Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  42  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cây rừng / Cao Thúy Chung, Nguyễn Bội Quỳnh . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 386 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005932-005933
  • 2 Hạch toán kế toán xí nghiệp công nghiệp rừng / Trần Đinh . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 377tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003624-003625
  • 3 Bảo tồn nguồn gen cây rừng / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - H. : Nông nghiệp , 1997. - 104tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004303-004307
                                         VVM.003931-003934
  • 4 Những quy định cơ bản của nhà nước về lâm nghiệp / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Sự thật , 1978. - 427tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003726
                                         VNM.007787-007791
                                         VNM.020022-020025
  • 5 Cây gỗ rừng Việt Nam : T.5 / B.s : Nguyễn Ngọc Chính, Vũ Văn Dũng, Đặng Trọng Khiêm . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 205tr : hình vẽ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000224
  • 6 Sổ tay điều tra quy hoạch rừng . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 190tr : minh họa ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000307
                                         VVM.000401-000402
                                         VVM.001983-001984
  • 7 Thảm thực vật rừng Việt Nam : Trên quan điểm hệ sinh thái / Thái Văn Trừng . - In lần 2. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 276tr : minh họa ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000423-000424
                                         VVM.000777-000781
                                         VVM.002098-002100
  • 8 Kế toán chứng từ ghi sổ trong xí nghiệp công nghiệp rừng / Nguyễn Quang Tự . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 248tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 9 Tropical rain forests / Argentina Palacios . - New York : McGraw-Hill , 1995. - 10 tr ; 28 cm
    10 Valuing Tropical Forests : Methodology and case study of madagascar / Randall A. Kramer, Narendra Sharma, Mohan Munasinghe . - Washington, D.C. : The world Bank , 1995. - VII,66 tr ; 27 cm. - ( World bank environment paper number 13 )
  • Thông tin xếp giá: N/570/A.000011
  • 11 Trồng rừng phi lao chống cát di động ven biển / Lâm Công Định . - In lần 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Nông nghiệp , 1977. - 267tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004600
                                         VNM.008777-008778
                                         VNM.020598-020599
  • 12 Owning and managing forests : A guide to legal, financial, and practical matters / Thom J. McEvoy . - Washington : Island press , 2005. - xxiii,300 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 340/A.000076
  • 13 Tending fire : Coping with America's wildland fires / Stephen J. Pyne . - Washington : Island press , 2004. - xvii,238 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000130
  • 14 Cơ sở chọn giống và nhân giống cây rừng / Ngô Quang Đê . - H. : Nông nghiệp , 1985. - 111tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009954
                                         VNM.023001-023002
  • 15 Incentives for joint Forest Management in India : Analytical methods and case studies / I Hill, D. Shields . - Washington : The World Bank , 1998. - XI,112 tr ; 27 cm. - ( World bank technical paper No.394 )
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000098
  • 16 Roadless rules : The Struggle for the last wild forests / Tom Turner . - Washington : Island , 2009. - 171 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000287
  • 17 Hệ sinh thái rừng ngập mặn / Lê Diên Dực (biên dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1987. - 137tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012001-012002
                                         VNM.026096-026098
  • 18 Sinh thái rừng / Nguyễn Văn Thêm . - H. : Nông nghiệp , 2002. - 374 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004308-004312
                                         VVM.003937-003941
  • 19 Kế toán chứng từ ghi sổ trong xí nghiệp công nghiệp rừng / Nguyễn Quang Tự . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 248tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 20 Cây gỗ rừng Việt Nam : T.5 / B.s. : Nguyễn Ngọc Chính, Vũ Văn Dũng . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 205tr : hình vẽ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 21 Community forestry in the United States : Learning from the past, crafting the future / Mark Baker, Janathan Kusel . - Washington : Island press , 2003. - XII,247 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000028
  • 22 Tri thức dân gian trong việc tự bảo vệ sức khoẻ cho mình / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 267 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 23 Ưng xử với rừng trong văn hóa truyền thống của người Thái ở Điện Biên / Đặng Thị Oanh, Đặng Thị Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thủy . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 342 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 24 The wildfire reader : A century of failed forest policy / George Wuerthner (edited) . - Washington : Island press , 2006. - xvi,429 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000239
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.630.891

    : 878.562