1 |  | Tài liệu các vấn đề nhà nước, quốc gia, quốc tế và những vấn đề toàn cầu . - H. : [Knxb] , 2000. - 244 tr ; 26 cm. - ( Tài liệu phục vụ nghiên cứu ) Thông tin xếp giá: TLD.001015-001016 |
2 |  | Bước vào thế kỷ XXI hành động tự nguyện và chương trình nghị sự toàn cầu : Sách tham khảo / Đavid C Korten . - H. : Chính trị , 1996. - 380 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VVD.001996-001997 VVM.002853-002854 |
3 |  | Lịch sử các quốc gia Đông Nam á : T.2 : Lịch sử Lào : Giáo trình chuyên về lịch sử Đông Nam á / Lương Ninh (ch.b.), Nghiêm Đình Vi, Đinh Ngọc Bảo . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội I , 1991. - 240 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014007-014011 |
4 |  | Chiến tranh bí mật thời hậu Xô Viết / Anatôli Êlidarốp ; Dịch : Nguyễn Đăng Vinh,.. . - H. : Quân đội Nhân dân , 2002. - 210tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027314-027315 VNM.036049-036050 |
5 |  | Bảo tồn các loài cây dược liệu có nguy cơ bị đe doạ tại Vườn quốc gia Hoàng Liên / Hoàng Văn Hùng (ch.b.), Trần Đăng Khánh, Nguyễn Hoàng . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2024. - 198 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015299 |
6 |  | International politics & state strength / Thomas J. Volgy, Alison Bailin . - London : Lynne Rienner , 2003. - IX, 173 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000032 |
7 |  | Hội thảo quốc gia về tin học ứng dụng . - Quy Nhơn : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1998. - 43 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000882-000891 |
8 |  | Nhân tài là báu vật của quốc gia / Nguyễn Đắc Hưng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 295 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008530 |
9 |  | Ba thập kỷ đề thi toán vào các trường đại học Việt Nam : Gồm 580 đề thi và lời giải của 90 trường đại học trong toàn quốc từ 1970 đến 2000 / Trần Phương . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2001. - 714 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003563-003565 VVM.004124 |
10 |  | Giáo trình quản lý nhà nước về an ninh, quốc phòng : Đào tạo Đại học Hành chính / Nguyễn Xuân Yêm . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2009. - 126 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034959-034965 VNG03003.0001-0006 |
11 |  | Binh pháp Gia Cát Vũ Hầu / Nguyễn Thụy ứng (h.đ.) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 382 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.026980-026983 VNM.035818 VNM.035820-035821 |
12 |  | Môi trường : T.2 : Các công trình nghiên cứu / Nguyễn Viết Phổ, Lê Ngọc Bảo, Lê Thạc Cán.. . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 1998. - 107 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008581 |
13 |  | Môi trường : T.3 : Các công trình nghiên cứu / Nguyễn Viết Phổ, Lê Ngọc Bảo, Lê Thạc Cán.. . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 1998. - 123 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008582 |
14 |  | Môi trường : T.4 : Các công trình nghiên cứu / Nguyễn Viết Phổ, Lê Ngọc Bảo, Lê Thạc Cán.. . - H. : Khoa học và Kỹ thật , 1998. - 107 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008583 |
15 |  | Bảo vệ an ninh quốc gia trong thời kỳ mới / Trần Đông . - H. : Sự thật , 1985. - 59tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009704 VNM.022075-022076 |
16 |  | CIA những cuộc chiến thầm lặng : T.1 : Tân tổng thống tân giám đốc : Sách tham khảo / Bob Woodward ; Nguyễn Văn Đóa (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1996. - 385tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.020863-020864 VNM.030324-030325 |
17 |  | CIA những cuộc chiến thầm lặng : T.2 : Tổng thống tái cử giám đốc CIA cũng tái cử : Sách tham khảo / Bob Woodward ; Nguyễn Văn Đóa (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1996. - 393tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.020865-020866 VNM.030326-030327 |
18 |  | Security in the caribbean basin : The challege of regional cooperation / B.s. : Joseph S. Tulchi, Ralph H. Espach . - Boulder : Lynne Rienner , 2000. - VIII, 228 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000033 |
19 |  | Internatioal politics & state strength / Thomas J. Volgy, Alison Bailin . - Boulder : Lynne Rienner , 2003. - IX, 173 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/3/A.000575 |
20 |  | Fundamentals of multinational finance / Michael H. Moffett, Arthur I. Stonehill, David K. Eiteman . - 6th ed. - NewYork : Pearson , 2017. - [593 tr. đstp] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001461 |
21 |  | Hội thảo quốc gia lần thứ XX - Một số vấn đề chọn lọc của công nghệ thông tin và truyền thông : Chủ đề : An ninh không gian mạng : Toàn văn các báo cáo / Đỗ Ngọc Mỹ, Nguyễn Trường Thắng, Hồ Văn Phi,.. . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2017. - 433 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014403 |
22 |  | Chủ quyền của Việt Nam trên hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa : Sức mạnh từ tài liệu lưu trữ / B.s. : Nguyễn Văn Kết (ch.b.), Phí Thị Nhung, Trịnh Việt Dũng . - H. : Thông tin và Truyền thông , 2015. - 415 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013988-013992 VVG01339.0001-0005 |
23 |  | Cơ học kết cấu 1991 - 2018 : Đề thi - Đáp án - Thang điểm / B.s.: Nguyễn Mạnh Yên (ch.b.), Lều Thọ Trình, Phạm Đình Ba.. . - H. : Xây dựng, 2018. - 208 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015073 VVG01575.0001-0002 |
24 |  | Quản lý hàng dự trữ quốc gia tại Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Nghĩa Bình : Đề án Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Đào Thị Ánh Tuyết ; Nguyễn Thị Bích Ngọc (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 92 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00253 |