1 |  | Cơ sở sinh thái học : Bài giảng / Mai Đình Yên . - H. : , 1990. - 106 tr ; 27 cm. - ( Tủ sách trường đại học tổng hợp Hà Nội ) Thông tin xếp giá: VVD.001395-001399 VVG00150.0001-0005 |
2 |  | Sinh thái thực vật / Phan Nguyên Hồng, Vũ Văn Dũng . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 208 tr ; 24 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000697-000698 VVM.000553-000556 |
3 |  | Cơ sở sinh thái học : T.1 : Những nguyên tắc và khái niệm về sinh thái học cơ sở / E.P. Odum ; Dịch : Phạm Bình Quyền (h.đ.).. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 423tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000513-000514 |
4 |  | Cơ sở sinh thái học : T.2 : Những nguyên tắc và khái niệm về sinh thái học cơ sở / P.E. Odum ; Dịch : Phạm Bình Quyền (h.d.),.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 329 tr ; 27 cm |
5 |  | Sinh thái động vật / Trần Kiên . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 263 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.003485-003486 VNM.001574-001578 |
6 |  | Sinh thái học nông nghiệp : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP / Trần Đức Viên, Phạm Văn Phê . - H. : Giáo dục , 1998. - 264tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004746-004748 VVG00484.0001-0006 |
7 |  | Sinh thái nông nghiệp : Tài liệu BDTX chu kì 1992-1996 cho giáo viên KTNN cấp 2 phổ thông / Đào Thế Tuấn, Trần Thị Nhung . - H. : [Knxb] , 1994. - 166 tr ; 19 cm. - ( Bồi dưỡng giáo viên ) Thông tin xếp giá: VND.017164-017168 |
8 |  | 150 câu hỏi chọn lọc và trả lời về tiến hóa, sinh thái học, cơ sở chọn giống : Sách dùng cho ôn luyện thi Đại học, Cao đẳng, ôn luyện thi tốt nghiệp THPT / Lê Đình Trung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 250tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.024162-024164 VNG02455.0001-0022 |
9 |  | Sinh thái và môi trường / Nguyễn Văn Tuyên . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 243tr : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024287-024291 VNM.033186-033190 |
10 |  | Kĩ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 2001. - 227tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.028113-028117 VNM.036702-036706 |
11 |  | Nghiên cứu biến động lớp phủ thực vật ngập mặn thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định dưới tác động của đô thị hóa : Luận văn Thạc sĩ Địa lý tự nhiên : Chuyên ngành Địa lý tự nhiên / Phạm Ngọc Vinh ; Đặng Ngô Bảo Toàn (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 66 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV03.00076 |
12 |  | Sinh học : T.2 / W.D. Phillips ; T.J. Chilton ; Người dịch : Nguyễn Bá,... ; Nguyễn Mộng Hùng (h.đ.) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 340 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002478-002480 VVG00316.0001-0005 VVM.003328-003332 |
13 |  | Sinh quyển và vị trí con người / P. Duvigneaud, M. Taughe ; Người dịch : Hoàng Thị Sản,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 259tr: minh họa ; 22cm Thông tin xếp giá: VVD.000533-000534 VVM.001976 VVM.001985-001986 |
14 |  | Science : An introduction to the life, earth and physical sciences / Dan Blaustein, Louise Butler, Wanda Matthias,.. . - NewYork : Glencoe , 1999. - XXII,617 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/55/A.0000011 |
15 |  | Mô hình toán các hệ thống sinh thái : Giáo trình dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh toán ứng dụng và các ngành Khoa học phi toán / Chu Đức . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 204tr : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029261-029265 VNG02603.0001-0024 |
16 |  | Con người và thành phố : Bàn về những vấn đề sinh thái học của xây dựng đô thị hiện đại / V.Đ. Đưxlôvôi, V.N. Pơlêkhốp . - M. : Tri thức , 1978. - 170tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Gerald D. Schmidt & Larry S. Roberts' foundations of parasitology / Larry S. Roberts, John Janovy . - 6th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2000. - 670 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 1D/590/A.000034-000035 |
18 |  | Environmental science : A global concern / William P. Cunningham, Mary Ann Cunningham, Barbara Woodworth Saigo . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill , 2003. - XVII, 646 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000080 |
19 |  | Tài liệu kết hợp GDDS vào các giáo trình sinh học ở trường CĐSP và ĐHSP / Trần Bá Hoàng, Nguyễn Quang Vinh, Phan Nguyên Hồng . - H. : [Knxb] , 1989. - 141 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012970-012972 |
20 |  | Sinh học : T.1 / W.D. Phillips ; T.J. Chilton ; Dịch : Nguyễn Bá,... ; Nguyễn Mộng Hùng (h.đ) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 407 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002475-002477 VVG00315.0001-0005 VVM.003323-003327 |
21 |  | Văn hóa sinh thái 5000 năm Trung Hoa. Quyển Thượng = 中华五千年生态文化 (上) / Vương Ngọc Đức, Trương Toàn Minh . - Hồ Bắc : Đại học Sư phạm Hoa Trung, 1999. - 692 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000241 |
22 |  | Hệ sinh thái nông nghiệp / Đào Thế Tuấn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 174tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007840-007841 VND.007847 VNM.014774-014779 |
23 |  | Sinh thái động vật . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội 2 , 1974. - 119 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000246 |
24 |  | Cơ sở sinh thái cảnh quan trong kiến trúc cảnh quan và quy hoạch sử dụng đất bền vững / Nguyễn An Thịnh . - H. : Xây dựng, 2014. - 130 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014671 VVG00987.0001-0004 |