1 |  | Giáo trình tài nguyên khí hậu / Mai Trọng Thông (ch.b.), Hoàng Xuân Cơ . - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 2000. - 144 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023354-023358 VNM.032725-032729 |
2 |  | Môi trường và tài nguyên Việt Nam / Nguyễn Ngọc Sinh, Tạ Hoàng Tinh, Nguyễn Nguyên Cương,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 201tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008573-008574 VNM.015729-015731 |
3 |  | Tài nguyên đất và vấn đề thoái hoá đất : Lý luận và thực tiễn nghiên cứu ở vùng Duyên hải Nam Trung Bộ / Nguyễn Thị Huyền (ch.b.), Phan Thị Lệ Thuỷ, Phạm Thị Hằng . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2023. - 172 tr. : ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam / B.s : Phạm Trung Lương (ch.b), Đặng Duy Lợi, Vũ Tuấn Cảnh,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 235tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025137-025139 VNM.033831-033832 |
5 |  | Nghiên cứu điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên phục vụ phát triển du lịch huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Địa lý tự nhiên : Chuyên ngành Địa lý tự nhiên / Nguyễn Công Định ; Lương Thị Vân (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV03.00066 |
6 |  | Đánh giá tài nguyên đất thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai cho phát triển cây dược liệu : Luận văn Thạc sĩ Địa lý tự nhiên : Chuyên ngành Địa lý tự nhiên / Đỗ Thị Nga ; Nguyễn Thị Huyền (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 95 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV03.00070 |
7 |  | Sustainable water and soil management / Sabine Kunst, Tanja Kruse, Andrea Burmester . - Berlin : Springer , 2002. - XVI,393 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000011 |
8 |  | Văn hoá xã hội cư dân vùng biển tỉnh Ninh Thuận / Đình Huy . - H. : Thanh niên , 2011. - 191 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034068 |
9 |  | Natural resource management strategy : Eastern Europe and central Asia . - Washington : The World Bank , 2000. - XVI, 135 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000113 |
10 |  | Dân số, tài nguyên, môi trường và chất lượng cuộc sống : Sách hướng dẫn về các lĩnh vực sư phạm và cơ sở kiến thức của giáo dục dân số / R.C. Sharma ; Dịch : Đỗ Thị Bình,.. . - Delhi-ấn độ : Dhandat Rai & Sons , 1990. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013652-013654 |
11 |  | Cơ sở sinh thái học : Giáo trình dùng cho sinh viên khoa sinh học, trường đại học khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội / Vũ Trung Tạng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 263tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005063-005067 VVG00511.0001-0005 VVM.005065-005069 |
12 |  | Dân số tài nguyên môi trường : Dùng bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH / Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh . - H. : Giáo dục , 1996. - 103 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019271-019273 VNG01784.0001-0035 |
13 |  | Biển Đông tài nguyên thiên nhiên và môi trường / Vũ Trung Tạng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 284 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022447-022449 VNG02330.0001-0022 VNM.032036-032037 |
14 |  | Chuyên đề dân số-tài nguyên môi trường : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên Phổ thông trung học chu kỳ 1993-1996 . - Quy Nhơn : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1995. - 50 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000796 |
15 |  | Science voyages : Grade 8 : Exploring the life, earth, and physical sciences / Alton Biggs, John Eric Burns, Lucy Daniel . - NewYork : Glencoe , 2000. - NC32,XXIV,644 tr ; 27 cm. - ( National geographic society ) Thông tin xếp giá: 500/A.000048-000049 |
16 |  | Science voyages : Exploring the life, earth, and physical sciences / Alton Biggs, John Eric Burns, Lucy Daniel,.. . - NewYork : Glencoe , 2000. - N32,XXIV,642 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000042-000046 |
17 |  | Tài nguyên đất : Dành cho sinh viên và học viên cao học các ngành : Khoa học Môi trường, khoa học Thổ những / Trần Kông Tấu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 204 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033166-033170 |
18 |  | The national wildlife refuges : Coordinating a conservation system through law / Robert L. Fischman . - Washington : Island press , 2003. - XV,278 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000221 |
19 |  | Land conservation financing / Mike McQueen, Edward McMahon . - Washington : Island press , 2003. - XVI,223 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000224 330/A.000273 |
20 |  | Đại dương sâu thẳm / Ngọc Tĩnh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2009. - 261 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009108 |
21 |  | Địa lý học và vấn đề môi trường : Nghiên cứu - khai thác - bảo vệ : Tuyển tập / F.F. Đavitaia, X.V. Kelexnik, L.P. Geraximov,... ; Dịch : Nguyễn Hồng Hạnh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 283tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.006102-006103 VNM.021322-021323 |
22 |  | Sách tranh tự nhiên và xã hội : T.4 : Môi trường / Bùi Phương Nga . - H. : Giáo dục , 2000. - 64tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031226-031230 VNM.039283-039287 |
23 |  | Are global resources becoming more scarce? . - San Diego : Greenhaven Press , 1991. - 36 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000087-000089 |
24 |  | Đánh giá tài nguyên tự nhiên thị trấn Măng Đen và phụ cận phục vụ phát triển du lịch xanh : Luận văn Thạc sĩ Địa lý tự nhiên : Chuyên ngành Địa lý tự nhiên / Trương Thị Thúy ; Nguyễn Hữu Xuân (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 91 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV03.00062 |