Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  112  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Sách tra cứu IC trong video, Camera Recorder, Ti vi màu . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 1053 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016252-016256
  • 2 Từ điển tinh thể học Anh - Việt / Nguyễn An, Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Xuân Chánh,.. . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 91 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000038-000039
                                         VNM.018951-018953
  • 3 Từ điển Anh - Việt các khoa học trái đất : Khoảng 34000 thuật ngữ / Trương Lam Bảo, Nguyễn Căn, Nguyễn Kim Cương.. . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 677 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000075-000076
  • 4 Từ điển luyện kim Anh - Việt : Khoảng 20.000 thuật ngữ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 391 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000079-000080
  • 5 Từ điển thực vật học Pháp - Việt / Lê Khả Kế (ch.b.), Võ Văn Chi, Vũ Đình Tuân . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 191 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000086-000087
  • 6 Bảng tra chữ Nôm . - H. : Khoa học Xã hội , 1976. - 426tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004865-004867
                                         VNM.004447-004454
                                         VNM.021076-021079
  • 7 Sổ tay sơ giải một số từ thường dùng . - In lần 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Sự thật , 1985. - 287tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009734-009735
                                         VNM.012535-012541
                                         VNM.022617-022619
  • 8 Sổ tay văn hoá Việt Nam / Trương Chính, Đặng Đức Siêu . - H. : Văn hóa , 1978. - 362tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005472
                                         VNM.003616-003617
                                         VNM.020346-020347
  • 9 Sổ tay công tác bảo tồn di tích / Lâm Bình Tường . - H. : Văn hóa , 1986. - 127tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010751
                                         VNM.024351-024352
  • 10 Sổ tay giám đốc xí nghiệp / Ngô Đình Giao, Nguyễn Đình Phan, Lê Văn Tâm,.. . - H. : Pháp lý , 1990. - 185tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014306
                                         VNM.027483
  • 11 Cẩm nang chế bản điện tử : Từ A đến Z : Xeroxventura publisher, professional, dùng chữ việt trong chế bản, chương trình Hijaak, máy in kim, máy in laser, máy quét ảnh scanner / Võ Hiếu Nghĩa . - Tp. Hồ Chí Minh : Hội tin học , 1992. - 231 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019397-019399
  • 12 Cẩm nang của người xây dựng / Ch.b. : Nguyễn Văn Tố, Trần Khắc Liêm, Nguyễn Đăng Sơn . - H. : Xây dựng , 1999. - 157tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024501-024505
                                         VNG02466.0001-0014
  • 13 Cẩm nang giúp bạn xây nhà : Tập sách hướng dẫn dành cho chủ nhà / Ngô Huy Nam . - H. : Xây dựng , 2000. - 296tr : hình vẽ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024276-024278
                                         VNM.033165-033166
  • 14 Cẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối / Nguyễn Văn Tiến . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thống kê , 2001. - 575 tr : bảng ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003598-003602
                                         VVM.004199-004203
  • 15 Từ điển toán học thông dụng / Ngô Thúc Lanh (ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình Trí . - H. : Giáo dục , 2000. - 663tr : hình vẽ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000489-000491
                                         VVM.004151-004152
  • 16 Động từ thành ngữ Anh - Việt / Bùi Phụng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 325tr ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000910-000914
                                         NNM.001662-001666
  • 17 Cẩm nang sửa chữa và nâng cấp máy tính cá nhân : T.1 / Nguyễn Văn Khoa . - H. : Thống kê , 2001. - 711tr : hình vẽ ; 27cm. - ( Tủ sách Tin học chất lượng cao ELIGROUP )
  • Thông tin xếp giá: VVD.004250-004251
                                         VVM.003915-003916
  • 18 Cẩm nang quản lý tài chính của kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp . - H. : Thống kê , 1999. - 499tr ; 28cm. - ( Cẩm nang quản lý hành chính cho nhà quản lý giỏi )
  • Thông tin xếp giá: VVD.004611-004612
                                         VVM.005226
  • 19 Sách tra cứu nhiệt luyện thép dụng cụ / Lê Dương Linh, Đặng Lê Toàn, Tạ Anh Tuấn ; Nghiêm Hùng (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 363tr : minh họa ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.007708
                                         VNM.014597-014598
  • 20 Sách tra cứu chế độ cắt các vật liệu khó gia công / Ya.L. Gurevits, M.V. Gorokhov, V.I. Zakharov ; Hồng Nguyên (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 155tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000122-000123
                                         VVM.001117-001119
  • 21 Sổ tay phân bón / Lê Văn Căn . - Tp. Hồ Chí Minh : Giải phóng , 1975. - 210tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000167
  • 22 Sách tra cứu đèn điện tử : Đèn phát / Mai Thanh Thụ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 390tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000222
                                         VVM.001303-001306
  • 23 Sổ tay điều tra quy hoạch rừng . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 190tr : minh họa ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000307
                                         VVM.000401-000402
                                         VVM.001983-001984
  • 24 Sổ tay công nhân xây dựng / Lê Ưng Tường, Phạm Đức Ký . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 255tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000355
                                         VVM.000354-000357
                                         VVM.002194-002195
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.615.383

    : 863.054