1 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (Miền Nam) : Môn hoá học (áp dụng từ năm học 1983-1984) . - H. : Giáo dục , 1983. - 11 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008343-008344 |
2 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn: Sinh vật, áp dụng từ năm học 1983 - 1984 . - H. : Giáo dục , 1983. - 14 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008360-008364 |
3 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn chính trị, đạo đức . - H. : [Knxb] , 1983. - 11 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008333-008337 |
4 |  | Phân phối chương trình phổ thông Trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (Miền Nam) : Môn thể dục và quân sự . - H. : [Knxb] , 1983. - 14tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008327-008328 |
5 |  | Phân phối chương trình PTTH và PTTH vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn văn học (áp dụng từ năm học 1983-1984) . - H. : Giáo dục , 1983. - 15 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008338-008342 |
6 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn lịch sử (áp dụng từ năm 1983-1984) . - H. : Giáo dục , 1983. - 19 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008350-008354 |
7 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn địa lý . - H. : [Knxb] , 1983. - 12 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008329-008330 |
8 |  | Lý thuyết, kết cấu và tính toán động cơ máy kéo, ô tô : T.2 / V.N. Bôntinski ; Đỗ Năng Tiềm (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1986. - 191tr : hình vễ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001109-001110 VVM.002457-002459 |
9 |  | CODI 2023 - Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc tế "Thương mại và phân phối lần thứ 4 năm 2023". T.1 / Nguyễn Phi Hùng, Nguyen Thi Bich Loan, Nguyen Thi Minh Nhan.. = The 4th international conference proceedings commerce and distribution - CODI 2023: . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2023. - 539 tr. : minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: VVD.015291 VVG01689.0001-0004 |
10 |  | Phát điện và phân phối điện . - H. : Thống kê , 2001. - 292 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.028217-028221 VNM.036822-036826 |
11 |  | Nghiên cứu tái cấu trúc lưới điện phân phối huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện: Chuyên ngành Kỹ thuật điện / Nguyễn Thành Linh ; Đoàn Đức Tùng (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 91 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00058 |
12 |  | CODI 2024 - International conference on commerce and distribution sustainable development in trade and distribution : Proceedings. Vol.2 / Nguyen Thị Van Anh, Truong Thi Tuyet, Lam Tuan Hung.. . - H. : Lao dong, 2024. - 763 p. : ill. ; 30 cm Thông tin xếp giá: VVD.015290 VVG01688.0001-0002 |
13 |  | Phân phối chương trình cấp II phổ thông cơ sở : Các môn : Ngữ văn, lịch sử, chính trị, đạo đức, mĩ thuật, nhạc, hát, tiếng nước ngoài. áp dụng từ năm 1983-1984 cho các tỉnh phía nam . - H. : [Knxb] , 1983. - 128 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008877-008881 |
14 |  | Phân phối chương trình giảng dạy các môn học cấp I phổ thông cơ sở : Lớp một . - H. : Trung tâm BDGV và TTGD , 1990. - 28 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013463-013465 |
15 |  | Phân phối chương trình giảng dạy các môn học cấp I phổ thông cơ sở : Lớp hai . - H. : Trung tâm BDGV và TTGD , 1990. - 32 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013466-013468 |
16 |  | Phân phối chương trình giảng dạy các môn học cấp I phổ thông cơ sở : Lớp ba . - H. : Trung tâm BDGV và TTGD , 1990. - 32 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013469-013471 |
17 |  | Phân phối chương trình giảng dạy các môn học cấp I phổ thông cơ sở : Lớp bốn . - H. : Trung tâm BDTX và TTGD , 1990. - 32 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013472-013474 |
18 |  | Phân phối chương trình giảng dạy các môn học cấp I phổ thông cơ sở : Lớp năm . - H. : Trung tâm BDGV và TTGD , 1990. - 36 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013475-013477 |
19 |  | Phân phối và hướng dẫn chương trình lớp 6, 7 và lớp 8 cải cách giáo dục (tạm thời) : Văn - Tiếng Việt - Lịch sử - Địa lí - Giáo dục công dân : Dùng trong các trường PTCS . - H. : [Knxb] , 1998. - 62 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013478-013480 |
20 |  | Phân phối và hướng dẫn chương trình lớp 6, 7 và lớp 8 cải cách giáo dục (tạm thời) : Toán - Sinh học - Vật lí - Hoá học - Lao động kĩ thuật : Dùng trong các trường PTCS / Bộ giáo dục . - H. : , 1988. - 75 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013481-013483 |
21 |  | Phân phối chương trình cấp II phổ thông cơ sở các môn : Toán học, Vật lý, Hoá học, Sinh học, Thể dục, Thể thao, Quân sự : áp dụng từ năm học 1983 - 1984 cho các tỉnh phía Nam . - H. : , 1983. - 107 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008312-008313 |
22 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (Miền Nam) : Môn toán học : áp dụng từ năm học 1983-1984 . - H. : [Knxb] , 1983. - 16 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008345-008349 |
23 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn vật lý : áp dụng từ năm 1983-1984 . - H. : [Knxb] , 1983. - 30 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008355-008359 |
24 |  | Quản trị kênh phân phối / Trương Đình Chiến . - Tái bản lần 2, có chỉnh sửa bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 399 tr. ; 21 cm |