1 |  | Vật lý đại cương : T.3 : Quang học. Vật lý nguyên tử và hạt nhân. Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - 6th ed. - H. : Giáo dục , 1994. - 244 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.018008-018011 VNG01612.0001-0030 |
2 |  | Bài tập vật lý đại cương : T.1 : Cơ nhiệt : Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990 : Dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 2005. - 196 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018012-018016 VNG01317.0001-0030 |
3 |  | Thông tin đối lưu / Nguyễn Văn Ngọ, Phan Văn Nho . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1981. - 170tr : sơ đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000851-000852 VNM.009468-009470 |
4 |  | Vật lý đại cương : T.2 : Điện học-Dao động sóng dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình chủ biên . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 220 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001486-001490 |
5 |  | Bài tập vật lý đại cương : T.2 : Điện-Dao động sóng. Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990 : Dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 1995. - 212 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018017-018021 |
6 |  | Trường và sóng điện từ : T.1 / L.D. Gôlstêin, N.V. Zernốp ; Dịch : Phan Anh,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1981. - 355tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VVD.000133-000134 |
7 |  | The physics of vibrations and waves / H. J. Pain . - 6th ed. - New Delhi : Wiley, 2005. - xx,556 p.; 23 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000129 |
8 |  | Bài tập vật lí đại cương : Biên soạn theo chương trình của bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1990 : Dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải : T.2 : Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình (ch.b.), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sinh . - Tái bản lần thứ 18. - H. : Giáo dục , 2012. - 155 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.035212-035221 |
9 |  | Physics I : Questions answers Q A / M. Azad Islam . - Lincolnwood : NTC learning works , 1999. - 191 tr ; 28 cm. - ( Test yourself ) Thông tin xếp giá: 530/A.000080 |
10 |  | Vật lí đại cương các nguyên lí và ứng dụng : T.2 : Điện, từ, dao động và sóng / Trần Ngọc Hợi (ch.b), Phạm Văn Thiều . - H. : Giáo dục , 2006. - 487 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008976-008979 VVM.005984-005987 |
11 |  | Vật lý đại cương các nguyên lí và ứng dụng : T.2 : Điện, từ, dao động và sóng / Trần Ngọc Hợi (ch.b.), Phạm Văn Thiều . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2009. - 487 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVG00716.0001-0010 |
12 |  | Vật lí đại cương : Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật Công nghiệp. T.2 : Điện - Dao động, sóng / Ch.b. : Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - Tái bản lần thứ 16. - H. : Giáo dục , 2008. - 340 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG01611.0001-0030 |
13 |  | Lý thuyết trường điện từ / Kiều Khắc Lâu . - H. : Giáo dục , 1999. - 124tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003717-003721 VVG00426.0001-0010 VVM.004275-004279 |
14 |  | Vật lý đại chúng / D.G. Orir ; Lê Văn Nghĩa (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 182tr ; 20,5cm |
15 |  | Vật lý đại cương : T.1 : Cơ nhiệt : Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 1995. - 267 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017997-018001 |
16 |  | Vật lý đại cương : T.1 : Cơ-nhiệt : Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 198 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001481-001485 VVM.002378-002380 |
17 |  | Trường và sóng điện từ : T.1 / L.D. Gôlstêin, N.V. Zernôp ; Phan Anh (h.đ,) ; Dịch : Phan Anh,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 350 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Bài tập vật lý đại cương : T.3 : Quang học-Vật lý lượng tử : Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo, ban hành năm 1990: Dùng cho các trường Đại học và các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 1995. - 212 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018022-018026 VNM.014906 |
19 |  | Dao động và sóng / Nguyễn Thị Bảo Ngọc . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội I , 1992. - 182 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.015778-015782 |
20 |  | Phương pháp giải các bài toán : Dao động cơ học và sóng cơ học, điện xoay chiều, quang hình học / Phạm Hùng Quyết . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 416 tr ; 21 cm. - ( Bộ sách vật lý và tuổi trẻ ) Thông tin xếp giá: VND.022470-022472 VNG02335.0001-0012 VNM.032058 |
21 |  | Electronic packaging of high speed circuitry / Stephen G. Konsowski, Arden R. Helland . - NewYork : McGraw Hill , 1997. - 445 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000411 |
22 |  | Quang học sóng : Năm thứ hai : PC - PC, PSI - PSI / Jean - Marie Brébec, Philippe Denève, Thierry Desmarais,... ; Phùng Quốc Bảo (dịch) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2006. - 283 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008391-008394 |
23 |  | Năng lượng sóng biển khu vực biển đông và vùng biển Việt Nam / Nguyễn Mạnh Hùng, Dương Công Điển,.. . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2009. - 249 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008156-008158 |
24 |  | Mấy suy nghĩ một tấm lòng : phê bình, tiểu luận / Nguyễn Nghiệp . - H. : Văn học , 1978. - 267tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005167-005169 VNM.018426-018431 |