1 |  | Nghề cắt may : T.2 : Cắt may sơ mi nữ . - H. : Giáo dục , 1994. - 78 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001666-001670 |
2 |  | Nghề cắt may : T.4 : Cắt may quần âu nữ . - H. : Giáo dục , 1994. - 68 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001676-001680 |
3 |  | Thiết kế mẫu y phục : T.2 : Giáo trình cắt may : Lưu hành nội bộ / Triệu Thị Chơi (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 1983. - 208 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000239-000241 |
4 |  | Nghị quyết 156-HĐBT và hướng dẫn thực hiện . - H. : Sự thật , 1985. - 206 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009758-009760 VNM.022666-022672 |
5 |  | Phát động quần chúng xây dựng quyền làm chủ tập thể / Lê Duẩn . - H. : Sự thật , 1978. - 30 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005247-005248 VNM.005824-005838 VNM.020189-020191 |
6 |  | Về quan điểm quần chúng / Hồ Chí Minh . - H. : Sự thật , 1977. - 110 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004197-004198 VNM.005800-005804 VNM.017006-017008 |
7 |  | Sáng tạo của nhân dân về mặt xã hội / I-U-Ri Gráp-Xki . - M. : Thông tấn xã Nôvôxti , 1984. - 114 tr ; 15 cm Thông tin xếp giá: VND.008872 |
8 |  | Hoàng Sa quần đảo Việt Nam / Văn Trọng . - H. : Khoa học xã hội , 1979. - 90 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.008176-008177 |
9 |  | Những chiến sĩ văn hóa quần chúng / Đại Đồng, Thanh Thủy, Vũ Duy,.. . - H. : Văn hóa , 1976. - 102tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003837-003838 VNM.003652-003654 |
10 |  | Kể về hải đảo của chúng ta / Vũ Phi Hoàng . - H. : Giáo dục , 1984. - 119tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.008768-008769 VNM.015836-015838 |
11 |  | 100 câu hỏi chọn lọc và trả lời về di truyền - biến dị : Sách dùng cho ôn luyện thi Đại học, Cao đẳng, ôn thi tốt nghiệp THPT / Lê Đình Trung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 204tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024257-024259 VNG02463.0001-0012 |
12 |  | Hỏi và đáp luật quần vợt / Vũ Như ý . - H. : Thể dục Thể thao , 2000. - 118tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024352-024355 |
13 |  | Nghiên cứu đa dạng sinh học và cảnh quan quần thể hòn Yến, tỉnh Phú Yên phục vụ phát triển du lịch cộng đồng : Luận văn Thạc sĩ Chuyên ngành Địa lý tự nhiên / Lê Thị Minh Châu ; Nguyễn Hữu Xuân (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV03.00059 |
14 |  | Nghề cắt may : T.3 : Cắt may quần âu nam . - H. : Giáo dục , 1994. - 88 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001671-001675 |
15 |  | Cắt may quần áo / Nguyễn Văn Chiêm . - H. : Phụ nữ , 1983. - 22tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000230-000231 VVM.001329-001332 |
16 |  | Thảm thực vật rừng Việt Nam : Trên quan điểm hệ sinh thái / Thái Văn Trừng . - In lần 2. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 276tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000423-000424 VVM.000777-000781 VVM.002098-002100 |
17 |  | Tự học cắt may : T.2 / Từ Thu Lý . - H. : Phụ nữ , 1987. - 165tr ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.001266-001267 VVM.002606-002608 |
18 |  | Cách mạng là sự nghiệp của quần chúng / Lê Duẩn . - In lần thứ 3. - H. : Sự thật , 1978. - 16 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003594-003596 |
19 |  | Tập đánh quần vợt trong 10 ngày / Lã Chí Hoa, Tả Lâm ; Nguyễn Văn Trạch (dịch) . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 176 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022754-022758 VNM.032245-032254 |
20 |  | Hướng dẫn chơi quần vợt / Vũ Như ý . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 150 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022759-022763 VNM.032255-032264 |
21 |  | The last sure thing : The life & times of Bobby Riggs / Tom Lecompte . - Easthampton : Skunkworks , 2003. - VI,471 tr ; 24 cm minh họa Thông tin xếp giá: 700/A.000090 |
22 |  | Performance of protective clothing : fifth volume / James S. Johnson, S.Z. Mansdorf . - West Conshohocken : ASTM , 1996. - IX,641 tr ; 23 cm. - ( STP 1237 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000740 |
23 |  | Clothing : Fashion, Fabrics, and construction : Student workbook / Jeanette Weber . - NewYork : McGraw Hill , 1990. - 127 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 390/A.000007-000008 |
24 |  | Luật thi đấu quần vợt / Tổng cục Thể dục Thể thao . - H. : Nxb.Thể dục Thể thao , 2009. - 84 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.033938-033940 |