1 |  | Phương pháp sáng tác đề toán ở tiểu học / Phạm Đình Thực . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 116 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023507-023511 VNG02414.0001-0040 |
2 |  | Chủ nghĩa hiện thực Nam cao / Trần Đăng Suyền . - H. : Khoa học Xã hội , 2001. - 272 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023769-023777 VNG02442.0001-0020 VNM.032981-032990 |
3 |  | Tổ chức khoa học lao động trí óc / Nguyễn Văn Lê . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1986. - 111 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010438-010439 VNM.023876-023878 |
4 |  | Từ ước mơ đến tài năng sáng tạo / Lệ Nguyên . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1986. - 158 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010727 VNM.024105 |
5 |  | Sáng tạo của nhân dân về mặt xã hội / I-U-Ri Gráp-Xki . - M. : Thông tấn xã Nôvôxti , 1984. - 114 tr ; 15 cm Thông tin xếp giá: VND.008872 |
6 |  | Tâm lý học sáng tạo văn học / Arnauđốp M . - H. : Văn học , 1978. - 670 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005276 VNM.020379-020381 |
7 |  | Cơ sở lý luận văn học : T.4 : Phương pháp sáng tác và trào lưu sáng tác / Nguyễn Văn Hạnh ; Lê Đình Kỵ . - H. : Giáo dục , 1976. - 124 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006668-006672 VNM.004408 VNM.004410-004412 |
8 |  | Anh Đức, Nguyễn Quang Sáng, Sơn Nam : Phê bình - Bình luận văn học : Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình - Bình luận văn học của các nhà văn - nghiên cứu / Vũ Tiến Quỳnh (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1994. - 96 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020992-020995 |
9 |  | Lí luận văn học : T.3 : Phương pháp sáng tác, phương pháp nghiên cứu văn học: Đã được Hội đồng thẩm định sách của Hộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Phương Lựu, Nguyễn Xuân Nam, Thành Thế Thái Bình . - H. : Giáo dục , 1988. - 395 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017169-017173 |
10 |  | Toàn tập Xuân Diệu : T.3 / Nguyễn Bao (s.t. & b.s.) . - H. : Văn học , 2001. - 1140tr ; 21cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.024533-024534 VNM.033569-033571 |
11 |  | Toàn tập Xuân Diệu : T.5 / Nguyễn Bao (s.t. & b.s.) . - H. : Văn học , 2001. - 672tr ; 21cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.024537-024538 VNM.033575-033577 |
12 |  | Tao Đàn 1939 : T.1 : Sưu tập trọn bộ : Từ số 1 đến số 13 và hai số đặc biệt về Tản Đà, Vũ Trọng Phụng / Nguyễn Ngọc Thiện, Lữ Huy Nguyên (sưu tầm) . - H. : Văn học , 1998. - 751tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027132 |
13 |  | Tao Đàn 1939 : T.2 : Sưu tập trọn bộ : Từ số 1 đến số 13 và hai số đặc biệt về Tản Đà, Vũ Trọng Phụng / S.t. : Nguyễn Ngọc Thiện, Lữ Huy Nguyên . - H. : Văn học , 1998. - 1470tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027133 |
14 |  | Xuân Diệu tác phẩm văn chương và lao động nghệ thuật / Lê Khánh Thơ (tuyển chọn) . - H. : Giáo dục , 1999. - 618tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027835-027837 |
15 |  | Tiếp cận nghệ thuật thơ ca / Bùi Công Hùng . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 253tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.028042-028050 VNM.036617-036626 |
16 |  | Experiential meanings in song lyrics composed by Chester Bennington : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh: Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Đoàn Văn Trọng ; Nguyễn Tất Thắng (h.d.) = Nghiên cứu về nét nghĩa kinh nghiệm trong lời bài hát được sáng tác bởi Chester Bennington: . - Bình Định, 2022. - 65 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00265 |
17 |  | Khơi dậy tiềm năng sáng tạo / Nguyễn Cảnh Toàn, Nguyễn Văn Lê, Châu An . - Tái bản lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữa. - H. : Giáo dục, 2005. - 383 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.038023 |
18 |  | Quản trị đổi mới sáng tạo : Sách chuyên khảo / Ch.b.: Nguyễn Ngọc Quý, Nhâm Phong Tuân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 271 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015246 VVG01709.0001-0002 |
19 |  | Những người lao động sáng tạo của thế kỷ / Hoàng Hưng, Nguyễn Thuỵ Kha, Nguyễn Trọng Tạo, .. . - H. : Lao động , 1999. - ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021822 VNM.031450-031451 |
20 |  | Những người lao động sáng tạo của thế kỷ / Hoàng Hưng, Nguyễn Thuỵ Kha, Nguyễn Trọng Tạo,.. . - H. : Lao động , 2000. - ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021824 VNM.031454-031455 |
21 |  | Sáng tạo toán học : T.3 / G. Polia ; Người dịch: Phan Tất Đắc, Nguyễn Giản, Hồ Thuần . - H. : Giáo dục , 1976. - 202 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006837-006840 |
22 |  | Vật lý xây dựng / Nguyễn Ngọc Đăng, Phạm Đức Nguyên, Lương Minh . - H. : Xây dựng , 1982. - 284tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000216-000217 VVM.001287-001289 VVM.002317-002319 |
23 |  | Giun sán ký sinh ở động vật Việt Nam : Thành phần loài, vị trí và hệ thống phân loại / Phan Thế Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Kỳ, Nguyễn Thị Lê . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 624tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000354 VVM.000623-000629 VVM.001844-001845 |
24 |  | Công trình nghiên cứu ký sinh trùng ở Việt Nam : T.2 : Giun sán ở động vật nuôi / Trịnh Văn Thịnh, Đỗ Dương Thái . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 334tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000492-000493 VVM.000514-000521 |