1 |  | Mười lời khuyên bảo vệ sức khoẻ người có tuổi . - H. : Y học , 1983. - 34tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008949 VNM.011966-011967 VNM.017495-017496 |
2 |  | Diễn giải mô hình hộp đen trong trí tuệ nhân tạo có thể giải thích trên dữ liệu chăm sóc sức khỏe : Đề án Thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính / Cao Minh An ; Lê Quang Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Giáo trình dinh dưỡng trẻ em : Tuổi nhà trẻ và mẫu giáo / Lê Thị Mai Hoa . - In lần thứ 13. - H. : Đại học Sư phạm, 2017. - 180 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.015141 VVG01371.0011-0014 |
4 |  | Phụ nữ khoẻ và đẹp : T.1 / Vũ Quang Tiệp . - H. : Phụ nữ , 1983. - 100tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002228-002229 |
5 |  | Tri thức bách khoa về những điều nên tránh / Dịch : Nguyễn Quang Thái,.. . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2002. - 1346 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.028073-028075 VNM.036564-036565 |
6 |  | Cơ sở tâm lý học ứng dụng : T.1 / Đặng Phương Kiệt . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 758 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.004208-004212 VVM.003923-003927 |
7 |  | Hỏi đáp sức khoẻ sinh sản, sức khoẻ tình dục / Đào Xuân Dũng . - H. : Thanh niên , 2001. - 511 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.029974-029975 VNM.038179-038181 |
8 |  | Poverty in Russia : Public policy and private responses / Jeni Klugman . - Washington, D.C : The World Bank , 1997. - 281 tr ; 24 cm. - ( Economic development institute of the world ) Thông tin xếp giá: 360/A.000054 |
9 |  | Fitness training for girls : A teen girl's guide to resistance training, cardiovascular conditioning and nutrition / Katrina, Gaede . - 1st ed. - San Diego : Tracks , 2001. - 192 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000548 |
10 |  | Vehicular Air Pollution : Experiences from seven Latin American urban centers / Bekir, Onursal, Surhid P. Gautam . - Washington D.C : The World Bank , 1997. - XX, 282 tr ; 27 cm. - ( World Bank technical paper No.373 ) Thông tin xếp giá: 360/A.000078 |
11 |  | Bài soạn giáo dục sức khoẻ 5 . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1995. - 96 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.019187-019191 |
12 |  | Sức khoẻ 1 : Sách giáo viên . - H. : Giáo dục , 1995. - 80 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.018876-018880 |
13 |  | Giáo dục sức khoẻ : Dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Trần Văn Dần, Trần Hồng Tâm . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1994. - 228 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017044-017048 VNM.028820-028822 |
14 |  | Sự sống lâu tích cực / A.A. Mikulin ; Văn An (dịch) . - In lần thứ 3 có sửa chữa. - H. : Thể dục Thể thao , 2000. - 152 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022918-022922 VND.027853-027857 VNM.032430-032434 VNM.036438-036442 |
15 |  | Huấn luyện thể lực cho cầu thủ bóng đá / Trần Duy Long, Trần Duy Ly . - H. : Thể dục thể thao , 1979. - 90tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006613-006614 VNM.018205-018212 |
16 |  | Môi trường và sức khoẻ . - H. : Y học , 1983. - 97tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007787-007788 VNM.014369-014370 |
17 |  | Những lời khuyên về sức khoẻ / Minh Phương (b.s.) . - H. : Lao động , 2008. - 295 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.032951 |
18 |  | Khoa học loài người : T.2 / Phạm Thu Hòa (biên dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2008. - 297 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008346-008350 |
19 |  | Đất lành - Đất dữ : Nhận biết và hòa giải tia chất : Hay-để tạo môi trường nhà ở và nơi làm việc tốt nhất / Vũ Văn Bằng . - H. : Thanh niên , 2007. - 511 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034006 |
20 |  | Why the Chinese don't count calories : 15 secrets of a 3.000 - year - old flood culture / Lorrain Clissold . - New York : Skyhore publishing , 2008. - xv,223 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000990 |
21 |  | Exercise physiology : Theory and application to fitness and performance / Scott K. Powers, Edward T. Howley . - 6th ed. - NewYork : McGraw Hill , 2007. - [616 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001074-001075 |
22 |  | Introduction to physical education, fitness and sport / Daryl Siedentop . - 6th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - xxi, 427 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001062 |
23 |  | Training women in the Martial Arts : A special journey / Jennifer Lawler, Laura Kamienski . - Terre Haute : Wish publishing , 2007. - 118 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001094 |
24 |  | Hồi phục sức khoẻ cho vận động viên / P.I. Gotovsev, V.I. Dubrovski ; Đào Duy Thư (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1983. - 141tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007709 VNM.014599-014600 |