1 |  | Hoá học : Tài liệu BDTX chu kỳ 93-96 cho giáo viên PTTH: Cấu tạo nguyên tử - phần tử và liên kết hoá học: cơ sở hoá học lập thể / Nguyễn Văn Duệ, Nguyễn Văn Rãng . - H. : [Knxb] , 1995. - 226 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018359-018363 |
2 |  | Hoá đại cương : T.1 / Nguyễn Minh Châu . - Quy Nhơn : [Knxb] , 1995. - 136 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001719-001728 VVG00210.0001-0005 |
3 |  | Vật lí đại cương : T.2 : Điện-Dao động sóng. Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình (ch.b.), Lương Duyên Bình, Du Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1995. - 340 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.018002-018005 |
4 |  | Cơ học lượng tử và cấu trúc nguyên tử : T.2 / N.A. Matvêev ; Phan Như Ngọc (dịch) . - H. : Giáo dục , 1980. - 219 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.000362-000366 |
5 |  | Bài tập vật lý đại cương : T.1 : Cơ nhiệt : Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990 : Dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 2005. - 196 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018012-018016 VNG01317.0001-0030 |
6 |  | Từ nguyên tử đến sự sống : Những hiểu biết cơ bản về hóa học / Nguyễn Đình Chi . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1970. - 239tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003231-003232 VNM.004186-004191 VNM.013687-013689 |
7 |  | Hướng dẫn dạy vật lý lớp mười hai : T.2 / Vũ Quang, Trịnh Khắc Ước . - H. : Giáo dục , 1985. - 125tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.011826-011828 VNM.025800-025804 |
8 |  | Nguyên tử hôm nay và ngày mai / J. W. Gardner ; Dịch : Nguyễn Xuân Hàm,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 140tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010450 VNM.023801-023802 |
9 |  | Tìm hiểu thế giới nguyên tử / Nguyễn Ngọc Giao . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 203tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010033-010034 VNM.023229-023231 |
10 |  | Trật tự và hỗn độn trong thế giới nguyên tử / A.I. Kitaigorodxki ; Hữu Ngọc (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 184tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.009892 VNM.022986-022987 |
11 |  | Giáo trình vật lý nguyên tử và hạt nhân / Phạm Duy Hiển . - H. : Giáo dục , 1971. - 223tr ; 19cm. - ( Tủ sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.007419-007421 |
12 |  | Vật lý đại chúng : T.3 / D. Orir ; Đoàn Nhượng (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 231tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.005318-005319 VNM.000274-000275 VNM.000277-000283 VNM.022749 |
13 |  | Những nguyên lý cơ bản của hóa học : P.1 : Cấu tạo nguyên tử và liên kết hóa học : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa, Sinh, Y, Dược, Môi trường... các trường đại học và cao đẳng / Lâm Ngọc Thiềm . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 243tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025038-025042 VNM.033785-033789 |
14 |  | Hoá học đại cương : T.1 : Từ lý thuyết đến ứng dụng / Đào Đình Thức . - In lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 303 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023684-023693 VNG02436.0001-0021 VNM.032886-032890 |
15 |  | Tiếng gọi của trẻ em Hiroshima : Sách tham khảo / Osata Arata ; Nguyễn Thanh Tâm (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 401tr, tr. ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028198-028200 VNM.036789-036790 |
16 |  | Vật lý đại cương : T.3 : Quang học. Vật lý nguyên tử và hạt nhân. Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - 6th ed. - H. : Giáo dục , 1994. - 244 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.018008-018011 VNG01612.0001-0030 |
17 |  | Bài tập vật lý đại cương : T.2 : Điện-Dao động sóng. Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990 : Dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 1995. - 212 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018017-018021 |
18 |  | Hoá học đại cương : T.2 : Từ lý thuyết đến ứng dụng / Đào Đình Thức . - In lần thứ 4 (có sửa chữa và bổ sung). - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 290 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023694-023703 VNG02437.0001-0020 |
19 |  | Vật lí nguyên tử và hạt nhân / Phạm Duy Hiển . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1983. - 194tr ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.002543-002545 |
20 |  | Bài tập & lời giải vật lý nguyên tử, hạt nhân và các hạt cơ bản / Yung-Kuo Lim ; Dịch : Dương Ngọc Huyền, Nguyễn Trường Luyện . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 2008. - 691 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008461-008463 |
21 |  | Modern elementary particle physics: Explaining and extending the standard model/ Gordon Kane . - 2nd ed. - NewYork: Cambridge University Press, 2017. - Xiv,226p.; 26 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000127 |
22 |  | Vật lí đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. T.3, P.1: Quang học, vật lí nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình (ch.b.), Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng . - Tái bản lần thứ 22. - H. : Giáo dục, 2016. - 247 tr. ; 21 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: VNG02873.0001-0005 |
23 |  | Problems and solutions on atomic, nuclear and particle physics / Lim Yung-kuo . - Singapore : World Scientific , 2003. - 717 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000098 |
24 |  | Theory and problems of modern physics / Ronald Gautreau, William Savin . - 2nd ed. - NewYork : McGraw Hill , 1999. - 338 tr ; 27 cm. - ( Schaum's out lines ) Thông tin xếp giá: 530/A.000023 |