1 |  | Chương trình đào tạo công nhân : Nghề mộc công trường, nề và bê tông cốt thép công trường . - H. : Công nhân Kĩ thuật , 1978. - 189 tr ; 19 cm |
2 |  | Nghề Thư viện / Trần Mai, Trần Tất Thắng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1986. - 205 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010800 VNM.024210-024211 |
3 |  | Nhà trường phổ thông với việc giáo dục lao động, kỹ thuật tổng hợp, hướng nghiệp và dạy nghề / Nguyễn Trọng Bảo . - H. : Giáo dục , 1987. - 116tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011833-011834 VNM.025811-025813 |
4 |  | Sinh hoạt hướng nghiệp 6 : Sách giáo viên . - H. : Giáo dục , 1987. - 106tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011831-011832 VNM.025808-025810 |
5 |  | Những vấn đề lý luận dạy lý thuyết / Hà Bách Tùng (dịch) . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1984. - 251tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000982 VVM.001629-001630 |
6 |  | Cơ sở giáo dục học nghề nghiệp / X.Ia Batưsep, X.A. Sapovinxki ; Dịch : Đặng Danh Anh,.. . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1982. - 513tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.000199-000200 VVM.001260-001262 |
7 |  | Một số vấn đề về sư phạm dạy nghề / Nguyễn Quang Huỳnh, Lê Minh Trang, Phan Lãm . - Hà Bắc : [Knxb] , 1983. - 191tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009382-009383 VNM.019293-019295 |
8 |  | Nghề luyện kim cổ ở miền Đông Nam bộ Việt Nam / Nguyễn Giang Hải . - H. : Khoa học Xã hội , 2001. - 181tr : bảng, ảnh ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004326-004328 VVM.003968-003969 |
9 |  | Công nghệ cao cơ hội không của riêng ai . - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 300tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027567-027570 VNM.036369-036374 |
10 |  | Nghề điện dân dụng / B.s. : Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh, Trần Mai Thu . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2002. - 152tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004655-004659 VVM.004734-004738 |
11 |  | Pháp luật và đạo đức báo chí : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Trường Giang (ch.b.), Nguyễn Thùy Vân Anh, Vũ Thị Thanh Tâm . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 186 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014992 VVG01531.0001-0002 |
12 |  | Quản lý hoạt động bồi dưỡng năng lực dạy nghề theo hướng tích hợp cho giáo viên trường Trung cấp nghề Thanh niên Dân tộc Phú Yên : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học: Chuyên ngành Quản lý giáo dục / Hoàng Minh Hải ; Lê Quang Sơn (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 120 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00305 |
13 |  | ESP learners' vocabulary learning at a vocational school in Khanh Hoa province : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Nguyễn Hương Xuân ; Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) = Việc học từ vựng chuyên ngành của học sinh tại một trường nghề tỉnh Khánh Hòa: . - Bình Định, 2023. - 75 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00043 |
14 |  | Sổ tay công nhân xây dựng / Lê Ưng Tường, Phạm Đức Ký . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 255tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000355 VVM.000354-000357 VVM.002194-002195 |
15 |  | Bệnh nghề nghiệp : T.1 / Lê Trung . - H. : Y học , 1987. - 243tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001197-001198 VVM.002560-002562 |
16 |  | Các văn bản pháp quy về giáo dục - đào tạo : Mầm non. Phổ thông. Trung học chuyên nghiệp. Dạy nghề . - H. : Giáo dục , 1996. - 324tr ; 27cm. - ( Tập luật lệ Bộ Giáo dục và Đào tạo ) Thông tin xếp giá: VVD.001754-001755 VVM.002772-002774 |
17 |  | Computer ethics and professional responsibility / Ed. : Terrell Ward Bynum, Simon Rogerson = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 1st ed. - Australia : Blackwell, 2004. - xvi, 358 p. ; 23 cm. - ( Applied Optimization Volume 87 ) Thông tin xếp giá: 100/A.000226 |
18 |  | The making of a manager : What to do when everyone looks to you / Julie Zhuo . - New York : Portfolio/Penguin, 2019. - 276 p. : ill. ; 21 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001602 |
19 |  | Nghề rèn Phương Danh / Đinh Bá Hòa . - H. : Văn hóa thông tin , 2011. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033550 |
20 |  | Làng nghề truyền thống Quảng Trị / Y Thi (ch.b.), Thuý Sâm, Thùy Liên,.. . - H. : Văn hóa dân tộc , 2011. - 246 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033566 |
21 |  | Làng Phú Lộc xưa và nay / Nguyễn Viết Trung . - H. : Thời đại , 2011. - 480 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034081 |
22 |  | Gốm sành nâu ở Phù Lãng / Trương Minh Hằng . - H. : Khoa học Xã hội , 2011. - 307 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034074 |
23 |  | Themes and foundations of art / Elizabeth L. Katz, E. Louis Lankford, Janice D. Plank . - LincolnWook : National textbook , 1995. - XVI, 603 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000074 |
24 |  | Make you mark in retail jobs / Rosemary Grebel, Phyllis Pogrund . - Lincolnwood : Contemporary Books , 1997. - 124 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001811 |