1 |  | Sách tra cứu IC trong video, Camera Recorder, Ti vi màu . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 1053 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016252-016256 |
2 |  | Từ điển tinh thể học Anh - Việt / Nguyễn An, Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Xuân Chánh,.. . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 91 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000038-000039 VNM.018951-018953 |
3 |  | Từ điển Anh - Việt các khoa học trái đất : Khoảng 34000 thuật ngữ / Trương Lam Bảo, Nguyễn Căn, Nguyễn Kim Cương.. . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 677 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000075-000076 |
4 |  | Từ điển luyện kim Anh - Việt : Khoảng 20.000 thuật ngữ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 391 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000079-000080 |
5 |  | Từ điển thực vật học Pháp - Việt / Lê Khả Kế (ch.b.), Võ Văn Chi, Vũ Đình Tuân . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 191 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000086-000087 |
6 |  | Bảng tra chữ Nôm . - H. : Khoa học Xã hội , 1976. - 426tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.004865-004867 VNM.004447-004454 VNM.021076-021079 |
7 |  | Sổ tay sơ giải một số từ thường dùng . - In lần 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Sự thật , 1985. - 287tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009734-009735 VNM.012535-012541 VNM.022617-022619 |
8 |  | Sổ tay văn hoá Việt Nam / Trương Chính, Đặng Đức Siêu . - H. : Văn hóa , 1978. - 362tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005472 VNM.003616-003617 VNM.020346-020347 |
9 |  | Sổ tay công tác bảo tồn di tích / Lâm Bình Tường . - H. : Văn hóa , 1986. - 127tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010751 VNM.024351-024352 |
10 |  | Sổ tay giám đốc xí nghiệp / Ngô Đình Giao, Nguyễn Đình Phan, Lê Văn Tâm,.. . - H. : Pháp lý , 1990. - 185tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014306 VNM.027483 |
11 |  | Cẩm nang chế bản điện tử : Từ A đến Z : Xeroxventura publisher, professional, dùng chữ việt trong chế bản, chương trình Hijaak, máy in kim, máy in laser, máy quét ảnh scanner / Võ Hiếu Nghĩa . - Tp. Hồ Chí Minh : Hội tin học , 1992. - 231 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019397-019399 |
12 |  | Cẩm nang của người xây dựng / Ch.b. : Nguyễn Văn Tố, Trần Khắc Liêm, Nguyễn Đăng Sơn . - H. : Xây dựng , 1999. - 157tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024501-024505 VNG02466.0001-0014 |
13 |  | Cẩm nang giúp bạn xây nhà : Tập sách hướng dẫn dành cho chủ nhà / Ngô Huy Nam . - H. : Xây dựng , 2000. - 296tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024276-024278 VNM.033165-033166 |
14 |  | Cẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối / Nguyễn Văn Tiến . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thống kê , 2001. - 575 tr : bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003598-003602 VVM.004199-004203 |
15 |  | Từ điển toán học thông dụng / Ngô Thúc Lanh (ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình Trí . - H. : Giáo dục , 2000. - 663tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: N/TD.000489-000491 VVM.004151-004152 |
16 |  | Động từ thành ngữ Anh - Việt / Bùi Phụng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 325tr ; 18cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000910-000914 NNM.001662-001666 |
17 |  | Cẩm nang sửa chữa và nâng cấp máy tính cá nhân : T.1 / Nguyễn Văn Khoa . - H. : Thống kê , 2001. - 711tr : hình vẽ ; 27cm. - ( Tủ sách Tin học chất lượng cao ELIGROUP ) Thông tin xếp giá: VVD.004250-004251 VVM.003915-003916 |
18 |  | Cẩm nang quản lý tài chính của kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp . - H. : Thống kê , 1999. - 499tr ; 28cm. - ( Cẩm nang quản lý hành chính cho nhà quản lý giỏi ) Thông tin xếp giá: VVD.004611-004612 VVM.005226 |
19 |  | Sách tra cứu nhiệt luyện thép dụng cụ / Lê Dương Linh, Đặng Lê Toàn, Tạ Anh Tuấn ; Nghiêm Hùng (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 363tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007708 VNM.014597-014598 |
20 |  | Sách tra cứu chế độ cắt các vật liệu khó gia công / Ya.L. Gurevits, M.V. Gorokhov, V.I. Zakharov ; Hồng Nguyên (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 155tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000122-000123 VVM.001117-001119 |
21 |  | Sổ tay phân bón / Lê Văn Căn . - Tp. Hồ Chí Minh : Giải phóng , 1975. - 210tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000167 |
22 |  | Sách tra cứu đèn điện tử : Đèn phát / Mai Thanh Thụ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 390tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000222 VVM.001303-001306 |
23 |  | Sổ tay điều tra quy hoạch rừng . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 190tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000307 VVM.000401-000402 VVM.001983-001984 |
24 |  | Sổ tay công nhân xây dựng / Lê Ưng Tường, Phạm Đức Ký . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 255tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000355 VVM.000354-000357 VVM.002194-002195 |