đồ ;21cm Thông tin xếp giá: VND.002793-002794 VNM.012831-012832 |
3 | | Thiên nhiên vùng biển nước ta /Nguyễn Ngọc Thụy . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 118tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004488-004489 VNM.020667-020669 |
4 | | Địa lý học và vấn đề môi trường :Nghiên cứu - khai thác - bảo vệ : Tuyển tập /F.F. Đavitaia, X.V. Kelexnik, L.P. Geraximov,... ; Dịch : Nguyễn Hồng Hạnh,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1979. - 283tr ;21cm Thông tin xếp giá: VND.006102-006103 VNM.021322-021323 |
5 | | Kết quả điều tra cơ bản động vật miền Bắc Việt Nam :(1955 - 1975) /B.s. : Đào Văn Tiến, Nguyễn Duy Tạo, Nguyễn Kim Long, Vũ Đình Tuân . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1981. - 477tr : hình vẽ ;20cm Thông tin xếp giá: VND.000559-000560 VNM.008934-008936 |
6 | | Môi trường và tài nguyên Việt Nam /Nguyễn Ngọc Sinh, Tạ Hoàng Tinh, Nguyễn Nguyên Cương,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1984. - 201tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.008573-008574 VNM.015729-015731 |
7 | | Dân số, tài nguyên, môi trường và chất lượng cuộc sống :Sách hướng dẫn về các lĩnh vực sư phạm và cơ sở kiến thức của giáo dục dân số /R.C. Sharma ; Dịch : Đỗ Thị Bình,.. . - Delhi-ấn độ :Dhandat Rai & Sons ,1990. - 200 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.013652-013654 |
8 | | Are global resources becoming more scarce? . - San Diego :Greenhaven Press ,1991. - 36 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000087-000089 |
9 | | Chuyên đề dân số-tài nguyên môi trường :Tài liệu bồi dưỡng giáo viên Phổ thông trung học chu kỳ 1993-1996 . - Quy Nhơn :Đại học sư phạm Quy Nhơn ,1995. - 50 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000796 |
10 | | Dân số tài nguyên môi trường :Dùng bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH /Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh . - H. :Giáo dục ,1996. - 103 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.019271-019273 VNG01784.0001-0035 |
11 | | Môi trường :T.1 : Tuyển tập nghiên cứu /Nguyễn Viết Phổ, Lê Ngọc bảo, Lê Thạt Cán,.. . - H. :Khoa học và kỹ thuật ,1997. - 95 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008580 |
12 | | Earth and its resources . - NewYork :McGraw Hill ,2000. - [143 tr. đánh số từng phần] tr ;28 cm. - ( McGraw Hill science ) Thông tin xếp giá: 330/A.000114 |
13 | | Science voyages :Exploring the life, earth, and physical sciences /Alton Biggs, John Eric Burns, Lucy Daniel,.. . - NewYork :Glencoe ,2000. - N32,XXIV,642 tr ;28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000042-000046 |
14 | | Science voyages :Grade 8 : Exploring the life, earth, and physical sciences /Alton Biggs, John Eric Burns, Lucy Daniel . - NewYork :Glencoe ,2000. - NC32,XXIV,644 tr ;27 cm. - ( National geographic society ) Thông tin xếp giá: 500/A.000048-000049 |
15 | | Giáo trình tài nguyên khí hậu /Mai Trọng Thông (ch.b.), Hoàng Xuân Cơ . - H. :Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội ,2000. - 144 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.023354-023358 VNM.032725-032729 |
16 | | Cơ sở sinh thái học :Giáo trình dùng cho sinh viên khoa sinh học, trường đại học khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội /Vũ Trung Tạng . - Tái bản lần thứ 1. - H. :Giáo dục ,2001. - 263tr : hình vẽ ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.005063-005067 VVG00511.0001-0005 VVM.005065-005069 |
17 | | The national wildlife refuges :Coordinating a conservation system through law /Robert L. Fischman . - Washington :Island press ,2003. - XV,278 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000221 |
18 | | Land conservation financing /Mike McQueen, Edward McMahon . - Washington :Island press ,2003. - XVI,223 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000224 330/A.000273 |
19 | | Tài nguyên đất :Dành cho sinh viên và học viên cao học các ngành : Khoa học Môi trường, khoa học Thổ những /Trần Kông Tấu . - H. :Đại học Quốc gia Hà Nội ,2006. - 204 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.033166-033170 |
20 | | Cork oak woodlands on the edge :Ecology, adaptive management, and restoration /James Aronson, João S. Pereira, Juli G. Pausas . - Washington :Oisland ,2009. - xvii,315 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001130 |
21 | | Tài nguyên đất :Dùng cho sinh viên và học viên cao học các ngành : Khoa học môi trường, khoa học thổ nhưỡng /Trần Kông Tấu . - In lần thứ 3. - H. :Đại học Quốc gia Hà Nội ,2009. - 204 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VNG02757.0001-0020 |
22 | | Quản lý tài nguyên và môi trường : Giáo trình dùng cho sinh viên chuyên ngành quản lý xây dựng đô thị / Nguyễn Ngọc Dung . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010. - 256 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014765 VVG01083.0001-0004 |
23 | | Human dimensions of ecological restoration :Integrating science, nature, and culture /Dave Egan, Evan E. Hjerpe, Jesse Abrams . - Washington :Island press ,2011. - 409 tr ;25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001327 |
24 | | Chân dung một làng quê Vân Hoà thuở âý /Trần Sĩ Huệ . - H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội ,2011. - 202 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.034411 |