1 |  | Văn hoá vật chất nông thôn Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H. : [Knxb] , 2001. - 188 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023624-023625 |
2 |  | Giáo trình Quy hoạch nông thôn / Nguyễn Hữu Ngữ (ch.b.), Dương Quốc Nõn, Lê Hữu Ngọc Thanh.. . - Huế : Đại học Huế, 2022. - 255 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Xã hội học nông thôn / Tống Văn Chung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 415tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024001-024005 VNM.034008-034012 |
4 |  | Cộng đồng làng xã Việt Nam hiện nay / B.s. : Nguyễn Văn Sáu, Hồ Văn Thông (ch.b.), Lê Văn Lý,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 581tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.028009-028011 VNM.036530-036531 |
5 |  | Quá trình xây dựng nông thôn mới ở huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định (2011 - 2018) : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử Việt Nam: Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam / Trịnh Phạm Thúy Hằng ; Nguyễn Doãn Thuận (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 113 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00332 |
6 |  | Vận hành, bảo trì các công trình cấp nước nông thôn / Nguyễn Việt Anh, Nguyễn Thành Luân (ch.b.), Trần Thị Hiền Hoa.. . - H. : Xây dựng, 2022. - 300 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037884-037885 |
7 |  | Nâng cao hiệu quả cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Đào Xuân Trường ; Nguyễn Hoàng Phong (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00164 |
8 |  | Quản lý nhà nước về kinh tế trong xây dựng nông thôn mới tại tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Quản lý kinh tế / Phạm Thị Vang ; Nguyễn Đình Hiền (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 86 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00226 |
9 |  | Kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa / Nguyễn Đình Thi . - H. : Xây dựng, 2020. - 280 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037781-037782 VNG02891.0001-0003 |
10 |  | Quản lý nhà nước về kinh tế trong xây dựng nông thôn mới nâng cao ở huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ ngành Quản lý Kinh tế / Võ Thị Mộng Huyền ; Nguyễn Thị Ngân Loan (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Let us now praise famous men / James Agee, Walker Evans . - Boston : Houghton Mifflin , 1988. - XI,416 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000174 |
12 |  | Cẩm nang các công nghệ thích hợp xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn / B.s. : Lã Quang Bính, Hoàng Thọ Am, Trần Nguyên Chính,.. . - H. : Xây dựng , 1996. - 184tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030336-030338 VNG02662.0001-0016 |
13 |  | Bàn về công tác mẫu giáo / N.C. Cơrupxcaia ; Nguyễn Tiến Lộc (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1977. - 193tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Bàn về công tác mẫu giáo / N.C. Cơrupxcaia ; Nguyễn Tiến Lộc dịch . - H. : Phụ nữ , 1977. - 193tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Knowledge shared : Participatory Evaluation in development cooperation / Edward T. Jackson, Yusuf Kassam . - West Hartford : Kumarian , 1998. - XI, 252 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000072 |
16 |  | Rural Progress, rural decay : Neoliberal adjustment policies and local initiatives / Liisa L. North, John D. Cameron . - Bloomfield : Kumarian , 2003. - 268 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000131 |
17 |  | Nông dân và nông thôn Việt Nam thời cận đại : T.1 . - H. : Khoa học Xã hội , 1990. - 332tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018395-018396 VNM.029297-029299 |
18 |  | Quản lý nhà nước về kinh tế trong xây dựng nông thôn mới nâng cao trên địa bàn thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ ngành Quản lý Kinh tế / Nguyễn Thanh Hào ; Lê Kim Chung (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Hành trình ngày thơ ấu / Dương Thu Hương . - H. : Kim Đồng , 1985. - 335tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009737 VNM.019309-019313 VNM.022659-022660 |
20 |  | Năng lượng : Khoa học kỹ thuật phục vụ nông thôn / Võ Đình Diệp, Nguyễn Thiện Tống . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 199tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Khoa học kỹ thuật phục vụ nông thôn ) Thông tin xếp giá: VND.009573 VNM.021824-021825 |
21 |  | Nhà ở nông thôn Nam Bộ / Nguyễn Hữu Thái, Võ Đinh Diệp, Nguyễn Văn Tất . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 60tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.009611 VNM.022049-022050 |
22 |  | Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp vùng nông thôn ngoại thành Thành phố Hồ Chí Minh / Trương Thị Minh Sâm (ch.b), Lâm Quang Huyên, Lê Quốc Sử,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 2002. - 170tr : bảng, biểu đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025267-025269 VNM.033914-033915 |
23 |  | Lập dự án thiết kế và dự toán xây dựng lưới điện nông thôn / Nguyễn Duy Thiện . - H. : Xây dựng , 1999. - 295tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030610-030614 VNM.038632-038636 |
24 |  | Văn bản pháp luật về nông nghiệp và phát triển nông thôn . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 1108tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.005111 |