Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  166  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chương trình đào tạo công nhân : Nghề mộc công trường, nề và bê tông cốt thép công trường . - H. : Công nhân Kĩ thuật , 1978. - 189 tr ; 19 cm
2 Nghề Thư viện / Trần Mai, Trần Tất Thắng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1986. - 205 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010800
                                         VNM.024210-024211
  • 3 Nhà trường phổ thông với việc giáo dục lao động, kỹ thuật tổng hợp, hướng nghiệp và dạy nghề / Nguyễn Trọng Bảo . - H. : Giáo dục , 1987. - 116tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011833-011834
                                         VNM.025811-025813
  • 4 Sinh hoạt hướng nghiệp 6 : Sách giáo viên . - H. : Giáo dục , 1987. - 106tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011831-011832
                                         VNM.025808-025810
  • 5 Những vấn đề lý luận dạy lý thuyết / Hà Bách Tùng (dịch) . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1984. - 251tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000982
                                         VVM.001629-001630
  • 6 Cơ sở giáo dục học nghề nghiệp / X.Ia Batưsep, X.A. Sapovinxki ; Dịch : Đặng Danh Anh,.. . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1982. - 513tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000199-000200
                                         VVM.001260-001262
  • 7 Một số vấn đề về sư phạm dạy nghề / Nguyễn Quang Huỳnh, Lê Minh Trang, Phan Lãm . - Hà Bắc : [Knxb] , 1983. - 191tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009382-009383
                                         VNM.019293-019295
  • 8 Nghề luyện kim cổ ở miền Đông Nam bộ Việt Nam / Nguyễn Giang Hải . - H. : Khoa học Xã hội , 2001. - 181tr : bảng, ảnh ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004326-004328
                                         VVM.003968-003969
  • 9 Công nghệ cao cơ hội không của riêng ai . - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 300tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.027567-027570
                                         VNM.036369-036374
  • 10 Nghề điện dân dụng / B.s. : Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh, Trần Mai Thu . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2002. - 152tr : hình vẽ ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004655-004659
                                         VVM.004734-004738
  • 11 Pháp luật và đạo đức báo chí : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Trường Giang (ch.b.), Nguyễn Thùy Vân Anh, Vũ Thị Thanh Tâm . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 186 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.014992
                                         VVG01531.0001-0002
  • 12 Quản lý hoạt động bồi dưỡng năng lực dạy nghề theo hướng tích hợp cho giáo viên trường Trung cấp nghề Thanh niên Dân tộc Phú Yên : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học: Chuyên ngành Quản lý giáo dục / Hoàng Minh Hải ; Lê Quang Sơn (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 120 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV18.00305
  • 13 ESP learners' vocabulary learning at a vocational school in Khanh Hoa province : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Nguyễn Hương Xuân ; Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) = Việc học từ vựng chuyên ngành của học sinh tại một trường nghề tỉnh Khánh Hòa: . - Bình Định, 2023. - 75 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV14.00043
  • 14 Sổ tay công nhân xây dựng / Lê Ưng Tường, Phạm Đức Ký . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 255tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000355
                                         VVM.000354-000357
                                         VVM.002194-002195
  • 15 Bệnh nghề nghiệp : T.1 / Lê Trung . - H. : Y học , 1987. - 243tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001197-001198
                                         VVM.002560-002562
  • 16 Các văn bản pháp quy về giáo dục - đào tạo : Mầm non. Phổ thông. Trung học chuyên nghiệp. Dạy nghề . - H. : Giáo dục , 1996. - 324tr ; 27cm. - ( Tập luật lệ Bộ Giáo dục và Đào tạo )
  • Thông tin xếp giá: VVD.001754-001755
                                         VVM.002772-002774
  • 17 Computer ethics and professional responsibility / Ed. : Terrell Ward Bynum, Simon Rogerson = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 1st ed. - Australia : Blackwell, 2004. - xvi, 358 p. ; 23 cm. - ( Applied Optimization Volume 87 )
  • Thông tin xếp giá: 100/A.000226
  • 18 The making of a manager : What to do when everyone looks to you / Julie Zhuo . - New York : Portfolio/Penguin, 2019. - 276 p. : ill. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001602
  • 19 Nghề rèn Phương Danh / Đinh Bá Hòa . - H. : Văn hóa thông tin , 2011. - 107 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.033550
  • 20 Làng nghề truyền thống Quảng Trị / Y Thi (ch.b.), Thuý Sâm, Thùy Liên,.. . - H. : Văn hóa dân tộc , 2011. - 246 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.033566
  • 21 Làng Phú Lộc xưa và nay / Nguyễn Viết Trung . - H. : Thời đại , 2011. - 480 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.034081
  • 22 Gốm sành nâu ở Phù Lãng / Trương Minh Hằng . - H. : Khoa học Xã hội , 2011. - 307 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.034074
  • 23 Themes and foundations of art / Elizabeth L. Katz, E. Louis Lankford, Janice D. Plank . - LincolnWook : National textbook , 1995. - XVI, 603 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 700/A.000074
  • 24 Make you mark in retail jobs / Rosemary Grebel, Phyllis Pogrund . - Lincolnwood : Contemporary Books , 1997. - 124 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001811
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.664.007

    : 911.675