Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  67  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập ngữ văn 6 : T.1 / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 80 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003234-003238
                                         VVG00381.0001-0005
  • 2 Ngữ văn 6 : T.1 : Sách giáo khoa thí điểm / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 151 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023444
  • 3 Điển hay tích lạ / Nguyễn Tử Quang . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 476tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024521-024523
                                         VNM.033407
                                         VNM.034870-034874
  • 4 Giáo trình xây dựng kế hoạch dạy học môn Ngữ văn / Phạm Thị Thu Hương (ch.b.), Đoàn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thế Hưng.. . - In lần thứ 2, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 355 tr. : minh họa ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015167
                                         VVG01656.0001-0004
  • 5 Đặc điểm của văn bản thông tin trong sách ngữ văn phổ thông : Luận văn Thạc sĩ Ngành Ngôn ngữ học / Trần Thị Ngọc Bích ; Đặng Thị Thanh Hoa (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 61 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV16.00147
  • 6 Cơ sở ngữ văn Hán nôm : T.2 : Văn bản và minh giải văn bản : lịch sử-địa lí-kí, truyền kỳ-tiểu thuyết-thư / Lê Trí Viễn, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển . - H. : Giáo dục , 1985. - 270 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001082-001086
  • 7 Cơ sở ngữ văn Hán nôm : T.4 : P.1 : Những loại văn bản chữ Hán thường dùng trong đời sống xã hội Việt Nam thời phong kiến. P.2: Chữ nôm và văn bản chữ nôm / Lê Trí Viễn, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển . - H. : Giáo dục , 1987. - 340 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001438-001442
  • 8 Ngữ văn 6 : T.2 : Sách giáo khoa thí điểm / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 152 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023445-023446
  • 9 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Sư phạm Ngữ văn : Trình độ Đại học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2023. - 256 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2023.0007
  • 10 Danh mục minh chứng chương trình đào tạo ngành Sư phạm Ngữ văn : Trình độ Đại học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2023. - 326 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2023.0008
  • 11 Reporting technical information / Kenneth W. Houp, Thomas E. Pearsall . - 6th ed. - London : Macmillan , 1988. - 596 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000130
  • 12 Ngữ văn 9 : T.1 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 238 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007467-007471
  • 13 Ngữ văn 9 : T.2 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 212 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007472-007476
  • 14 Bài tập ngữ văn 9 : T.1 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 112 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007497-007501
  • 15 Bài tập ngữ văn 9 : T.2 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2008. - 104 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007502-007506
  • 16 Ngữ văn 9 : T.1 : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 248 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007582-007586
  • 17 Ngữ văn 9 : T.2 : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 199 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007587-007591
  • 18 Ngữ văn 10 : T.1 / Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.),.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2009. - 175 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007697-007701
  • 19 Bài tập ngữ văn 10 : T.1 / Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2008. - 112 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007702-007706
  • 20 Ngữ văn 10 : T.2 / Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.),.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2009. - 159 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007707-007711
  • 21 Bài tập ngữ văn 10 : T.2 / Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2009. - 103 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007712-007716
  • 22 Ngữ văn 10 : T.1 : Sách giáo viên / Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.),.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2009. - 223 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007822-007826
  • 23 Ngữ văn 10 : T.2 : Sách giáo viên / Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.),.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2009. - 151 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007827-007831
  • 24 Ngữ văn 11 : T.1 / Ch.b. : Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Trần Đăng Suyền,.. . - H. : Giáo dục , 2009. - 214 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007907-007911
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    23.927.723

    : 386.978