1 |  | Sử dụng Microsoft Access : Phần nâng cao / Huỳnh Phong Nhuận, Trần Xuân Yên . - H. : Nxb. Thống kê , 1996. - 591 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật ) Thông tin xếp giá: VND.019370-019372 |
2 |  | Sử dụng Windows 95 / Đặng Đức Phương ; Nguyễn Văn Nhân (h.đ.) . - Thuận hóa : Nxb. Thuận hoá , 1996. - 397 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019382-019384 |
3 |  | Sử dụng Microsoft project 4 for Windows : Lập và quản lí dự án : Phần nâng cao . - H. : Thống kê , 1996. - 638 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật ) Thông tin xếp giá: VND.019388-019390 |
4 |  | 10 phút học Quattro Pro for windows / Joe Kraynak ; Người dịch : Nguyễn Văn Hoàng, Lê Minh Trung . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1993. - 142 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016195-016199 |
5 |  | Hướng dẫn sử dụng MS-DOS 6.22 / Bùi Thế Tâm (dịch) . - H. : Giao thông Vận tải , 1997. - 220 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020735-020739 VNG02212.0001-0005 |
6 |  | Hướng dẫn sử dụng Microsoft Access : Có minh họa trên nhiều bài toán thực tế / Phạm Văn ất . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 417 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020730-020734 VNG02217.0001-0005 |
7 |  | Worldcall : International perspectives on computer-Assisted language learning / Ed. : Mike Levy, Francoise Blin, Claire Bradin Siskin,.. . - New York : Routledge, 2011. - xi,332 p.; 23 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000408 |
8 |  | Sử dụng quattro 6.0 for windows / Timothy J.O'Leary, Linda I.O'Leary ; Người dịch : Đức Phương,.. . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1996. - 307 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019349-019351 |
9 |  | Hướng dẫn sử dụng word 6 for Windows : Tự học tin học / Bùi Văn Thanh, Nguyễn Tiến . - H. : Giáo dục , 1994. - 277 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017290-017292 VND.019394-019396 VNM.028913-028918 |
10 |  | Hướng dẫn sử dụng Autocad nâng cao : Thiết kế cơ khí-Xây dựng-Kiến trúc với sự trợ giúp của máy tính : Hướng dẫn sử dụng Autocad nâng cao / Huỳnh Phong Nhuận (ch.b.), Phạm Quang Hân . - H. : Thống kê , 1996. - 560 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật ) Thông tin xếp giá: VND.019385-019387 |
11 |  | Sử dụng bản đồ ở trường phổ thông : Sách dùng cho giáo viên địa lý phổ thông / Lâm Quang Dốc . - H. : Nxb. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1992. - 110 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015318-015322 VNG01234.0001 |
12 |  | Kỹ thuật an toàn trong sản xuất và sử dụng hóa chất / Thế Nghĩa . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 299tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024239-024241 VNM.033149-033150 |
13 |  | Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và sử dụng điện / B.s. : Nguyễn Xuân Phú, Trần Thành Tâm . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 443tr : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024231-024235 VNM.033132-033136 |
14 |  | Latex tra cứu và soạn thảo / Nguyễn Hữu Điển, Nguyễn Minh Tuấn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 308tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.027340-027344 VNM.036008-036012 |
15 |  | Hướng dẫn khai thác và sử dụng Internet / Trần Quang Minh, Hải Yến . - H. : Thống kê , 2000. - 426tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004482-004488 VVM.003992-003994 |
16 |  | Thực hành sử dụng Excel 97/2000 : Các ứng dụng trong thực tiễn / Hoàng Hồng . - H. : Giao thông Vận tải , 2002. - 315tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.028118-028122 |
17 |  | Rèn kĩ năng sử dụng tiếng Việt : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học THSP 9 / Đào Ngọc, Nguyễn Quang Ninh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Hà Nội , 1999. - 240tr : hình vẽ, bảng ; 21cm. - ( Sách trung học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.028526-028530 VNG02583.0001-0010 |
18 |  | Những quy định kỹ thuật sử dụng máy trong nông nghiệp / ủy ban nông nghiệp Trung ương . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 188tr : bảng, biểu ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004863-004864 VNM.001857-001861 VNM.020019-020021 |
19 |  | Kỹ thuật điện tử : Phần bài tập / Võ Thạch Sơn, Lê Văn Doanh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 162tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.017130-017133 |
20 |  | Máy thu hình đen trắng : Nguyên lý điều chỉnh và sửa chữa / Nguyễn Kim Sách . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1982. - 146tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000179 VVM.001201-001202 |
21 |  | Tận dụng phế liệu của công nghiệp thực phẩm / M.T. Đensikov ; dịch : Nguyễn Văn Đạt,... ; Lê Ngọc Tú (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 250tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000292-000293 VVM.000764-000770 VVM.002101-002104 |
22 |  | Khí cụ điện - kết cấu, sử dụng sửa chữa / Nguyễn Xuân Phú, Tô Đằng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 342tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001455 VVM.002691-002692 |
23 |  | Tủ lạnh gia đình : Chủng loại, kết cấu, lựa chọn và sử dụng / Trần Khánh Hà . - Tái bản, có sửa chữa. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 72tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.029658-029665 VNM.037879-037885 |
24 |  | Hướng dẫn sử dụng nhanh Microsoft Windows Me : Đơn giản và dễ hiểu-lý thuyết ngắn gọn-hình ảnh minh hoạ / Lê Minh Trí . - H. : Thống kê , 2001. - 336tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030238-030240 VNM.038412-038413 |