1 | | Tiếng Việt 7 :T.1 /Phan Thiều, Nguyễn Kì Thục . - In lần thứ 3. - H. :Giáo dục ,. - 80 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.011346 |
2 | | Tiếng Pháp lớp bảy phổ thông :Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 4. - H. :Giáo dục ,1976. - 72 tr ;24 cm |
3 | | Văn học lớp mười một phổ thông :T.1. Hệ 12 năm . - In lại lần 3. - H. :Giáo dục ,1977. - 222tr ;21cm Thông tin xếp giá: VND.007337-007344 VNM.005307-005311 |
4 | | Sinh vật lớp mười hai phổ thông :Hệ 12 năm . - In lần thứ 3. - H. :Giáo dục ,1977. - 188 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.007217-007219 VND.007221 VNM.001940 VNM.001942-001944 |
5 | | Bài tập vật lý lớp 11 phổ thông :Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 3. - H. :Giáo dục ,1977. - 299 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.007228-007232 |
6 | | Tiếng Pháp lớp mười một phổ thông :Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 3. - H. :Giáo dục ,1977. - 128 tr ;21 cm |
7 | | Tiếng Pháp lớp mười phổ thông :Hệ 12 năm . - In lại lần thứ ba. - H. :Giáo dục ,1977. - 110 tr ;21 cm |
8 | | Sinh học lớp mười một phổ thông . - In lại lần thứ 3. - H. :Giáo dục ,1977. - 97 tr ;21 cm |
9 | | Hoá học lớp tám phổ thông :Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 3. - H. :Giáo dục ,1977. - 131 tr ;21 cm |
10 | | Lịch sử lớp mười phổ thông :Hệ 12 năm . - In lần 3. - H. :Giáo dục ,1977. - 288tr ;21cm Thông tin xếp giá: VND.007372-007380 |
11 | | Sinh vật lớp mười một phổ thông :Hệ 12 năm . - In lần 3. - H. :Giáo dục ,1977. - 197tr ;21cm Thông tin xếp giá: VND.007199-007207 VNM.001936 VNM.001938-001939 |
12 | | Vật lý lớp mười hai phổ thông :T.2 : Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 3. - H. :Giáo dục ,1977. - 192 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.007247-007253 |
13 | | Lượng giác lớp mười phổ thông :Hệ 12 năm . - In lần 4. - H. :Giáo dục ,1978. - 148tr ;22cm Thông tin xếp giá: VND.007117-007121 VNM.000932-000936 |
14 | | Bài tập lượng giác lớp mười phổ thông :T.1 : Hệ 12 năm . - H. :Giáo dục ,1978. - 154 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.007109-007116 VNM.000927-000931 |
15 | | Đại số lớp 8 phổ thông :Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 4. - H. :Giáo dục ,1978. - 135 tr ;21 cm |
16 | | Bài tập vật lý lớp 10 phổ thông :Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 3. - H. :Giáo dục ,1978. - 268 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.007233-007237 VNM.000551 VNM.000553-000554 |
17 | | Bài tập đại số lớp 8 phổ thông :Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 4. - H. :Giáo dục ,1978. - 130 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 | | Hoá học lớp 10 phổ thông :Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 4. - H. :Giáo dục ,1978. - 176 tr ;20 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 | | Bài tập hóa phần vô cơ lớp mười và lớp mười một phổ thông :Hệ 12 năm . - In lại lần 3. - H. :Giáo dục ,1978. - 151tr ;21cm Thông tin xếp giá: VND.007185-007189 VNM.005417-005421 |
20 | | Bài tập hoá lớp mười và lớp mười một phổ thông :Hệ 12 năm : Phần vô cơ . - In lại lần thứ 3. - H. :Giáo dục ,1978. - 151 tr ;21 cm |
21 | | Sinh vật lớp sáu phổ thông :T.2 . - In lại lần thứ 4. - H. :Giáo dục ,1978. - 135 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 | | Bài tập đại số lớp mười phổ thông :Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 3. - H. :Giáo dục ,1978. - 179 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.007162-007170 VNM.000990-000994 |
23 | | Bài tập hình học lớp mười một phổ thông :T.1 : Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 3. - H. :Giáo dục ,1978. - 111 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.007131-007136 VNM.000912 VNM.000915 VNM.001010-001014 |
24 | | Tài liệu tiếng Anh lớp mười một phổ thông (ban A.B.C.D) lớp mười hai phổ thông (ban C.D) :Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 2. - H. :Giáo dục ,1978. - 168 tr ;21 cm |