1 |  | Nuôi dạy con như thế nào / B. Spock ; Nguyễn Thị Nhất (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1982. - 285tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001077 VNM.009881-009882 |
2 |  | Một số vấn đề về phẫu thuật cấp cứu bụng ở trẻ em / Hoàng Tích Tộ . - H. : Y học , 1984. - 240tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008923 VNM.017444-017445 |
3 |  | Khái luận về nhi khoa : T.3 / Waldoe Nelson ; Người dịch : Nguyễn Sĩ Cần,.. . - H. : Y học , 1982. - 264tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.000204 VVM.001268-001269 |
4 |  | Khái niệm về nhi khoa : T.1 / Waldo E. Nelson ; Đặng Phương Kiệt (dịch) ; Nguyễn Bá Sơn (h.đ.) . - H. : Y học , 1977. - 751tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000282 VVM.000793 VVM.001762-001763 |
5 |  | Khái luận về nhi khoa : T.4 / Waldo E. Nelson ; Dịch : Lương Sĩ Cần,.. . - H. : Y học , 1983. - 378tr : ảnh ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.000840 |
6 |  | Y học cổ truyền dân tộc : T.2 / Trần Thúy, Phạm Duy Nhạc . - H. : Y học , 1985. - 262tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001075 VVD.001102 VVM.002397-002398 VVM.002427-002428 |
7 |  | Giải đáp về bệnh tật trẻ em : T.1 / Đặng Phương Kiệt . - H. : Y học , 1980. - 102tr : bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006375-006376 |
8 |  | Sổ tay nữ hộ sinh cơ sở / Lương Thị Bích . - H. : Y học , 1985. - 78tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010430 VNM.023594-023595 |
9 |  | Khái luận về nhi khoa / Waldo E. Nelsol ; Dịch : Lương Sĩ Cần,.. . - H. : Y học , 1983. - 378tr : ảnh ; 28cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | The children's hospital of philadelphia quide to asthma : How to help your child live a healthier life / Julian Lewis Allen, Tyra Bryant - Stephens, Nicholas A. Pawlowski . - Hoboken : New Jersey , 2004. - XI,244 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000906 |
11 |  | Raising an optimistic child : A proven plan for depression-proofing young children-for life / Bob Murray, Alicia Fortinberry . - New York : McGraw Hill , 2006. - xv,239 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000975 |
12 |  | Chế biến thức ăn cho trẻ nhỏ / Ngô Lợi . - H. : Phụ nữ , 1981. - 63tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000451-000453 VNM.002362-002367 VNM.021258 |
13 |  | Thường thức về tai mũi họng trẻ em / Trần Hữu Tước . - Tp. Hồ Chí Minh : Y học , 1976. - 60tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003845-003846 VNM.008596-008597 |
14 |  | Tìm hiểu trẻ em : T.4 . - H. : Phụ nữ , 1987. - 151tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011622 VNM.025607-025608 |
15 |  | Cấp cứu trẻ sơ sinh bằng y học cổ truyền / Phạm Xuân Trường . - Nghệ Tĩnh : Nxb. Nghệ Tĩnh , 1987. - 26tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011672 VNM.025651 |
16 |  | Chronic and recurrent pain in children and adolescents : Progress in pain research and management : Vol.13 / Patrick J. McGrath, G.Allen Finley . - Seattle : Iasp Press , 1999. - IX, 275 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000557 |