1 |  | Cây rừng / Cao Thúy Chung, Nguyễn Bội Quỳnh . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 386 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.005932-005933 |
2 |  | Hạch toán kế toán xí nghiệp công nghiệp rừng / Trần Đinh . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 377tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003624-003625 |
3 |  | Bảo tồn nguồn gen cây rừng / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - H. : Nông nghiệp , 1997. - 104tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004303-004307 VVM.003931-003934 |
4 |  | Những quy định cơ bản của nhà nước về lâm nghiệp / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Sự thật , 1978. - 427tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003726 VNM.007787-007791 VNM.020022-020025 |
5 |  | Cây gỗ rừng Việt Nam : T.5 / B.s : Nguyễn Ngọc Chính, Vũ Văn Dũng, Đặng Trọng Khiêm . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 205tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000224 |
6 |  | Sổ tay điều tra quy hoạch rừng . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 190tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000307 VVM.000401-000402 VVM.001983-001984 |
7 |  | Thảm thực vật rừng Việt Nam : Trên quan điểm hệ sinh thái / Thái Văn Trừng . - In lần 2. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 276tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000423-000424 VVM.000777-000781 VVM.002098-002100 |
8 |  | Kế toán chứng từ ghi sổ trong xí nghiệp công nghiệp rừng / Nguyễn Quang Tự . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 248tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Tropical rain forests / Argentina Palacios . - New York : McGraw-Hill , 1995. - 10 tr ; 28 cm |
10 |  | Valuing Tropical Forests : Methodology and case study of madagascar / Randall A. Kramer, Narendra Sharma, Mohan Munasinghe . - Washington, D.C. : The world Bank , 1995. - VII,66 tr ; 27 cm. - ( World bank environment paper number 13 ) Thông tin xếp giá: N/570/A.000011 |
11 |  | Trồng rừng phi lao chống cát di động ven biển / Lâm Công Định . - In lần 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Nông nghiệp , 1977. - 267tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.004600 VNM.008777-008778 VNM.020598-020599 |
12 |  | Owning and managing forests : A guide to legal, financial, and practical matters / Thom J. McEvoy . - Washington : Island press , 2005. - xxiii,300 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000076 |
13 |  | Tending fire : Coping with America's wildland fires / Stephen J. Pyne . - Washington : Island press , 2004. - xvii,238 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000130 |
14 |  | Cơ sở chọn giống và nhân giống cây rừng / Ngô Quang Đê . - H. : Nông nghiệp , 1985. - 111tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009954 VNM.023001-023002 |
15 |  | Incentives for joint Forest Management in India : Analytical methods and case studies / I Hill, D. Shields . - Washington : The World Bank , 1998. - XI,112 tr ; 27 cm. - ( World bank technical paper No.394 ) Thông tin xếp giá: 330/A.000098 |
16 |  | Roadless rules : The Struggle for the last wild forests / Tom Turner . - Washington : Island , 2009. - 171 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000287 |
17 |  | Hệ sinh thái rừng ngập mặn / Lê Diên Dực (biên dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1987. - 137tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012001-012002 VNM.026096-026098 |
18 |  | Sinh thái rừng / Nguyễn Văn Thêm . - H. : Nông nghiệp , 2002. - 374 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004308-004312 VVM.003937-003941 |
19 |  | Kế toán chứng từ ghi sổ trong xí nghiệp công nghiệp rừng / Nguyễn Quang Tự . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 248tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Cây gỗ rừng Việt Nam : T.5 / B.s. : Nguyễn Ngọc Chính, Vũ Văn Dũng . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 205tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Community forestry in the United States : Learning from the past, crafting the future / Mark Baker, Janathan Kusel . - Washington : Island press , 2003. - XII,247 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000028 |
22 |  | Tri thức dân gian trong việc tự bảo vệ sức khoẻ cho mình / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 267 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Ưng xử với rừng trong văn hóa truyền thống của người Thái ở Điện Biên / Đặng Thị Oanh, Đặng Thị Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thủy . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 342 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | The wildfire reader : A century of failed forest policy / George Wuerthner (edited) . - Washington : Island press , 2006. - xvi,429 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000239 |