1 |  | Kỹ thuật nấu nướng / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hường, Tôn Kim Ngẫu, Lương Thị Kim Tuyến . - Tp. Hồ Chí Minh : Sở giáo dục thành phố Hồ Chí Minh , 1983. - 368 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000233-000235 VVM.002097 |
2 |  | Sổ tay người nội trợ giỏi / Bích Ngà, Kim Phượng (b.s.) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 327tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024586-024588 VNM.033408-033409 |
3 |  | Những món ăn mới trong gia đình / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Hải Hà . - Minh Hải : Nxb. Mũi Cà Mau , 1990. - 124tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.013796 |
4 |  | Công nghệ 9 : Nấu ăn / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b), Triệu Thị Chơi . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2008. - 80 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007562-007566 |
5 |  | Onions : Delicious recipes for the world's favourite secret ingredient / Linda Griffith, Fred Griffith . - Boston : Houghton Mifflin , 1994. - 384 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000533 |
6 |  | Cooking with wine / Anne William ; Langdon Clay (photographs) . - New York : Harry N. Abrams , 2001. - 288 tr ; 32 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001022 |
7 |  | Nấu ăn - làm bánh bằng hình / Nguyễn Thị Hường . - H. : Phụ nữ , 1988. - 31tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012347-012348 VNM.026656-026657 |
8 |  | Món ăn Huế : T.2 / Hoàng Thị Kim Cúc . - H. : Phụ nữ , 1983. - 126tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002141-002142 VNM.011760-011762 |
9 |  | Chef's book of formulas, yields, and sizes / Arno Schmidt . - 3nd ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XIV 354 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000366 |
10 |  | The cooking book / Jane Bull . - New York : Dorling Kindersley , 2002. - 47 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000869 |
11 |  | The Low - card baking and dessert cook book / Ursula Solom . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - X,294 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000896-000897 |
12 |  | How to feed friends and influence people : The Carnegie Deli - A giant sandwich, a little deli, a huge success / Milton Parker, Allyn Freeman . - Hoboken : John Willey & Sons , 2005. - XII, 171 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000367 |