Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  39  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Mười lời khuyên bảo vệ sức khoẻ người có tuổi . - H. : Y học , 1983. - 34tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008949
                                         VNM.011966-011967
                                         VNM.017495-017496
  • 2 Diễn giải mô hình hộp đen trong trí tuệ nhân tạo có thể giải thích trên dữ liệu chăm sóc sức khỏe : Đề án Thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính / Cao Minh An ; Lê Quang Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 3 Giáo trình dinh dưỡng trẻ em : Tuổi nhà trẻ và mẫu giáo / Lê Thị Mai Hoa . - In lần thứ 13. - H. : Đại học Sư phạm, 2017. - 180 tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015141
                                         VVG01371.0011-0014
  • 4 Phụ nữ khoẻ và đẹp : T.1 / Vũ Quang Tiệp . - H. : Phụ nữ , 1983. - 100tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.002228-002229
  • 5 Tri thức bách khoa về những điều nên tránh / Dịch : Nguyễn Quang Thái,.. . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2002. - 1346 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.028073-028075
                                         VNM.036564-036565
  • 6 Cơ sở tâm lý học ứng dụng : T.1 / Đặng Phương Kiệt . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 758 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004208-004212
                                         VVM.003923-003927
  • 7 Hỏi đáp sức khoẻ sinh sản, sức khoẻ tình dục / Đào Xuân Dũng . - H. : Thanh niên , 2001. - 511 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.029974-029975
                                         VNM.038179-038181
  • 8 Poverty in Russia : Public policy and private responses / Jeni Klugman . - Washington, D.C : The World Bank , 1997. - 281 tr ; 24 cm. - ( Economic development institute of the world )
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000054
  • 9 Fitness training for girls : A teen girl's guide to resistance training, cardiovascular conditioning and nutrition / Katrina, Gaede . - 1st ed. - San Diego : Tracks , 2001. - 192 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000548
  • 10 Vehicular Air Pollution : Experiences from seven Latin American urban centers / Bekir, Onursal, Surhid P. Gautam . - Washington D.C : The World Bank , 1997. - XX, 282 tr ; 27 cm. - ( World Bank technical paper No.373 )
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000078
  • 11 Bài soạn giáo dục sức khoẻ 5 . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1995. - 96 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019187-019191
  • 12 Sức khoẻ 1 : Sách giáo viên . - H. : Giáo dục , 1995. - 80 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018876-018880
  • 13 Giáo dục sức khoẻ : Dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Trần Văn Dần, Trần Hồng Tâm . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1994. - 228 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017044-017048
                                         VNM.028820-028822
  • 14 Sự sống lâu tích cực / A.A. Mikulin ; Văn An (dịch) . - In lần thứ 3 có sửa chữa. - H. : Thể dục Thể thao , 2000. - 152 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022918-022922
                                         VND.027853-027857
                                         VNM.032430-032434
                                         VNM.036438-036442
  • 15 Huấn luyện thể lực cho cầu thủ bóng đá / Trần Duy Long, Trần Duy Ly . - H. : Thể dục thể thao , 1979. - 90tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006613-006614
                                         VNM.018205-018212
  • 16 Môi trường và sức khoẻ . - H. : Y học , 1983. - 97tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.007787-007788
                                         VNM.014369-014370
  • 17 Những lời khuyên về sức khoẻ / Minh Phương (b.s.) . - H. : Lao động , 2008. - 295 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.032951
  • 18 Khoa học loài người : T.2 / Phạm Thu Hòa (biên dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2008. - 297 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.008346-008350
  • 19 Đất lành - Đất dữ : Nhận biết và hòa giải tia chất : Hay-để tạo môi trường nhà ở và nơi làm việc tốt nhất / Vũ Văn Bằng . - H. : Thanh niên , 2007. - 511 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.034006
  • 20 Why the Chinese don't count calories : 15 secrets of a 3.000 - year - old flood culture / Lorrain Clissold . - New York : Skyhore publishing , 2008. - xv,223 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000990
  • 21 Exercise physiology : Theory and application to fitness and performance / Scott K. Powers, Edward T. Howley . - 6th ed. - NewYork : McGraw Hill , 2007. - [616 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001074-001075
  • 22 Introduction to physical education, fitness and sport / Daryl Siedentop . - 6th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - xxi, 427 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001062
  • 23 Training women in the Martial Arts : A special journey / Jennifer Lawler, Laura Kamienski . - Terre Haute : Wish publishing , 2007. - 118 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001094
  • 24 Hồi phục sức khoẻ cho vận động viên / P.I. Gotovsev, V.I. Dubrovski ; Đào Duy Thư (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1983. - 141tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.007709
                                         VNM.014599-014600
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.632.501

    : 880.172