1 | | Lý luận sư phạm đại học :Tài liệu học tập của học viên sau đại học: lưu hành nội bộ : T.2 . - Tp. Hồ Chí Minh :[Knxb] ,1983. - 355 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.002676-002678 |
2 | | Lý luận sư phạm đại học :T.1 : Tài liệu học tập của học viên sau đại học : lưu hành nội bộ . - Tp. Hồ Chí Minh :[Knxb] ,1983. - 265 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.002315-002317 |
3 | | Một số vấn đề về sư phạm dạy nghề /Nguyễn Quang Huỳnh, Lê Minh Trang, Phan Lãm . - Hà Bắc :[Knxb] ,1983. - 191tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.009382-009383 VNM.019293-019295 |
4 | | Phương pháp giảng dạy vật lý trong các trường phổ thông ở Liên Xô và CHDC Đức :T.2 /Nguyễn Đức Thâm, An Văn Chiêu, Vũ Đào Chỉnh, Phạm Hữu Tòng . - H. :Giáo dục ,1984. - 255 tr ;19 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.009644-009648 |
5 | | Luyện giao tiếp sư phạm :Dùng cho sinh viên các trường ĐHSP và CĐSP /Nguyễn Thạc, Hoàng Anh . - H. :Trường Đại học sư phạm Hà Nội I ,1991. - 48 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.013889-013893 |
6 | | Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm /Nguyễn Thị Lan Anh . - Quy Nhơn :Đại học sư phạm Quy Nhơn ,1993. - 88 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000669-000673 TLG00149.0001-0070 |
7 | | 15 năm xây dựng và phát triển của Đoàn TNCS Hồ Chí Minh, Trường ĐHSP Quy Nhơn (1978-1993 . - [Kđ] :[Knxb] ,1993. - 21 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000842-000846 |
8 | | Đại học sư phạm Quy Nhơn 15 năm xây dựng và phát triển :Lược sử . - Quy Nhơn :[Knxb] ,1993. - 99 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: TLD.000833-000836 TLG00181.0001-0020 |
9 | | Đại học sư phạm Quy Nhơn kỷ niệm 15 năm thành lập trường :Tài liệu sách . - Tp. Hồ Chí Minh :Đại học sư phạm Quy Nhơn ,1993. - 20 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000876-000880 TLG00179.0001-0025 |
10 | | Rèn luyện kỹ năng nghiệp vụ sư phạm môn lịch sử /Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Trịnh Tùng, Lại Đức Thụ,.. . - In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. :Trường Đại học quốc gia Hà Nội ,1995. - 139 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.017551-017555 |
11 | | Hoạt động dạy học và năng lực sư phạm :Tài liệu BDTX chu kỳ 92-96 cho giáo viên tiểu học /Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Hữu Dũng . - H. :Bộ giáo dục và đào tạo ,1995. - 98 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.017144-017148 |
12 | | Quy định về tổ chức thực hiện thực tập sư phạm cuối khoá theo phương thức gửi thẳng :Dùng cho hệ Đại học sư phạm, Cao đẳng sư phạm dài hạn tập trung và tại chức, theo quyết định số 28/ĐT ngày 01/02/1996 của trường Đại học sư phạm Quy Nhơn . - Quy Nhơn :Nxb. Đại học sư phạm Quy Nhơn ,1996. - 92 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000708-000712 TLG00158.0001-0045 |
13 | | Chỉ dẫn thực tập sư phạm :Lưu hành nội bộ /Vũ Văn Dân (ch.b.), Chu An, Dương NGọc Anh, .. . - Tp. Quy Nhơn :[Knxb] ,1997. - 104 tr ;28 cm Thông tin xếp giá: VVD.002034-002038 VVG00269.0001-0005 |
14 | | Sự thông minh trong ứng xử sư phạm . - H. :Thanh niên ,1998. - 191 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.020771-020775 VNG02202.0001-0012 |
15 | | Tiến tới một phương pháp sư phạm tương tác :Bộ ba người học - Người dạy - Môi trường /Jean-Marc Denommé, Nadeleine roy ; Người dịch : Nguyễn Quang Thuấn,.. . - H. :Thanh niên ,2000. - 177 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.021971-021975 VNG02218.0001-0010 |
16 | | Bài giảng lý luận dạy học hiện đại /Đỗ Ngọc Đạt . - H. :Đại học Quốc gia Hà Nội ,2000. - 112tr ;21cm Thông tin xếp giá: VND.024035-024039 VNM.034068-034072 |
17 | | 55 năm ngành học sư phạm Việt Nam (1946-2001) :Tư liệu, hồi ký và hình ảnh . - H. :[Knxb] ,2001. - 196 tr ;26 cm Thông tin xếp giá: VVD.002999-003001 VVM.003744-003745 |
18 | | Hát về trường đại học của chúng tôi . - Quy nhơn :Nxb. Quy nhơn ,2002. - 69 tr ;20 cm Thông tin xếp giá: VVD.005379-005388 VVM.004923-004932 |
19 | | 300 tình huống giao tiếp sư phạm /Hoàng Anh, Đỗ Thị Châu . - Tái bản lần thứ 3. - H. :Giáo dục ,2010. - 371 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.033913-033916 VNG02765.0021-0025 |
20 | | Chương trình giáo dục Đại học đào tạo giáo viên Trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành Sư phạm Địa lí . - H. :Văn hóa Thông tin ,2013. - 492 tr ;26 cm Thông tin xếp giá: VVD.010634-010643 VVG00777.0001-0010 VVM.007161-007170 |
21 | | 300 tình huống giao tiếp sư phạm /Hoàng Anh, Đỗ Thị Châu . - Tái bản lần thứ 4. - H. :Giáo dục ,2013. - 371 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VNG02765.0001-0018 |
22 | | Giáo trình giao tiếp sư phạm /Nguyễn Văn Luỹ, Lê Quang Sơn . - In lần thứ 2. - H. :Đại học sư phạm ,2015. - 199 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013083-013087 VVG00903.0001-0014 |
23 | | Phát triển năng lực công nghệ thông tin cho sinh viên sư phạm đáp ứng yêu cầu giáo dục 4.0 / Lê Thị Hồng Chi (ch.b.), Phan Thị Tình, Hoàng Thanh Phương.. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 198 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038003-038004 |