1 | | Thuốc và cách sử dụng /Phan Xuân Lễ, Đoàn Yên, Vũ Ngọc Thúy.. . - In lần 5. - H. :Y học ,1975. - 554tr: bảng ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 | | Tìm hiểu về môtô, xe máy /Nguyễn Đức Phú, Nguyễn Đức Mười . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1976. - 277tr : minh họa ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 | | Tận dụng phế liệu của công nghiệp thực phẩm /M.T. Đensikov ; dịch : Nguyễn Văn Đạt,... ; Lê Ngọc Tú (h.đ.) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1977. - 250tr : hình vẽ ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.000292-000293 VVM.000764-000770 VVM.002101-002104 |
4 | | Sản xuất sử dụng và quản lý phân hữu cơ /Trần An Phong, Nguyễn Khang . - In lần 2. - H. :Nông nghiệp ,1977. - 134tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004824-004825 VNM.001546-001550 VNM.019539-019541 |
5 | | Những quy định kỹ thuật sử dụng máy trong nông nghiệp /ủy ban nông nghiệp Trung ương . - H. :Nông nghiệp ,1977. - 188tr : bảng, biểu ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004863-004864 VNM.001857-001861 VNM.020019-020021 |
6 | | Quy phạm an toàn về bảo quản, vận chuyển và sử dụng vật liệu nổ . - H. :Công nhân Kỹ thuật ,1977. - 209tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 | | Nhựa cánh kiến đỏ :Kỹ thuật chế biến và sử dụng /Nguyễn Văn Phi, Phạm Đình Thanh . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1977. - 187tr : minh họa ;21cm Thông tin xếp giá: VND.003833-003834 VNM.008460-008464 VNM.020073-020075 |
8 | | Sử dụng và bảo vệ các tài nguyên thiên nhiên /Dịch : Đào Trọng Năng, Nguyễn Kim Cương . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1977. - 287tr ;22cm Thông tin xếp giá: VND.004900 VNM.020262-020263 VNM.022134-022135 |
9 | | Kính hiển vi :Nguyên lý cấu tạo sử dụng và bảo quản /Ngô Quốc Quýnh . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 72tr ;21cm Thông tin xếp giá: VND.005961-005963 VNM.001886-001889 VNM.008689 |
10 | | Quản lý và sử dụng nước trong hệ thống thủy nông /Nguyễn Mạnh Tá, Đặng Đình Du, Nguyễn Thị Quỳnh Lâm . - H. :Nông nghiệp ,1978. - 154tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 | | Quản lý và sử dụng nước trong hệ thống thủy nông /Nguyễn Mạnh Tá, Đặng Đình Du, Nguyễn Thị Quỳnh Lâm . - H. :Nông nghiệp ,1978. - 154tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 | | Máy tự động và đường dây tự động :Trong ngành chế tạo máy /Nguyễn Văn Hùng . - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1978. - 388tr ;24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 | | Sử dụng vũ khí bộ binh :T.2 /Lương Bắc . - In lần 2 có sửa chữa bổ sung. - H. :Quân đội Nhân dân ,1979. - 114tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 | | Thuốc sản xuất ở Việt nam . - H. :Y học ,1979. - 246tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.005482-005484 |
15 | | Ô tô DIL-130 hướng dẫn sử dụng /Nguyệt Minh (dịch) . - H. :Công nhân Kỹ thuật ,1979. - 205tr : sơ đồ ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 | | Phân chuồng, phân xanh sản xuất và sử dụng /Nguyễn Thanh Hùng . - Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ,1979. - 76tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.000223 |
17 | | Sử dụng động từ tiếng Nga :T.1 /Trần Thống . - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1979. - 419 tr ;22 cm |
18 | | Sản xuất và sử dụng khí sinh vật /Ngô Kế Sương . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1981. - 77tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.000656-000657 VNM.009120-009122 |
19 | | Hiệu quả sử dụng quỹ ruộng đất trong điều kiện tưới nước /V.G. Novitrenoc ; Nguyễn Văn áng dịch ; Ngô Văn Khoát h.đ . - H. :Nông nghiệp ,1982. - 148tr : bảng ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 | | Máy thu hình đen trắng :Nguyên lý điều chỉnh và sửa chữa /Nguyễn Kim Sách . - H. :Công nhân Kỹ thuật ,1982. - 146tr : hình vẽ ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.000179 VVM.001201-001202 |
21 | | Kinh tế sử dụng tổng hợp gỗ /T.S. Lôbôvikốp, A.P.Pêtơrốp ; Tô Đình Mai (dịch) . - H. :Nông nghiệp ,1983. - 284tr : bảng ;19cm Thông tin xếp giá: VND.009098 VNM.017776-017777 |
22 | | Sử dụng động từ tiếng Nga :T.3 /Trần Thống . - H. :Đại học và Trung học chuyên nghiệp ,1983. - 235 tr ;24 cm |
23 | | Trồng hái và dùng cây thuốc :T.1 /Lê Trần Đức . - H. :Nông nghiệp ,1983. - 276tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.002865-002866 VND.008113-008114 VNM.012933-012935 VNM.015206-015208 |
24 | | Khai thác và sử dụng khí sinh vật bằng phế thải nông nghiệp /Nguyễn Việt Năng . - H. :Nông nghiệp ,1983. - 93tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.007669 VNM.014615-014617 |