1 |  | Bài tập ngữ văn 6 : T.1 / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 80 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003234-003238 VVG00381.0001-0005 |
2 |  | Ngữ văn 6 : T.1 : Sách giáo khoa thí điểm / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 151 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023444 |
3 |  | Điển hay tích lạ / Nguyễn Tử Quang . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 476tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024521-024523 VNM.033407 VNM.034870-034874 |
4 |  | Giáo trình xây dựng kế hoạch dạy học môn Ngữ văn / Phạm Thị Thu Hương (ch.b.), Đoàn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thế Hưng.. . - In lần thứ 2, có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 355 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015167 VVG01656.0001-0004 |
5 |  | Đặc điểm của văn bản thông tin trong sách ngữ văn phổ thông : Luận văn Thạc sĩ Ngành Ngôn ngữ học / Trần Thị Ngọc Bích ; Đặng Thị Thanh Hoa (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 61 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00147 |
6 |  | Cơ sở ngữ văn Hán nôm : T.2 : Văn bản và minh giải văn bản : lịch sử-địa lí-kí, truyền kỳ-tiểu thuyết-thư / Lê Trí Viễn, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển . - H. : Giáo dục , 1985. - 270 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001082-001086 |
7 |  | Cơ sở ngữ văn Hán nôm : T.4 : P.1 : Những loại văn bản chữ Hán thường dùng trong đời sống xã hội Việt Nam thời phong kiến. P.2: Chữ nôm và văn bản chữ nôm / Lê Trí Viễn, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển . - H. : Giáo dục , 1987. - 340 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001438-001442 |
8 |  | Ngữ văn 6 : T.2 : Sách giáo khoa thí điểm / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 152 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023445-023446 |
9 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Sư phạm Ngữ văn : Trình độ Đại học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2023. - 256 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2023.0007 |
10 |  | Danh mục minh chứng chương trình đào tạo ngành Sư phạm Ngữ văn : Trình độ Đại học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2023. - 326 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2023.0008 |
11 |  | Reporting technical information / Kenneth W. Houp, Thomas E. Pearsall . - 6th ed. - London : Macmillan , 1988. - 596 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000130 |
12 |  | Ngữ văn 9 : T.1 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 238 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007467-007471 |
13 |  | Ngữ văn 9 : T.2 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 212 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007472-007476 |
14 |  | Bài tập ngữ văn 9 : T.1 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 112 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007497-007501 |
15 |  | Bài tập ngữ văn 9 : T.2 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2008. - 104 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007502-007506 |
16 |  | Ngữ văn 9 : T.1 : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 248 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007582-007586 |
17 |  | Ngữ văn 9 : T.2 : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 199 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007587-007591 |
18 |  | Ngữ văn 10 : T.1 / Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.),.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2009. - 175 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007697-007701 |
19 |  | Bài tập ngữ văn 10 : T.1 / Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2008. - 112 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007702-007706 |
20 |  | Ngữ văn 10 : T.2 / Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.),.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2009. - 159 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007707-007711 |
21 |  | Bài tập ngữ văn 10 : T.2 / Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2009. - 103 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007712-007716 |
22 |  | Ngữ văn 10 : T.1 : Sách giáo viên / Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.),.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2009. - 223 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007822-007826 |
23 |  | Ngữ văn 10 : T.2 : Sách giáo viên / Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.),.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2009. - 151 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007827-007831 |
24 |  | Ngữ văn 11 : T.1 / Ch.b. : Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Trần Đăng Suyền,.. . - H. : Giáo dục , 2009. - 214 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007907-007911 |