1 |  | Hoá lý : T.1 : Dịch theo bản tiếng Nga xuất bản năm 1967 / Farrington Daniels, Robert A Alberty ; Người dịch : Phạm Ngọc Thanh, Nguyễn Xuân Thắng . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 300 tr ; 27 cm |
2 |  | Cơ sở lý thuyết hoá học : P.2 : Nhiệt động hoá học, Động lực học, Điện hoá học : Dùng cho các trường khoa học kỹ thuật / Nguyễn Hạnh . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 288 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014648-014652 VNG01126.0001-0020 |
3 |  | Hoá lí nhiệt động lực học hoá học : Phần cơ sở / Nguyễn Đình Huế . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 324 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) |
4 |  | Hoá lý nhiệt động lực hoá học : Ph.2 : Dung dịch / Nguyễn Đình Huề . - H. : Giáo dục , 1971. - 350 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách Đại học Sư phạm Hà Nội ) Thông tin xếp giá: VND.007003-007007 |
5 |  | Cơ sở vật lý : T.4 / David Halliday, Rôbert Resnick, Jeare Walker . - H. : Giáo dục , 1998. - ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002270-002272 VVG00298.0001-0015 |
6 |  | Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1999. - 248 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021177-021181 VNG02241.0001-0021 |
7 |  | Vật lý học đại cương : T.1 : Cơ học và nhiệt học / Nguyễn Văn Kính . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 299 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022788-022792 VNG02352.0001-0021 |
8 |  | Hoá học đại cương : T.1 : Từ lý thuyết đến ứng dụng / Đào Đình Thức . - In lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 303 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023684-023693 VNG02436.0001-0021 VNM.032886-032890 |
9 |  | Kỹ thuật nhiệt / Vũ Duy Trường . - H. : Giao thông Vận tải , 2001. - 320tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004546-004548 VVG00469.0001-0012 |
10 |  | Cơ sở lý thuyết hoá học : P.1 : Cấu tạo chất : Dùng cho các trường Đại học kỹ thuật / Nguyễn Đình Chi, Nguyễn Hạnh . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục , 1995. - 136 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.018032-018036 VNG01624.0001-0020 |
11 |  | Vật lí đại cương : Dùng cho các trường đại học khối Kỹ thuật Công nghiệp. T.1 : Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2009. - 265 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VNG01610.0001-0026 |
12 |  | Địa lý nhiệt đới / Nguyễn Hữu Xuân . - Quy Nhơn : Trường Đại học Quy Nhơn , 2000. - 91 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.001033-001037 TLG00197.0001-0005 |
13 |  | Giáo trình nhiệt động lực học và vật lý thống kê : T.1 / Vũ Thanh Khiết . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 212 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.005907-005910 VNM.000377 VNM.000379-000381 |
14 |  | Vật lý đại cương : T.3 : Quang học. Vật lý nguyên tử và hạt nhân. Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - 6th ed. - H. : Giáo dục , 1994. - 244 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.018008-018011 VNG01612.0001-0030 |
15 |  | Bài tập vật lý đại cương : T.1 : Cơ nhiệt : Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990 : Dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 2005. - 196 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018012-018016 VNG01317.0001-0030 |
16 |  | Các phương pháp phân tích hóa học hữu cơ : T.3 / Houben Weyl ; Dịch : Nguyễn Đức Huệ,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 303tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Sự phát triển và những áp dụng của khái niệm Entrôpi / P. Chambadal ; Nguyễn Đạt (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 297tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001578-001579 VNM.010736-010738 |
18 |  | Cơ sở kỹ thuật nhiệt : Đã được hội đồng môn học Bộ giáo dục và Đào tạo thông qua, dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 168 tr ; 19 cm |
19 |  | Rầy nâu hại lúa nhiệt đới : T.4 / Nguyễn Xuân Hiển, Trần Hùng, Bùi Văn Ngọc, Lê Anh Tuấn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 191 tr ; 19 cm. - ( Nghiên cứu về lúa ở nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.005676-005677 |
20 |  | Vật lý học đại cương : T.1 : Cơ học và nhiệt học / B.s : Nguyễn Ngọc Long (ch.b), Lê Khắc Bình, Vũ Như Cương . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 266tr : hình vẽ ; 21cm |
21 |  | Nhiệt động học : Năm thứ nhất : MPSI-PCSI-PTSI / Jean Marie Brébee, Jean Nobel Briffaut, Philippe Denève... ; Người dịch : Ngô Phú An,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 318tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003876-003885 VVG00433.0001-0010 VVM.004354-004358 |
22 |  | Giáo trình hóa lí : T.1 : Cơ sở nhiệt động lực học / Nguyễn Đình Huề (b.s.) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 152tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028680-028684 |
23 |  | Tủ lạnh, máy kem, máy đá, máy điều hòa nhiệt độ : Cấu tạo, sử dụng, thực hành sửa chữa và tính toán thiết kế / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy . - Tái bản có bổ sung và sửa chữa. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 374tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.028933-028939 VNM.037243-037250 |
24 |  | Hóa lí : T.2 : Dùng cho sinh viên Hóa các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm / Trần Văn Nhân (ch.b.), Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2013. - 205 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010271-010280 VVG01159.0001-0010 |