1 |  | Kỹ thuật nuôi và khai thác ong mật : Tái bản có sửa chữa / Tạ Thành Cấu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1986. - 250tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010859 VNM.021776-021778 VNM.024471-024472 |
2 |  | Những vấn đề hiện nay trong bệnh gan mật / Hà Văn Mạo, Phạm Song, Lê Thân,.. . - H. : Y học , 1982. - 212tr.: minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000226 VVM.001322-001323 |
3 |  | Sinh học ong mật : T.1 / Rémy Chauvin ; Hồ Sĩ Phấn (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 447tr ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.000476-000477 VVM.000608-000612 VVM.002032-002034 |
4 |  | Sơ chế và bảo quản sản phẩm của ong / Đặng Hanh Khôi . - H. : Nông nghiệp , 1984. - 104tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001020 VVM.001683-001684 |
5 |  | Practical power system operation / Ebrahim Vaahedi . - Hoboken : Wiley, 2014. - xv, 226 p. : ill., map ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001587 |
6 |  | The day of Ahmed's secret / Florence Parry Heide, Judith Heide Gilliland . - NewYork : McGraw Hill , 1990. - 32 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000109-000110 |
7 |  | Bệnh và ký sinh trùng ong mật / A. Borchert ; Trịnh Văn Thịnh (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1980. - 358tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Pháp lệnh bảo vệ bí mật nhà nước và hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 51 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017404-017406 |
9 |  | The GSEC prep guide : Mastering SANS GIAC security essentials / Mike Chapple . - Indianapolis : Wiley publishing , 2003. - XXVI,448 tr ; 24 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/000/A.000311 |
10 |  | Security prep guide / Ronald L. Krutz, Russell Dean Vines . - Indianapolis : Wiley publishing , 2003. - XXIV,456 tr ; 24 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/000/A.000312 |
11 |  | Cấp cứu ngoại khoa gan, mật : Tổng kết kinh nghiệm / Nguyễn Đức Ninh, Phạm Hoàng Phiệt, Nguyễn Thụ,.. . - H. : Y học , 1978. - 228tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006207-006208 VNM.016779-016786 |
12 |  | PMP certification : A beginner's guide / George G. Angel . - New York : McGraw Hill , 2010. - xxi,442 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001201 |
13 |  | Từ 2 B đến S. D. E. C. E. : Tài liệu tham khảo của lực lượng công an / Sỹ Tâm . - H. : Công an nhân dân , 1984. - 64tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008134-008135 VNM.015296-015298 |
14 |  | Đường vào khoa học của tôi / Tôn Thất Tùng . - H. : Thanh niên , 1978. - 133tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Chuẩn đoán bệnh tiêu hóa gan - mật / Nguyễn Xuân Huyên . - H. : Y học , 1981. - 315tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001208-001209 VNM.010035-010037 |
16 |  | Đường vào khoa học của tôi / Tôn Thất Tùng . - H. : Thanh niên , 1978. - 133tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003391-003392 VNM.003875-003878 |
17 |  | Hacker's challenge 2 : Test your network security & forensic skills / Mike D. Schiffman, Adam J. O'donnell, Bill Pennington, David Pollino . - NewYork : McGraw Hill , 2003. - XXV,322 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000233 |
18 |  | Hacking exposed cisco networks : Cisco security secrets & solutions / Andrew A. Vladimirov, Konstantin V. Gavrilenko, Janis N. Vizulis, Andrei A. Mikhailovsky . - NewYork : McGraw Hill , 2006. - XXXIII,613 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000226-000227 |
19 |  | RSA security's official guide to cryptography / Steve Burnett, Stephen Paine . - New York : McGraw Hill , 2004. - XXI, 501 tr ; 23 cm퐠. - ( Keller graduate school of management of DeVry university ) Thông tin xếp giá: 1D/000/A.000250 |
20 |  | Cryptography: Theory and practice/ Douglas R. Stinson, Maura B. Paterson . - 4th ed. - Boca Raton: CRC Press, 2019. - Xvii,580 p.; 26 cm. - ( Textbooks in mathematics ) Thông tin xếp giá: 000/A.000516 |
21 |  | Nghiên cứu giải pháp bảo mật thông tin lớp vật lý cho mạng di động 5G : Luận văn Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông / Nguyễn Quốc Văn ; Hồ Văn Phi (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00042 |
22 |  | Data protection and privacy : The age intelligent machines / Ed. : Ronald Leenes, Rosanmunde van Brakel, Serge Gutwirth, Paul De Hert . - London : Hart Publishing, 2017. - xvii, 235 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000097 |
23 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của mật độ và phân bón đến một số chỉ tiêu sinh trưởng, phát triển, năng suất và chất lượng giống sắn KM7 trồng tại xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Đinh : Luận Văn Thạc sĩ: Chuyên ngành Sinh học Thực nghiệm / Trần Thị Mỹ Hạnh ; Bùi Hồng Hải (h.d.) = : . - Bình Định, 2018. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00301 |
24 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của mật độ đến một số chỉ tiêu sinh hóa và nông học của giống sắn KM7 trồng tại xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định : Luận Văn Thạc sĩ Sinh học: Chuyên ngành Sinh học Thực nghiệm / Nguyễn Thị Thùy Trang ; Nguyễn Thanh Phương (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 80 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00303 |