1 |  | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ V : T.1 / Đảng Cộng Sản Việt Nam . - H. : Sự thật , 1982. - 191 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001270-001272 VNM.010192-010198 |
2 |  | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ V / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Sự thật , 1982. - 191 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh với Quốc hội và Hội đồng nhân dân . - Tái bản có bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia , 2002. - 521tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.027316 |
4 |  | Ai chỉ huy Quốc hội? / Mark J. Green, James M. Fallows, David R. Zwick ; Anh Thư (dịch) . - H. : Công an Nhân dân , 2001. - 391tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027645-027647 VNM.036281-036282 |
5 |  | Tìm hiểu bộ máy nhà nước Quốc hội và hội đồng nhà nước. Hội đồng Bộ trưởng / Nguyễn Văn Thao . - H. : Pháp lý , 1982. - 81tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000999 VNM.009739-009740 |
6 |  | Một số nét về quốc hội Việt Nam / Vũ Như Giới . - H. : Phổ thông , 1976. - 46tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Quốc hội và các thành viên : Sách tham khảo / Rogerh Davidron, Walterf oleszek . - H. : Chính trị Quốc gia , 2002. - 777 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.004933 VVM.004933 |
8 |  | Bộ luật dân sự - Bộ luật tố tụng dân sự - Luật tố tụng hành chính của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khoá XIII, kỳ họp thứ 10 thông qua . - H. : Hồng Đức, 2016. - 441 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.014232-014236 VVG01257.0001-0005 |
9 |  | Sổ tay hỏi - đáp các vấn đề môi trường - giải đáp thắc mắc của cử tri, Đại biểu Quốc hội / B.s : Tạ Đình Thi, Phạm Ngọc Anh, Trương Mạnh Thắng . - H. : [Knxb] , 2006. - 111 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032753-032755 |
10 |  | Tổ chức và hoạt động của hội đồng Bộ trưởng . - H. : Pháp lý , 1983. - 142tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002135-002136 VNM.011741-011743 |
11 |  | Lịch sử quốc hội Việt Nam : 1970 - 1976 / B.s. : Lê Mậu Hãn, Đỗ Đức Hảo, Nguyễn Chí Nguyện, Trần Duy Khang . - H. : Chính trị Quốc gia , 2003. - 569 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.031993 |
12 |  | Luật bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân, luật tổ chức chính phủ (sửa đổi), luật tổ chức chính quyền địa phương / Quang Minh (hệ thống) . - H. : Lao động , 2015. - 399 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.014333-014337 VVG01423.0001-0005 |
13 |  | Luật bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật , 2016. - 108 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.037015-037019 VNG02935.0001-0005 |
14 |  | Luật tổ chức Quốc hội . - Tái bản. - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật , 2016. - 88 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.037113-037117 VNG02958.0001-0005 |
15 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh với Quốc hội Việt Nam : Tuyển chọn tài liệu lưu trữ / Đặng Thanh Tùng, Trần Việt Hoa, Nguyễn Thị Ngọc Diệp.. . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021. - 675 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014865 |